• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Dell Xps15 9575 Pddjw

Dell Xps15 9575 Pddjw

1,057,800₫

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

Cửa hàng bạn đã chọn

Alo Mr Viện, mua gì cứ điện 19006163

DELL XPS 15 9575 PDDJW

Màn hình DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp
  2. Bị lỗi màn hình xanh
  3. Không vào được windown.
  4. Máy tính không khởi động được
  5. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main DELL XPS 15 9575 PDDJW

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

Bệnh nguồn DELL XPS 15 9575 PDDJW

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: DELL XPS 15 9575 PDDJW

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): DELL XPS 15 9575 PDDJW

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng DELL XPS 15 9575 PDDJW

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan DELL XPS 15 9575 PDDJW

Không quay

Máy nóng

 

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

xử lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số xử lý      2,20 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gia đình chế biến           Intel® Core ™ i7 thế hệ thứ 8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý           i7-8750H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số của bộ xử lý turbo tối đa   4,10 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng bộ xử lý          6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số luồng xử lý   12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống xe buýt            8 GT / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ đệm bộ xử lý            9 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bộ đệm của bộ xử lý            Bộ nhớ cache thông minh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cắm bộ xử lý  1440- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý        14nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ hoạt động của bộ xử lý    64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã bộ xử lý Hồ cà phê- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại xe buýt      DMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

bước đi U0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế nhiệt (TDP)       45 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TJunction          100 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số làn PCI Express tối đa            16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản khe cắm PCI Express   3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express     1x16,1x8 2x4,2x8 +- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC được hỗ trợ bởi bộ xử lý     không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ký ức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cài đặt RAM     8 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại RAM         DDR4-SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa         32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ nhớ    2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức bộ nhớ SO-DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu trúc bộ nhớ 2 x 4 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe cắm bộ nhớ 2 lần SO-DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ RAM tối đa (64 bit)         32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi chú cập nhật bộ nhớ Bộ nhớ bổ sung được bán riêng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa quang            không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trưng bày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      15,6 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải màn hình    Pixel 1920 x 1080- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màn hình cảm ứng         không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng điều khiển loại       IPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại HD            Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

định dạng          16: 9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn nền LED     nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bề mặt hiển thị  đục- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấm    0,179 x 0,179 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chip âm thanh   Realtek ALC3266CG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống âm thanh         MaxxAudio Pro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng loa tích hợp     2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loa thương hiệu sóng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loa công suất     2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô tích hợp   nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng kết nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng USB 3.0 (3.1 Gen 1) loại A           2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng HDMI     1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt 3      1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ thay thế DisplayPort USB loại C   nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB PowerShare           nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB PowerShare           1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản HDMI            2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt 3 có hỗ trợ PowerShare           1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết hợp giắc cắm micro / tai nghe            nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại cổng sạc     Giắc cắm đầu vào DC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lượng       1800 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chiều rộng         357 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chiều sâu           235 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

chiều cao           17 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quản lý năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện xoay chiều    130 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi tần số AC 50/60 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện áp đầu vào AC           100 - 240 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ đổi nguồn đầu ra AC 6,5 A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện áp đầu ra AC 19,5 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điều kiện môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ hoạt động         0 - 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ            -40 - 65 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi độ ẩm hoạt động            10 - 90%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ ẩm   0 - 95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao hoạt động           -15,2 - 3048 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao không hoạt động -15,2 - 10668 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc vận hành     110 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc không hoạt động      160 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung hoạt động  0,66 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung không hoạt động    1,3 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

bàn phím- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bàn phím số      không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết bị trỏ        touchpad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

bàn phím có đèn nền       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bàn phím hoàn chỉnh      nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phím Windows  nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối mạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3G        không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4G        không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wi-Fi tiêu chuẩn            IEEE 802.11ac- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wi-Fi    nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wi-Fi tiêu chuẩn            IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ăng ten       2x2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ethernet LAN     không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu LAN không dây (tối đa)      867 Mbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình thiết bị điều khiển WLAN          Kẻ giết người không dây-AC 1535- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth       4.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ    SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc thẻ tích hợp       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng SSD được cài đặt         1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng SSD            256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện ổ cứng thể rắn (SSD)   SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức của đơn vị SSD M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại thẻ nhớ MicroSD (TransFlash)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

