Thông số sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện SATA 6 Gb / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ quay vòng 5.400 vòng / phút (danh nghĩa) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước bộ đệm 8 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ trung bình 5,50 ms (danh nghĩa) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chuyển tiền - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ đệm lưu trữ (Serial ATA) 6 Gb / s (Tối đa) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
thông số vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng định dạng 1.000.204 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung tích 1 TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các lĩnh vực người dùng trên mỗi ổ đĩa 1,953,525,168 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Anh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao 0,374 Inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều sâu 3,94 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 2,75 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng 0.27 Pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao 9,5 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều sâu 100,2 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 69,85 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng 0.12 kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số kỹ thuật môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sốc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khay Vận hành (Đọc) 400G, 2ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không hoạt động Shock 1000G, 2 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm học - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ không sử dụng 22 dBA (trung bình) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ Tìm kiếm 0 25 dBA (trung bình) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ (tiếng Anh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vận hành từ 32 ° F đến 140 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không hoạt động -40 ° F đến 149 ° F - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ (mét) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vận hành từ -0 ° C đến 60 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không hoạt động -40 ° C đến 65 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số kỹ thuật Điện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yêu cầu hiện tại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự thât thoat năng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc / Ghi 1,4 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhàn rỗi 0,59 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chờ 0,18 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngủ 0,18 Watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khả năng tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ điều hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tương thích Windows / Mac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt