Ubiquiti UniFi Wifi 6 Lite (U6-Lite) là điểm truy cập Wi-Fi 6 2×2 cung cấp tốc độ sóng không dây tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với hai băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (MIMO). Với số lượng người dùng đồng thời lên đến 300 Client, Unifi Wifi 6 Lite là thiết bị lý tưởng cho các khu vực có mật độ thiết bị sử dụng wifi cao như quán cafe, các tòa nhà, hội trường, khách sạn.
Bộ phát UniFi 6 Lite nên được gắn theo chiều ngang trên trần nhà để che phủ môi trường có mật độ cao hoặc theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi hoạt động. UniFi 6 Lite có thiết kế nhỏ gọn và được thiết kế theo kích thước của Unifi nano-HD nên có thể sử dụng vỏ và phụ kiện gắn của nanoHD.
Mã sản phẩm | U6-Lite |
Kích thước | Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3″) |
Nặng | Without Mount: 300 g (10.6 oz) |
With Mount: 315 g (11.1 oz) | |
Đặc điểm | Polycarbonate 110 and ADC12 Die Casting |
Mounting Characteristics | Polycarbonate, SGCC Steel |
Bộ xử lý | 880 MHz MIPS 1004 KEc |
Bộ Nhớ | 256 MB |
Giao diện quản lý | Ethernet In-Band |
Đường truyền | (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 |
Buttons | Factory Reset |
LEDs | White/Blue |
Power Method | 802.3af PoE, Passive PoE (48V) |
Power Supply | 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included) |
Điện áp | 44 to 57VDC |
Tiêu thụ năng lượng | 12W |
2.4GHz | 23 dBm |
5GHz | 23 dBm |
MIMO | |
2.4GHz | 2 x 2 |
5GHz | 2 x 2 |
Throughput Speeds | |
2.4GHz | 300 Mbps |
5GHz | 1201 Mbps |
Antenna Gain | |
2.4GHz | 2.8 dBi |
5GHz | 3 dBi |
Nhiệt độ hoạt động | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Độ ẩm | 5 – 95% Noncondensing |
Chứng chỉ | CE, FCC, IC |
Software | |
Tiêu Chuẩn WIFI | 802.11a/b/g |
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 | |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per Radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Per-User Rate Limiting |
Guest Trafc Isolation | Supported |
Thiết bị hỗ trợ | 300+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax (Wi-Fi 6) | 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |