• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Dell Xps 13 9370 054Jf

Dell Xps 13 9370 054Jf

1,070,400₫
Trọn bộ linh kiện đã gồm công keo chính hãng Cứu dữ liệu từ xa miễn phí: 1900 6163

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

    Cửa hàng bạn đã chọn

    Còn hàng sẵn có xem ngay lấy liền

    DELL XPS 13 9370 054JF

    Màn hình DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
    2. Tối mờ, nhòe
    3. Tối đen
    4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
    5. Không lên màn hình
    6. Có điểm chết
    7. Đứt nét
    8. Ố hoặc đốm mờ
    9. Mất màu

    Pin DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
    2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
    3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
    4. Sạc lúc được lúc không
    5. Pin ảo
    6. Nhanh hết pin

    Bàn phím DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Lỗi liệt bàn phím
    2. Lỗi bị chạm phím
    3. Lỗi không nhận bàn phím
    4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
    5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

    Lỗi ram DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Máy không lên và kêu bíp bíp
    2. Bị lỗi màn hình xanh
    3. Không vào được windown.
    4. Máy tính không khởi động được
    5. Hiển thị sai lượng RAM

    Lỗi ổ cứng DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Máy chạy chậm, treo
    2. xuất hiện màn hình xanh
    3. Không truy xuất được dữ liệu
    4. Phát ra âm thanh lạ
    5. Bad sector
    6. Máy không khởi động được

    Lỗi kết nối mạng DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Máy tính bị mất mạng
    2. Mạng bị dấu chấm than vàng

    Lỗi wifi DELL XPS 13 9370 054JF

    1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
    2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
    3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
    4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
    5. sóng Wi-Fi yếu
    6. Không kết nối wifi

    Lỗi main DELL XPS 13 9370 054JF

    1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
    2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
    3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
    4. Màn hình bị sai chế độ màu
    5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

    Bệnh nguồn DELL XPS 13 9370 054JF

    - Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

    - Bật không lên nguồn

    - Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

    - Không có đèn báo nguồn .

    Bệnh cao áp: DELL XPS 13 9370 054JF

    - Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

    - Màn hình thấy ảnh tối

    - Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

    - Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

    Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): DELL XPS 13 9370 054JF

    - Hiện tượng trắng màn hình.

    - Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

    - Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

    - Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

    - Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

    Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng DELL XPS 13 9370 054JF

    Không nhận thiết bị usb

    Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

    Fan DELL XPS 13 9370 054JF

    Không quay

    Máy nóng

    âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loa công suất     2W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hệ thống âm thanh         MaxxAudio Pro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nhà sản xuất loa sóng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Micrô tích hợp   vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số lượng loa tích hợp     2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    ắc quy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Pin điện áp        7.6 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Thời gian sạc pin            4 h- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Dung lượng pin  52 Wh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số lượng pin      4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ pin   Li-ion (Li-Ion)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    máy chụp ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Camera trước     vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tốc độ quay video          30 khung hình / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Định dạng tín hiệu camera trước  720p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Camera trước độ phân giải          1280 x 720 pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Độ phân giải camera trước (số)    0,92 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Camera trước loại HD     HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Các tính năng đặc biệt của bộ xử lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Intel® 64          vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Kích thước gói bộ xử lý  42 x 24 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    ID ARK của bộ xử lý     122.589- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Intel® Guard SE            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ Intel® Turbo Boost    2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ giám sát nhiệt            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hoa nhàn rỗi      vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Khóa bit            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ thực thi tin cậy Intel®            không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hướng dẫn Intel AES mới (Intel® AES-NI)         vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ xử lý không có xung đột        vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ SpeedStep tiên tiến của Intel   vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Truy cập bộ nhớ Intel® Flex       vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ cải tiến Intel® (VT-x)            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ ảo hóa Intel® cho I / O được chỉ đạo (VT-d)    vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ video rõ ràng Intel®   vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ hướng dẫn được hỗ trợ           AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ Thunderbolt ™ 3.0     vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ WiFi của Intel® (Intel® MWT)           vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Intel® VT-x với Bảng trang mở rộng (EPT)          vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phần mở rộng bảo vệ phần mềm Intel® (Intel® SGX)       vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ siêu phân luồng Intel® (Công nghệ Intel® HT) vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Trạng thái dừng tăng cường Intel®          vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cấu hình CPU (tối đa)    1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® (Intel® IPT)   vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Các tùy chọn tích hợp sẵn            không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ video đồng bộ hóa nhanh Intel®          vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ video rõ ràng Intel® cho MID (Intel® CVT cho MID)   vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ 3D Intel InTru ™       vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Intel® TSX-NI  vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ video rõ ràng Intel HD           vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    giấy chứng nhận- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tuân thủ EPEAT            vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Ngôi sao năng lượng được chứng nhận     vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    bàn phím- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Ngôn ngữ bàn phím        người Bỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bàn phím số      không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Thiết bị trỏ        Bàn di chuột- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bàn phím đèn nền          vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phím Windows  vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Điều kiện môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tỷ lệ độ ẩm tương đối (lưu trữ)   0 - 95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Sốc giảm hoạt động        160 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Rung trong hoạt động     0,66G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Độ ẩm hoạt động            10 - 90%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Sốc khi vận hành            110 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Độ cao không hoạt động -15,2 - 10668 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nhiệt độ hoạt động         0 - 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tắt rung            1,3 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Độ cao hoạt động           -15,2 - 3048 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nhiệt độ ra khỏi hoạt động          -40 - 65 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    kết nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số cổng chống sét 3 có hỗ trợ PowerShare            2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số cổng loại USB 3.0 C (3.1 Gen 2)        1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số lượng cổng Thunderbolt 3      2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cổng kết nối tai nghe / micrô      vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    PowerShare       vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số cổng USB PowerShare           1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Chế độ thay thế DisplayPort USB Loại C  vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nội dung của gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hướng dẫn sử dụng        vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ chuyển đổi AC được cung cấp            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    thiết kế- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cơ thể / vật liệu cơ thể    Nhôm, sợi carbon- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Định dạng phần tử          van- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại sản phẩm    Máy tính xách tay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Màu sản phẩm    Bạch kim, bạc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Chi tiết kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Kích thước màn hình      13,3 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cài đặt hệ điều hành       Windows 10 Pro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại bộ nhớ trong           LPDDR3-SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Gia đình chế biến           Intel® Core ™ i7 thế hệ thứ 8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    màn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại HD            4K Ultra HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Độ sáng của màn hình     400 cd / m2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại kính của màn hình   Kính cường lực- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Độ phân giải màn hình    3840 x 2160 pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tỷ lệ tương phản            1500: 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Định dạng hình ảnh        16: 9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Không có pixel  0,0765 x 0,0765 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đèn nền LED     vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Công nghệ tạo khung      InfinityEdge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Màn hình cảm ứng         vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    đồ họa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ nhớ tối đa của card đồ họa tích hợp     32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Mô hình bộ điều hợp đồ họa bao gồm       Đồ họa Intel® UHD 620- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phiên bản OpenGL của đồ họa tích hợp    4.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tần số lõi card đồ họa tích hợp    300 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phiên bản DirectX của đồ họa tích hợp     12.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tần số động (tối đa) của card đồ họa tích hợp        1150 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    ID của card đồ họa tích hợp         0x5917- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Mô hình bộ điều hợp đồ họa riêng biệt     không có sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đồ họa tích hợp vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ chuyển đổi card đồ họa riêng  không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đầu đọc quang- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đầu đọc quang   không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Ngôn ngữ của hệ điều hành         đa ngôn ngữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Kiểm tra phần mềm        McAfee Live An toàn, Microsoft Office 2013- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Kiến trúc hệ điều hành    64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    ký ức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tần số của bộ nhớ          1866 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ nhớ trong     8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hỗ trợ bộ nhớ    tích hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Trọng lượng và kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Chiều cao (phía trước)    7,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    chiều sâu           199 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Chiều cao (trở lại)          11,6 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    trọng lượng       1210 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    chiều rộng         302 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    xử lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Mô hình bộ xử lý           i7-8550U- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phong bì nhiệt (TDP, Thiết kế nhiệt)        15 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tên mã của bộ xử lý       Hồ Kaby- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    đẩy mạnh          Y0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cấu hình tần số phong bì nhiệt thấp          800 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số luồng xử lý   8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Thuật ngữ của bộ xử lý   14nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Các chế độ hoạt động của bộ xử lý           64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Hệ thống xe buýt            4 GT / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ đệm bộ xử lý            8 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phiên bản khe cắm PCI Express   3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cấu hình PCI Express     1x2 + 2x1,1x4,2x2,4x1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tần số bộ xử lý Turbo    4 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số làn PCI Express tối đa            12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tjunction           100 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại xe buýt      OPI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Ổ cắm bộ xử lý (ổ cắm bộ xử lý) BGA 1356- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số lượng bộ xử lý          4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tần số xử lý      1,80 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    ECC được hỗ trợ bởi bộ xử lý     không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    sức mạnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Điện áp đầu vào của bộ chuyển đổi AC     100 - 240 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đầu ra bộ chuyển đổi AC hiện tại            1.3 A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bộ đổi nguồn AC           45 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tần số của bộ chuyển đổi AC      50/60 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    mạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bluetooth          vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    3G        không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tiêu chuẩn wifi  IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    4G        không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Mô hình bộ điều khiển WLAN     Kẻ giết người không dây-AC 1435- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    wifi      vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại ăng ten       2x2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Ethernet / LAN  không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Chuẩn Wi-Fi      IEEE 802.11ac- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    an ninh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Bảo vệ bằng mật khẩu     BIOS, người dùng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Chip mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM)            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Mật khẩu bảo vệ vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Nhận dạng khuôn mặt     vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Cổng cáp chống trộm      vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Loại vị trí khóa cáp        cao quý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đầu đọc dấu vân tay       vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phương tiện lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Giao diện ổ cứng thể rắn (SSD)   PCI Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Phương tiện lưu trữ        SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Số lượng SSD được cài đặt         1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Yếu tố hình thức SSD     M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Đầu đọc thẻ nhớ tích hợp            vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)            256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    Thẻ nhớ tương thích       MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    MPN & EAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    MPN     054JF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

    EAN     5397184081112- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

     

    thay bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    chuyen sua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFuy tín

    thay màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    nang cap laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    laptop DELL XPS 13 9370 054JFCHẠY TẮT MÁY

    cài đặt laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    o cung laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    ổ cứng laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    laptop DELL XPS 13 9370 054JFSỌC MÀN HÌNH

    thay man hinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    ban adaptor laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    chuyen sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    mainbo laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    man hinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay man hinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JFlay lien

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFlấy liền

    thay bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    trung tâm bảo hành laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    cam ung laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sac laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay man hinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFtại nhà

    nâng cấp laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bảo hành laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ram laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    laptop DELL XPS 13 9370 054JFBẬT KHÔNG LÊN HÌNH

    chỗ sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFuy tín

    gia sua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ban phim laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua nguon laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    main laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ổ cứng laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    cai dat laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa sạc laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua main laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay pin laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    linh kien laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bảo hành laptop DELL XPS 13 9370 054JFthegioididong

    thay ban phim laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sạc laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JFuy tin

    trung tâm laptop DELL XPS 13 9370 054JFtphcm

    bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JFbị liệt

    cứng laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFuy tín hcm

    thay main laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa chữa laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    mainboard laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    xac laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    cảm ứng laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JFbị sọc

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa chữa laptop DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    thay o cung laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    ban phim laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bao hanh laptop DELL XPS 13 9370 054JFthegioididong

    sửa sạc laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    adapter laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bao hanh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    man hinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay mat kinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thong tin bao hanh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sualaptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay pin laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFở đâu

    thay ram laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    Sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFapple

    bao hanh mabook

    thay màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JFretina

    phim nguon ipad

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFlay lien

    sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    SỬA CHỮA laptop DELL XPS 13 9370 054JFLẤY LIỀN

    sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    thay màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JFretina

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFgia re

    thay cam ung laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFo dau uy tin

    gia man hinh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    nâng cấp card màn hình cho laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    pin laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua sac laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    chuyên sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    cai dat laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    ram laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    laptop DELL XPS 13 9370 054JFbị mất nguồn

    cài đặt laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFuy tin

    linh kiện laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    ban phim laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa laptop DELL XPS 13 9370 054JFở đâu uy tín

    thay màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    cài win laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFuy tin hcm

    lap rap laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay chuot laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    màn hình laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua chua laptop DELL XPS 13 9370 054JFlay ngay

    dia chi bao hanh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay mặt kính laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    keyboard laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    trung tam bao hanh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFo dau

    bảo hành laptop DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JFbị liệt

    bàn phím laptop DELL XPS 13 9370 054JFwhite

    pin laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa nguồn laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua laptop DELL XPS 13 9370 054JFchuyen nghiep

    sua nguon laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    bao hanh laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sua loi nguon laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    laptop DELL XPS 13 9370 054JFmat nguon

    ổ cứng laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ổ cứng laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thu mua laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    cai win laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa nguồn laptop DELL XPS 13 9370 054JF

    thay bàn phím DELL XPS 13 9370 054JF

    chuyen sua DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa DELL XPS 13 9370 054JFuy tín

    thay màn DELL XPS 13 9370 054JF

    nang cap DELL XPS 13 9370 054JF

    DELL LATITUDE 7000 7490 4FMVFCHẠY TẮT MÁY

    cài đặt DELL XPS 13 9370 054JF

    bàn phím DELL XPS 13 9370 054JF

    o cung DELL XPS 13 9370 054JF

    sua DELL XPS 13 9370 054JF

    ổ cứng DELL XPS 13 9370 054JF

    DELL LATITUDE 7000 7490 4FMVFSỌC MÀN HÌNH

    thay man hinh DELL XPS 13 9370 054JF

    ban adaptor DELL XPS 13 9370 054JF

    chuyen sua chua DELL XPS 13 9370 054JF

    mainbo DELL XPS 13 9370 054JF

    man hinh DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa bàn phím DELL XPS 13 9370 054JF

    sua DELL XPS 13 9370 054JF

    thay man hinh DELL XPS 13 9370 054JF

    sua chua DELL XPS 13 9370 054JFlay lien

    sửa DELL XPS 13 9370 054JFlấy liền

    thay bàn phím DELL XPS 13 9370 054JF

    thay màn DELL XPS 13 9370 054JF

    trung tâm bảo hành DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa DELL XPS 13 9370 054JF

    cam ung DELL XPS 13 9370 054JF

    sac DELL XPS 13 9370 054JF

    thay man hinh DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    sua chua DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa DELL XPS 13 9370 054JFtại nhà

    nâng cấp DELL XPS 13 9370 054JF

    bảo hành DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ram DELL XPS 13 9370 054JF

    bàn phím DELL XPS 13 9370 054JF

    DELL LATITUDE 7000 7490 4FMVFBẬT KHÔNG LÊN HÌNH

    chỗ sửa DELL XPS 13 9370 054JFuy tín

    gia sua DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ban phim DELL XPS 13 9370 054JF

    sua nguon DELL XPS 13 9370 054JF

    main DELL XPS 13 9370 054JF

    thay ổ cứng DELL XPS 13 9370 054JF

    cai dat DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa sạc DELL XPS 13 9370 054JF

    sua main DELL XPS 13 9370 054JF

    thay pin DELL XPS 13 9370 054JF

    linh kien DELL XPS 13 9370 054JF

    bảo hành DELL XPS 13 9370 054JFthegioididong

    thay ban phim DELL XPS 13 9370 054JF

    sạc DELL XPS 13 9370 054JF

    sua chua DELL XPS 13 9370 054JFuy tin

    trung tâm DELL XPS 13 9370 054JFtphcm

    bàn phím DELL XPS 13 9370 054JFbị liệt

    cứng DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa DELL XPS 13 9370 054JFuy tín hcm

    thay main DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa chữa DELL XPS 13 9370 054JF

    mainboard DELL XPS 13 9370 054JF

    xac DELL XPS 13 9370 054JF

    cảm ứng DELL XPS 13 9370 054JF

    màn DELL XPS 13 9370 054JFbị sọc

    sua DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    sửa DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa chữa DELL XPS 13 9370 054JFhcm

    thay o cung DELL XPS 13 9370 054JF

    ban phim DELL XPS 13 9370 054JF

    bao hanh DELL XPS 13 9370 054JFthegioididong

    sửa sạc DELL XPS 13 9370 054JF

    màn DELL XPS 13 9370 054JF

    adapter DELL XPS 13 9370 054JF

    bao hanh DELL XPS 13 9370 054JF

    man hinh DELL XPS 13 9370 054JF

    thay mat kinh DELL XPS 13 9370 054JF

    thong tin bao hanh DELL XPS 13 9370 054JF

    suaDELL LATITUDE 7000 7490 4FMVF

    thay pin DELL XPS 13 9370 054JF

    sửa DELL XPS 13 9370 054JFở đâu

    thay ram DELL XPS 13 9370 054JF

    Sua DELL XPS 13 9370 054JFapple

    thay màn DELL XPS 13 9370 054JFretina

    sua DELL XPS 13 9370 054JFlay lien

    sua chua DELL XPS 13 9370 054JF

    SỬA CHỮA DELL XPS 13 9

    Xem thêm ↓

    Quý đối tác đăng ký sẽ được nhận việc ngay "lượm lúa" tại đây hoặc tải Mẫu HSXV.Doc

    Hãy bình luận chúng tôi sẽ trả lời ngay bằng zalo
    © 2022. Trungtambaohanh.com +Cấp cứu dữ liệu Data Recovery còn Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD
    Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011