ASUS X552MD-SX115D
Màn hình ASUS X552MD-SX115D
Pin ASUS X552MD-SX115D
Bàn phím ASUS X552MD-SX115D
Lỗi ram ASUS X552MD-SX115D
Lỗi ổ cứng ASUS X552MD-SX115D
Lỗi kết nối mạng ASUS X552MD-SX115D
Lỗi wifi ASUS X552MD-SX115D
Lỗi main ASUS X552MD-SX115D
Bệnh nguồn ASUS X552MD-SX115D
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: ASUS X552MD-SX115D
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): ASUS X552MD-SX115D
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng ASUS X552MD-SX115D
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan ASUS X552MD-SX115D
Không quay
Máy nóng
BỘ XỬ LÝ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ vi xử lý Bộ xử lý Intel Celeron N2000 dành cho thiết bị di động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gia đình chế biến Intel Celeron- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số xử lý 2,16 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số tăng bộ xử lý 2,58 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tên mã của bộ xử lý Đường mòn vịnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thiết kế nhiệt (TDP) 7,5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình bộ xử lý N2840- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lõi bộ xử lý 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chủ đề của bộ xử lý 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ đệm bộ xử lý 1 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kỹ thuật in thạch bản 22nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ cắm bộ xử lý BGA 1170- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÝ ỨC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ trong 4 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ đồng hồ bộ nhớ 1600 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRƯNG BÀY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiển thị đường chéo 15,6 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ khung hình 16: 9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại HD HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đèn nền LED Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình cảm ứng N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ĐỒ HỌA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ chuyển đổi đồ họa trên tàu Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số bùng nổ bộ chuyển đổi đồ họa trên tàu 792 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ điều hợp đồ họa rời Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình bộ điều hợp đồ họa trên tàu Đồ hoạ Intel HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình bộ điều hợp đồ họa rời NVIDIA GeForce GT 820M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số cơ sở bộ chuyển đổi đồ họa trên tàu 311 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số động của bộ điều hợp đồ họa trên bo mạch (tối đa) 792 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng màn hình được hỗ trợ (đồ họa trên tàu) 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard Drive Capacity 500 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu đọc thẻ tích hợp Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phương tiện lưu trữ Ổ cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ ĐĨA QUANG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại ổ đĩa quang DVD siêu đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MẠNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wifi Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mạng LAN Ethernet Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ dữ liệu Ethernet LAN 10, 100, 1000 Mbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4G N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3G N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CỔNG VÀ GIAO DIỆN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng loại A USB 3.0 (3.1 Gen 1) 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng kết nối tai nghe / mic Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng USB 2.0 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng HDMI 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ÂM THANH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ thống âm thanh SonicMaster- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa siêu trầm tích hợp Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MÁY ẢNH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera phía trước Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BÀN PHÍM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bàn phím số Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phím Windows Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thiết bị trỏ Bàn di chuột- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ẮC QUY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng pin 4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng pin (giờ watt) 37 Wh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRỌNG LƯỢNG & KÍCH THƯỚC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 2,3 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao (phía sau) 3,17 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao (phía trước) 2,48 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu 251 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 380 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PHẦN MỀM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cài đặt hệ điều hành FreeDOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
QUYỀN LỰC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ đổi nguồn AC 45 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tần số bộ chuyển đổi AC 50/60 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp đầu vào AC 100 - 240 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BẢO VỆ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe khóa cáp Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại khe khóa cáp Kensington- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo vệ mật khẩu Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mật khẩu bảo vệ BIOS, HDD, Người dùng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt