Thông số kỹ thuật MẠNG Công nghệ GSM/CDMA/HSPA/EVDO/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1xEV-DO Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Trung Quốc Băng tần 5G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA - Trung Quốc Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2023, ngày 27 tháng 2 Tình trạng Sắp có. hết hạn phát hành năm 2023, ngày 31 tháng 3 Kích thước THÂN 161,4 x 75,5 x 7,8 mm (6,35 x 2,97 x 0,31 in) Trọng lượng 191 g (6,74 oz) Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái SIM SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, dual stand-by) Loại MÀN HÌNH OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (cao nhất) Kích thước 6,73 inch, 110,2 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1224 x 2688 điểm ảnh (~439 ppi mật độ) NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 13, MagicOS 7.1 Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 740 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không Bộ nhớ trong 256GB RAM 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 16GB 256GB, RAM 512GB 16GB UFS CAMERA CHÍNH Bộ ba 54 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF 32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.5", AF Tính năng đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR10, video 10-bit CAMERA SELFIE Đơn 12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm Tính năng HDR Video 4K@30fps, 1080p@30fps ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không Ghi âm thanh nổi 24-bit COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.2, A2DP, LÊ, aptX HD Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) NFC Có, HCE, NFC-SIM Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 2.0, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) PIN Loại Li-Po 5100 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 66W 5W đảo ngược có dây Màu sắc MISC Đen, Xanh Glacier, Xanh lục, Tím, Cam Model PGT-AN00 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Honor Magic5
Nguồn Điện Thoại Honor Magic5
Pin Điện Thoại Honor Magic5
Chân sạc Điện Thoại Honor Magic5
Âm thanh Điện Thoại Honor Magic5
Lỗi mic Điện Thoại Honor Magic5
Camera sau/ trước Điện Thoại Honor Magic5
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Honor Magic5
Bluetooth Điện Thoại Honor Magic5
Khay sim Điện Thoại Honor Magic5
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Honor Magic5
Cung cấp main Điện Thoại Honor Magic5
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Honor Magic5
Trungtambaohanh.com sửa chữa bảo hành chính thức các thiết bị smartphone, laptop, tablet, loa bluetooth ...., với phương châm sửa ngay lấy liền, chậm không trả tiền. Trung tâm làm việc 24/7 từ 7h30 đến 20h30 tất cả các ngày trong tuần, không nghỉ trưa, kể cả CN & Lễ.