Thông số kỹ thuật:
Đơn vị xử lý trung tâm(CPU) MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G Octa Core up to 2.2GHz GPU ARM Mali Natt MC2 Số lượng SIM Dual SIM Kiểu SIM Nano SIM Card Hệ thống OS Android 11 RAM 8GB Loại RAM LPDDR4X Loại ROM UFS2.1 ROM 32GB Bộ nhớ ngoài No cảm biến Gyroscope, Magnetic sensor, compass, Fingerprint sensor, Air pressure sensor Ngôn ngữ hỗ trợ Czech, French, English, German, Italian, Japanese, Portuguese, Polish, Russian, Spanish, UKrainian, Simple Chinese, Traditional Chinese Đèn thở RGB Tính năng bổ sung FM, OTG, NFC Vân tay Side-mounted Mạng lưới 5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz), N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz), N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz), N7 (TX: 2500-2570MHz, RX: 2620-2690MHz), N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz), N28 (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz), N40 (2300-2400MHz), N41(2496-2690MHz), N38(2570-2620)MHz, N20 (TX: 832-962MHz, RX: 791-821MHz), N77 (3.3-4.2GHz), N78 (3.3-3.8GHz), N79 (3.3-4.2GHz) 4G FDD-LTE 700(B28A)MHz, 700(B28B)MHz, 700(B17)MHz, 700(B13)MHz, 700(B12)MHz, 800(B20)MHz, 800(B26)MHz, 800(B18)MHz, 850(B5)MHz, 850(B19)MHz, 900(B8)MHz, AWS-3(B66)MHz, 1700(B4)MHz, 1800(B3)MHz, 1900(B2)MHz, 1900(B25)MHz, 2100(B1)MHz, 2300(B30)MHz, 2600(B7)MHz 4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz, 2010-2025(B34)MHz, 2300-2400(B40)MHz, 2570-2620(B38)MHz, 2496-2690(B41)MHz 3G Bands WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz 2G Bands GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz Kiểu WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE, 5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac GPS Yes, GLONASS, BDS, Galileo Bluetooth Yes, V5.1 Hiển thị Kích thước màn hình 6.58 inch Loại màn hình IPS, Capacitive Màu màn hình 16.7M Độ phân giải 2408 x 1080 pixels Mật độ điểm ảnh 400 PPI Aspect Ratio 18:8 Display Area 85 % Thủy tinh CSG LCD Panel JDI IC FT8720-AA Sự cán mỏng Incell Cảm ưng đa điểm Multi-point Máy ảnh Số lượng máy ảnh 5 Máy ảnh phía trước 16MP S5K3P9-SP Máy ảnh sau 50MP+5MP thermal assisted cam + 2 x 2MP + thermal imaging camera Đèn pin phía sau Yes, Double Flash LED Khẩu độ F1.8+F2.2 back, F2.0 front Sự ghi video Yes Độ phân giải video 2K video recording Định dạng phương tiện Âm thanh MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR Video 3GP, MP4, AVI, FLV, 3GPP Hình ảnh PNG, BMP, GIF, JPEG Sự ghép nối Ports 1 x 3.5mm Earphone port 2 x Nano SIM card slots 1 x Type C Pin Loại pin Undetachable, Li-polymer Battery Sức chứa 8380mAh Sạc nhanh Yes Dòng điện sạc 9V 3A, support 33W Fast Charge Kích thước&Trọng lượng Kích thước 176.2 x 83.5 x 17.7mm Trọng lượng 367 g | |
|
Màn hình Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Nguồn Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Pin Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Chân sạc Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Âm thanh Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Lỗi mic Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Camera sau/ trước Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Bluetooth Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Khay sim Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Cung cấp main Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Blackview Bl8800 Pro 5g .