• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Access Point Unifi Wifi U6-lite

Access Point Unifi Wifi U6-lite

1,750,000₫
Gói trọn bộ linh kiện zin hãng Sửa chữa từ xa miễn phí: 1800 1080

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

Cửa hàng bạn đã chọn

Alo Mr Viện, hư gì cứ điện 1800.1080 (24/7)

Access Point UNIFI WiFi U6-LITE

Ubiquiti UniFi Wifi 6 Lite (U6-Lite) là điểm truy cập Wi-Fi 6 2×2 cung cấp tốc độ sóng không dây tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với hai băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (MIMO). Với số lượng người dùng đồng thời lên đến 300 Client, Unifi Wifi 6 Lite là thiết bị lý tưởng cho các khu vực có mật độ thiết bị sử dụng wifi cao như quán cafe, các tòa nhà, hội trường, khách sạn.

Bộ phát UniFi 6 Lite nên được gắn theo chiều ngang trên trần nhà để che phủ môi trường có mật độ cao hoặc theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi hoạt động. UniFi 6 Lite có thiết kế nhỏ gọn và được thiết kế theo kích thước của Unifi nano-HD nên có thể sử dụng vỏ và phụ kiện gắn của nanoHD.

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩmU6-Lite
Kích thướcØ160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3″)
NặngWithout Mount: 300 g (10.6 oz)
With Mount: 315 g (11.1 oz)
Đặc điểmPolycarbonate 110 and ADC12 Die Casting
Mounting CharacteristicsPolycarbonate, SGCC Steel
Bộ xử lý880 MHz MIPS 1004 KEc
Bộ Nhớ256 MB
Giao diện quản lýEthernet In-Band
Đường truyền(1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45
ButtonsFactory Reset
LEDsWhite/Blue
Power Method802.3af PoE, Passive PoE (48V)
Power Supply802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included)
Điện áp44 to 57VDC
Tiêu thụ năng lượng12W
2.4GHz23 dBm
5GHz23 dBm
MIMO
2.4GHz2 x 2
5GHz2 x 2
Throughput Speeds
2.4GHz300 Mbps
5GHz1201 Mbps
Antenna Gain
2.4GHz2.8 dBi
5GHz3 dBi
Nhiệt độ hoạt động-30 to 60° C (-22 to 140° F)
Độ ẩm5 – 95% Noncondensing
Chứng chỉCE, FCC, IC
Software
Tiêu Chuẩn WIFI802.11a/b/g
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6
Bảo mật không dâyWEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID8 per Radio
VLAN802.1Q
QoS nâng caoPer-User Rate Limiting
Guest Trafc IsolationSupported
Thiết bị hỗ trợ300+
Supported Data Rates (Mbps)
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (Wi-Fi 4)6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11ac (Wi-Fi 5)6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11ax (Wi-Fi 6)6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)
Khi khách hàng đến trực tiếp Trungtambaohanh.com sẽ gặp được đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, tay nghề giỏi chẩn đoán, kiểm tra trước mặt, sửa- thay ngay lấy liền trong vòng từ 30-45p
Xem thêm ↓

Quý đối tác sẽ được thử tiếp nhận và sửa ngay tại đây

Mẫu HSXV.Doc

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011