an ninh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khóa cáp           nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại khe khóa cáp          Noble- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu đọc dấu vân tay       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật khẩu bảo vệ nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giấy chứng nhận bảo mật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ EPEAT            vàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng nhận Ngôi sao năng lượng            nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm hệ điều hành    Windows 10 Pro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiến trúc hệ điều hành    64-bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm trình điều khiển            nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm dùng thử       Văn phòng Microsoft, McAfee- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera trước     nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải camera trước (số)    0,92 MP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Camera trước độ phân giải          1280 x 720 pixel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng tín hiệu camera trước  720p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại HD của camera trước           HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay video          30 khung hình / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung đóng gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi AC / DC  nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hướng dẫn sử dụng        nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dây nguồn đi kèm          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ắc quy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ pin   Ion Ion- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng pin      3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin  56 Wh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin điện áp        11,4 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc     4 h- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút bật / tắt       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

thiết kế- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Màu sản phẩm    bạc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại sản phẩm    Máy tính xách tay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức            Chuyển đổi (sang thư mục)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên màu            bạc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật liệu cơ thể   Nhôm, sợi carbon- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đồ họa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa tích hợp      nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi card đồ họa riêng  nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình card đồ họa tích hợp      Đồ họa Intel® UHD 630- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa chuyên dụng            NVIDIA GeForce GTX 1050- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều hợp của card đồ họa tích hợp       Đồ họa Intel® UHD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số cơ bản của bộ điều hợp đồ họa tích hợp      350 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần số động của bộ điều hợp card đồ họa tích hợp (tối đa)  1100 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ tối đa của bộ điều hợp đồ họa được cài đặt 64 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản DirectX của bộ điều hợp card đồ họa tích hợp    12.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản OpenGL của bộ điều hợp đồ họa tích hợp           4.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ID của bộ điều hợp đồ họa được cài đặt    0x3E9B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đồ họa chuyên dụng        4 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng card đồ họa được cài đặt           1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng đặc biệt của bộ xử lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ WiFi của Intel® (Intel® MWT)           nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® (Intel® IPT)   nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ siêu phân luồng Intel® (Công nghệ Intel® HT) nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Turbo Boost    2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel SpeedStep cải tiến          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)        nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ ràng Intel®   nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ 3D Intel InTru ™       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video đồng bộ hóa nhanh Intel®          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Truy cập bộ nhớ Intel® Flex       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hướng dẫn mới của Intel® AES (Intel® AES-NI) nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ thực thi tin cậy Intel®            không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái dừng tăng cường Intel®          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® VT-x với Bảng trang mở rộng (EPT)          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khóa bảo mật Intel®      nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® TSX-NI  không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chương trình nền tảng hình ảnh ổn định Intel® (SIPP)      không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ hệ điều hành Intel®         nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mở rộng bảo vệ phần mềm Intel® (Intel® SGX)       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ ràng Intel® cho MID (Intel® CVT cho MID)   nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® 64          nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thực thi vô hiệu hóa Bit nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoa nhàn rỗi      nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ giám sát nhiệt            nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói bộ xử lý  42 x 28 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hướng dẫn được hỗ trợ   AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã bộ xử lý       SR3YY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU (tối đa)    1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn tích hợp sẵn            không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho I / O được chỉ đạo (VT-d)    nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ID bộ xử lý ARK           134.906- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng thiết kế bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thiết kế bằng nhôm gia công       nó- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

thay bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

chuyen sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tín

thay màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

nang cap laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWCHẠY TẮT MÁY

cài đặt laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

o cung laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

ổ cứng laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWSỌC MÀN HÌNH

thay man hinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

ban adaptor laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

chuyen sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

mainbo laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

man hinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay man hinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWlay lien

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWlấy liền

thay bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

trung tâm bảo hành laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

cam ung laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sac laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay man hinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWhcm

sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWtại nhà

nâng cấp laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bảo hành laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ram laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWBẬT KHÔNG LÊN HÌNH

chỗ sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tín

gia sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ban phim laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua nguon laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

main laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ổ cứng laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

cai dat laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa sạc laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua main laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay pin laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

linh kien laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bảo hành laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWthegioididong

thay ban phim laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sạc laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tin

trung tâm laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWtphcm

bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWbị liệt

cứng laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tín hcm

thay main laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa chữa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

mainboard laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

xac laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

cảm ứng laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWbị sọc

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWhcm

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa chữa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWhcm

thay o cung laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

ban phim laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bao hanh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWthegioididong

sửa sạc laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

adapter laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bao hanh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

man hinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay mat kinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thong tin bao hanh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sualaptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay pin laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWở đâu

thay ram laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

Sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWapple

bao hanh mabook

thay màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWretina

phim nguon ipad

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWlay lien

sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

SỬA CHỮA laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWLẤY LIỀN

sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWhcm

thay màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWretina

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWgia re

thay cam ung laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWo dau uy tin

gia man hinh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

nâng cấp card màn hình cho laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

pin laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua sac laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

chuyên sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

cai dat laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

ram laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWbị mất nguồn

cài đặt laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tin

linh kiện laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

ban phim laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWở đâu uy tín

thay màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

cài win laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tin hcm

lap rap laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay chuot laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

màn hình laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua chua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWlay ngay

dia chi bao hanh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay mặt kính laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

keyboard laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

trung tam bao hanh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWo dau

bảo hành laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWhcm

bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWbị liệt

bàn phím laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWwhite

pin laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa nguồn laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWchuyen nghiep

sua nguon laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

bao hanh laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua loi nguon laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

laptop DELL XPS 15 9575 PDDJWmat nguon

ổ cứng laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ổ cứng laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thu mua laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

cai win laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa nguồn laptop DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJW

chuyen sua DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tín

thay màn DELL XPS 15 9575 PDDJW

nang cap DELL XPS 15 9575 PDDJW

DELL LATITUDE 7000 7490 4FMVFCHẠY TẮT MÁY

cài đặt DELL XPS 15 9575 PDDJW

bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJW

o cung DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua DELL XPS 15 9575 PDDJW

ổ cứng DELL XPS 15 9575 PDDJW

DELL LATITUDE 7000 7490 4FMVFSỌC MÀN HÌNH

thay man hinh DELL XPS 15 9575 PDDJW

ban adaptor DELL XPS 15 9575 PDDJW

chuyen sua chua DELL XPS 15 9575 PDDJW

mainbo DELL XPS 15 9575 PDDJW

man hinh DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay man hinh DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua chua DELL XPS 15 9575 PDDJWlay lien

sửa DELL XPS 15 9575 PDDJWlấy liền

thay bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay màn DELL XPS 15 9575 PDDJW

trung tâm bảo hành DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa DELL XPS 15 9575 PDDJW

cam ung DELL XPS 15 9575 PDDJW

sac DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay man hinh DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa DELL XPS 15 9575 PDDJWhcm

sua chua DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa DELL XPS 15 9575 PDDJWtại nhà

nâng cấp DELL XPS 15 9575 PDDJW

bảo hành DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ram DELL XPS 15 9575 PDDJW

bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJW

DELL LATITUDE 7000 7490 4FMVFBẬT KHÔNG LÊN HÌNH

chỗ sửa DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tín

gia sua DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ban phim DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua nguon DELL XPS 15 9575 PDDJW

main DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay ổ cứng DELL XPS 15 9575 PDDJW

cai dat DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa sạc DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua main DELL XPS 15 9575 PDDJW

thay pin DELL XPS 15 9575 PDDJW

linh kien DELL XPS 15 9575 PDDJW

bảo hành DELL XPS 15 9575 PDDJWthegioididong

thay ban phim DELL XPS 15 9575 PDDJW

sạc DELL XPS 15 9575 PDDJW

sua chua DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tin

trung tâm DELL XPS 15 9575 PDDJWtphcm

bàn phím DELL XPS 15 9575 PDDJWbị liệt

cứng DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa DELL XPS 15 9575 PDDJWuy tín hcm

thay main DELL XPS 15 9575 PDDJW

sửa chữa DELL XPS 15 9575 PDDJW

mainboard DELL XPS 15 9575 PDDJW

xac DELL X

Xem thêm ↓

Quý đối tác sẽ được thử tiếp nhận và sửa ngay tại đây

Mẫu HSXV.Doc

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011