Thông số kỹ thuật Mạng lưới công nghệ GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1x Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 Băng tần 5G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2022, ngày 23 tháng 11 Tình trạng Sắp có. hết hạn phát hành 2022, ngày 30 tháng 12 Kích thước thân máy khi mở ra: 160,3 x 141,5 x 6,1 mm Khi gập lại: 160,3 x 72,6 x 12,9 mm Trọng lượng 265 g (9,35 oz) Cấu tạo Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung hợp kim magie, cơ chế gập bằng hợp kim titan SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) Loại MÀN HÌNH OLED có thể gập lại, 1B màu, 90Hz, HDR10+, 800 nits Kích thước 7,9 inch, 199,5 cm2 (~87,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1984 x 2272 điểm ảnh (~382 ppi mật độ) Hỗ trợ bút stylus Hiển thị bìa: OLED (vỏ gốm nano thủy tinh), 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nit, 6,45 inch, 1080 x 2560 pixel, 431 ppi NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 12, Magic UI 7 Chipset Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x2,0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 730 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không Bộ nhớ trong 512GB 16GB RAM CAMERA CHÍNH Bộ ba 54 MP, f/1.9, 27mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.4, (tele), PDAF, zoom quang 3x, OIS 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), AF Tính năng Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Video 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển EIS, HDR10+ CAMERA SELFIE Đơn 16 MP, f/2.5, (rộng) Tính năng HDR Video 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.2, A2DP, LÊ, aptX HD Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) NFC Có Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 3.1, OTG, Display Port 1.2 TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn PIN Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 66W 5W đảo ngược có dây MISC Màu sắc Vàng, Đen Model FRI-AN10 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Nguồn Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Pin Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Chân sạc Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Âm thanh Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Lỗi mic Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Camera sau/ trước Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Bluetooth Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Khay sim Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Cung cấp main Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Honor Magic Vs Ultimate
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc mượn sản phẩm để trải nghiệm thử 30 ngày miễn phí hãy liên hệ ngay với chúng tôi, mọi hoài nghi thắc mắc của bạn sẽ tan biến và được đền đáp xứng đáng, liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của Trungtambaohanh.com ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn 24/7! Hotline: 096789 1080