Màn hình ZTE AXON ELITE
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn ZTE AXON ELITE
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin ZTE AXON ELITE
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc ZTE AXON ELITE
- Sạc không vào pin
Âm thanh ZTE AXON ELITE
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic ZTE AXON ELITE
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước ZTE AXON ELITE
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G ZTE AXON ELITE
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- Sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth ZTE AXON ELITE
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim ZTE AXON ELITE
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn ZTE AXON ELITE
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main ZTE AXON ELITE
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi ZTE AXON ELITE
- Thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- Thẻ nhớ không hiện file,
- Không format được,
- Không coppy được…
- KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
- KHÔNG nhận thẻ nhớ
MẠNG Công nghệ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GSM / CDMA / HSPA / LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PHÓNG Thông báo 2016, tháng 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trạng thái Có sẵn. Phát hành năm 2016, tháng 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
THÂN HÌNH Kích thước 151,7 x 75 x 7.9 mm (5,97 x 2,95 x 0,31 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 175 g (6,17 oz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xây dựng Thân nhôm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRƯNG BÀY Kiểu Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước 5,5 inch, 82,2 cm 2 (~ 72,2% tỷ lệ màn hình so với thân) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nghị quyết 1440 x 2560 pixel, tỷ lệ 16: 9 (~ 538 ppi mật độ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm ưng đa điểm Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự bảo vệ Corning Gorilla Glass 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện MiFavor 4.0 / 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NỀN TẢNG Hệ điều hành Android 6.0.1 (Marshmallow), có thể nâng cấp lên 7.1.1 (Nougat) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPU Adreno 530 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÝ ỨC Khe cắm thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm thẻ SIM 2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nội bộ 64 GB, RAM 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MÁY ẢNH Sơ cấp 20 MP (f / 1.8, 1 / 2.6 ", 1.1 μm), tự động lấy nét pha, OIS, đèn flash đôi đèn LED, kiểm tra chất lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm Gắn thẻ địa lý, chạm vào lấy nét, phát hiện khuôn mặt, HDR, toàn cảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video 2160p @ 30fps, 1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 240fps, kiểm tra chất lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thứ hai 8 MP (f / 2,2, 1/4 ", 1,12 μm), 1080p - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ÂM THANH Loại cảnh báo Rung; Nhạc chuông MP3, WAV - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa Vâng, với Loa stereo Dolby Atmos - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giắc cắm 3.5mm Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Âm thanh 32-bit / 192kHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Âm thanh Dolby Atmos tăng cường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Hủy tiếng ồn hoạt động với mic chuyên dụng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Trực tiếp, điểm truy cập - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth 4.2, A2DP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPS Có, với A-GPS, GLONASS / BDS (vùng phụ thuộc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NFC Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Radio Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB 3.0, đầu nối đảo ngược loại C-1.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM Cảm biến Dấu vân tay (gắn phía sau), gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhắn tin Tin nhắn SMS (xem theo dạng luồng), MMS, Email, Push Email, IM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trình duyệt HTML5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Bộ sạc pin nhanh (Quick Charge 3.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Máy nghe nhạc MP4 / H.264 - Trình phát MP3 / WAV / FLAC / eAAC + - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Trình chỉnh sửa ảnh / video - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Trình xem tài liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ẮC QUY Pin Li-Ion 3250 mAh không thể tháo rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
đứng gần Lên đến 360 giờ (3G) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian đàm thoại Lên đến 16 giờ (3G) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MISC Màu sắc Ion Vàng, Quartz Grey, Chromium Silver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giá bán Khoảng 410 EUR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KIỂM TRA Hiệu suất Hệ điều hành Basemark II: 1889 / Basemark OS II 2.0: 2346 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Basemark X: 32243 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Máy ảnh Ảnh / Video - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa Tiếng nói 66dB / Tiếng ồn 72dB / Ring 84dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tuổi thọ pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đánh giá sức chịu đựng 70h - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt