Kết nối Mạng / Người mang và Kết nối Không dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wi-Fi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
802.11a / b / g / n 2.4 GHz / 5 GHz (Các tần số vô tuyến hiện có có thể khác nhau theo quốc gia.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wi-Fi Direct- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các cấu hình Bluetooth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
v4.0 HSP, A2DP, OPP, AVRCP, HID, PAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ kết nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PC Sync.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KIES- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ điều hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Android 4.3 (Jellybean)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm biến hình ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BSI CMOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 / 2.3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điểm ảnh hiệu quả- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 16.3 M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng điểm ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 17 M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thấu kính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ dài tiêu cự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
f = 4.1 ~ 86.1 mm (35 mm film equivalent : 23 ~ 483 mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.8 (W) ~ 5.9 (T)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ống kính zoom- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
quang học- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
21x- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Zoom quang học- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổn định hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optical Image Stablization- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiển thị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HD Super Clear LCD (TFT)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích cỡ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ phân giải- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1280 x 720 (HD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý ứng dụng Quad Core- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.6 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8 G Byte (bao gồm các phần chỉ đọc, chẳng hạn như hệ điều hành Android)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm biến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
gia tốc, từ trường địa lý, cảm biến Gyro, cảm biến Gyro (đối với OIS)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số kỹ thuật vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước (CxRxS)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
71.2 x 132.5 x 19.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
285 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
trắng, đen neo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kết nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Earjack- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3.5pi 4pầu, Stereo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MicroSD (lên đến 64 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Micro USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2000 mAh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB Chargeable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chụp hình tĩnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
394 cú. Dựa trên tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA (Camera & Imaging Products Association)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quay video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
125 min- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phát lại âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
45 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phát lại video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sử dụng Internet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4,2 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vị trí- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có sẵn GPS / GLONASS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lấy nét- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TTL Tự động lấy nét (AF trung tâm, AF liên tục, AF nhiều, AF nhận diện khuôn mặt)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phạm vi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
bình thường: 80 cm ~ Độ vô cực (rộng), 350 cm ~ Độ vô cực (Tele) Macro: 10 cm ~ 80 cm (rộng), 150 cm ~ 350 cm (Tele) Tự động Macro: 10 cm ~ Vô cực, rộng 150 cm ~ Vô cực (Tele)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ chụp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Auto : 1/8 ~ 1/2000 secManual : 16 ~ 1/2000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ thống đo sáng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual Exposure- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ đo lường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multi, Spot, Center-weighted, Face Detection AE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bù sáng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
±2 EV (1/3 EV steps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tương đương ISO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đèn nháy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tự động, Tự động và Giảm mắt đỏ, Đèn nháy, Đồng bộ hóa chậm, Tắt đèn flash, Sửa mắt đỏ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phạm vi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
rộng: 0,5 m ~ 3,8 m (ISO tự động), Tele: 0,5 m ~ 1,8 m (ISO Tự động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian sạc lại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Approx. 4 sec.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân bằng trắng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
tự động WB, ánh sáng ban ngày, có mây, huỳnh quang_H, huỳnh quang_L, volfram, bộ tùy chỉnh, nhiệt độ màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hình tĩnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chụp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Auto2. Chế độ thông minh (28 chế độ): Đề xuất chế độ thông minh, làm đẹp, chụp ảnh tốt nhất, báo tự động, chụp liên tục, mặt tốt nhất, khung màu, chụp cho trẻ em, cảnh quan, bình minh, tuyết, thực phẩm, bữa tiệc / trong nhà, đóng băng hành động, (5 chế độ): P (Chương trình), A (Mức độ ưu tiên khẩu độ), Chụp liên tiếp (HDR), Chụp toàn cảnh, Thác nước, Ảnh hoạt hình, Kịch bản, Tẩy, âm thanh và chụp, Khoảng thời gian, Silhouette, Sunset, Night, Fireworks, , S (Tốc độ Ưu tiên), M (Hướng dẫn sử dụng), User4. Các chế độ của tôi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cỡ ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 M : 4608 x 3456 (4 : 3), 14 MP : 4608 x 3072 (3 : 2), 12 MW : 4608 x 2592 (16 : 9), 10 M : 3648 x 2736 (4 : 3), 10 MP : 3960 x 2640 (3 : 2), 9.2 MW : 4096 x 2304 (16 : 9), 5 M : 2592 x 1944 (4 : 3), 3 M: 1984 x 1488 (4 : 3), 2 MW : 1920 x 1080 (16 : 9), 1 M : 1024 x 768 (4 : 3)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu ứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không có hiệu ứng, Vignette, Grey-scale, Sepia, Vintage, Faded màu sắc, Turquoise, Tint, Hoạt hình, Moody, Rugged, Pastel dầu, Fisheye- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đoạn phim- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi âm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
* Kích thước phim: 1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (60 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (60 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 ( 30 khung hình / giây) * Đa chuyển động: 768 x 512 (120 khung hình / giây)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu ứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không có hiệu ứng, Vignette, Grey-scale, Sepia, Vintage, Faded màu sắc, Turquoise, Tint, Hoạt hình, Moody, Rugged, Pastel dầu, Fisheye- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các dịch vụ và ứng dụng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kho ứng dụng Samsung Apps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ChatON, mFluent IM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ChatON- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các tính năng đặc biệt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tag & Go, Album Câu chuyện, Samsung Link, Nhóm Play, Xtremera, Tác giả giấy, Bộ sưu tập, Trình biên tập Video, S-Voice- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm thanh và video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
video AVI, MP4 / 3GP, WMV, FLV, MKV, WEBM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ phân giải Video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Full HD (1080p) Quay Video và Phát lại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ khung hình video- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
30 khung hình / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Định dạng âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MP3, AAC, AMR, WMA, OGG, FLAC, 3GA / M4A, WAV- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt