ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Màn hình ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Pin ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Bàn phím ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Lỗi ram ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Lỗi ổ cứng ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Lỗi kết nối mạng ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Lỗi wifi ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Lỗi main ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Bệnh nguồn ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan ASUS VIVOTAB S510UQ-BQ181T
Không quay
Máy nóng
BỘ XỬ LÝ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gia đình chế biến Intel Core i5 thế hệ thứ 7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số xử lý 2,50 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số tăng bộ xử lý 3,10 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tên mã của bộ xử lý Hồ Kaby- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thiết kế nhiệt (TDP) 15 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình bộ xử lý i5-7200U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lõi bộ xử lý 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chủ đề của bộ xử lý 4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ đệm bộ xử lý 3 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kỹ thuật in thạch bản 14nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ cắm bộ xử lý BGA 1356- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÝ ỨC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ trong 8 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ đồng hồ bộ nhớ 2133 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRƯNG BÀY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiển thị đường chéo 15,6 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bề mặt hiển thị Matt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ khung hình 16: 9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại HD Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đèn nền LED Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình cảm ứng N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ĐỒ HỌA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ chuyển đổi đồ họa trên tàu Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại bộ nhớ đồ họa rời GDDR5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ điều hợp đồ họa trên bo mạch Phiên bản DirectX 12,0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ điều hợp đồ họa rời Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình bộ điều hợp đồ họa trên tàu Đồ họa Intel HD 620- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình bộ điều hợp đồ họa rời NVIDIA GeForce 940MX- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số cơ sở bộ chuyển đổi đồ họa trên tàu 300 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số động của bộ điều hợp đồ họa trên bo mạch (tối đa) 1000 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ bộ điều hợp đồ họa tối đa 32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng màn hình được hỗ trợ (đồ họa trên tàu) 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ điều hợp đồ họa trên bo mạch Phiên bản OpenGL 4,4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng dung lượng lưu trữ 1128 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức SSD M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện ổ đĩa thể rắn ATA III nối tiếp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng ổ cứng thể rắn 128 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu đọc thẻ tích hợp Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phương tiện lưu trữ Ổ cứng + SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ ĐĨA QUANG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại ổ đĩa quang N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MẠNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wifi Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mạng LAN Ethernet N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phiên bản Bluetooth 4.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4G N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CỔNG VÀ GIAO DIỆN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng loại A USB 3.0 (3.1 Gen 1) 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng DVI N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu nối N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng USB 3.0 (3.1 Gen 1) Loại C 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng kết nối tai nghe / mic Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giắc cắm DC Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng USB 2.0 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng HDMI 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MÁY ẢNH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera phía trước Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BÀN PHÍM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bàn phím số N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bàn phím kích thước đầy đủ Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phím Windows Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thiết bị trỏ Bàn di chuột- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ẮC QUY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng pin 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng pin (giờ watt) 42 Wh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRỌNG LƯỢNG & KÍCH THƯỚC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 1,7 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao 17,9 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu 243,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 361,4 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PHẦN MỀM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cài đặt hệ điều hành Trang chủ Windows 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiến trúc hệ điều hành 64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
QUYỀN LỰC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ đổi nguồn AC 65 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số bộ chuyển đổi AC 50/60 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp đầu vào AC 100 - 240 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ chuyển đổi điện áp đầu ra AC 19 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu ra bộ chuyển đổi AC hiện tại 3,42 A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BẢO VỆ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo vệ mật khẩu Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mật khẩu bảo vệ BIOS, HDD, Người dùng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt