Thông số Kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ cứng - nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
500 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước bộ đệm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ trục chính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
QuietStep, Ramp Load- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước (WxDxH)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,8 in x 4 in x 0.3 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3,35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chứng chỉ Microsoft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tương thích với Windows 7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thấy ít- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ cứng - nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
500 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước bộ đệm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bytes mỗi ngành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
QuietStep, Ramp Load- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,8 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0,3 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3,35 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600 MB / s (bên ngoài)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ dữ liệu nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
135 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tìm thời gian- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
11 ms (trung bình)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ trục chính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lỗi không thể phục hồi được- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 trên 10 ^ 14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tải / Dỡ bỏ chu kỳ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mở rộng & kết nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x SATA 6 Gb / s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vịnh tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quyền lực- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự tiêu thụ năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1,8 Watt (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0,65 Watt (nhàn rỗi)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tương thích với Windows 7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các phần mềm và thiết bị "tương thích với Windows 7" mang lại sự đảm bảo của Microsoft rằng các sản phẩm này đã vượt qua các thử nghiệm về tính tương thích và độ tin cậy với Windows 7 32-bit và 64-bit.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các tham số môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ Nhiệt độ Nhỏ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
140 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chống sốc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
400 g @ 2ms (vận hành) / 1000 g @ 1ms (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt