Thông số kỹ thuật: Kích Thước và Trọng Lượng Chiều dài khoảng 161.2 mm Chiều rộng khoảng 74.2 mm Độ mỏng khoảng 7.34 mm Trọng lượng khoảng 183 g *Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật. Lưu Trữ RAM + ROM 8 GB + 256 GB 12 GB + 256 GB Loại RAM LPDDR5 Thông số ROM UFS3.1 USB OTG Hỗ trợ *Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác. Màn Hình Kích thước 6.7 inches Tỷ lệ màn hình 93.4% Độ phân giải FHD (2412 × 1080) Tốc độ làm mới Tối đa đến 120Hz Tốc độ cảm biến mẫu Tiêu chuẩn 125Hz và 360Hz ở chế độ trò chơi. Một số trò chơi hỗ trợ lên đến 720Hz với công nghệ nội suy khung hình. Gam màu Chế độ sống động: 100% DCI P3 Chế độ dịu nhẹ: 100% sRGB Độ sâu màu 1.07 tỉ màu (8+2 bit) Mật độ điểm ảnh 394 PPI Độ sáng Chế độ bình thường: 500 nits Chế độ ánh sáng cao: 800 nits Chế độ sáng cực đại: 950 nits Panel Màn hình AMOLED linh hoạt Kính phủ Corning® Gorilla® Glass 5 Camera Sau Camera chính: Sony IMX766, 50MP, 1/1.56"; f/1.8; FOV 86°; ống kính 7P; AF; lấy nét vòng lặp kín Camera cận cảnh: f/2.4, FOV 89°; ống kính 3P; FFCamera góc rộng: f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P Trước Sony IMX709 32MP, 1/2.74"; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P, AF, lấy nét vòng lặp mở Chế độ chụp ảnh Sau: Chụp ảnh, Quay phim, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, Siêu HD, Cận cảnh, Dual-view video, Phim ảnh và Soloop Templates. Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Ban đêm, Panorama, Sticker, Quay video, Time-lapse, Dual-view video Video Sau 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps Video chống rung: EIS, 1080P@30 fps, 720P@30 fps, 4K@30 fps Video zoom: 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps Video quay chậm: 1080P@120 fps, 720P@240fps, 1080P@480fps, 720P@960fps Chế độ phim ảnh: 1080P@30 fps Video Time-lapse: 1080P@30 fps Video Dual-view: 1080P@30 fps Trước 1080P/720P@30 fps (Tiêu chuẩn: 1080P@30 fps; Bật chế độ làm đẹp) Video zoom: có hỗ trợ Quay chậm: không hỗ trợ Chip NPU MariSilicon X CPU MediaTek Dimensity 8100-MAX Lõi CPU 8 nhân với tốc độ xung nhịp tối đa đến 2.85GHz (4 lõi lớn + 4 lõi nhỏ) GPU Arm Mali-G610 MC6 Pin 2 × 2185 mAh/16.99 Wh (Giá trị định mức) 2 × 2250 mAh/17.50 Wh (Giá trị tiêu chuẩn) Sạc nhanh 80W SUPERVOOCTM, 65W SUPERVOOCTM, 50W SUPERVOOCTM, VOOC, PD (9V/2A), QC (9V/2A) *Lưu ý: Đối với một số khu vực sử dụng dòng điện 110V, bao gồm Đài Loan, Bắc Mỹ, Mỹ Latin, sạc nhanh chỉ hỗ trợ tối đa 66W. (Không hỗ trợ 80W) Nhân Trắc Học Dấu vân tay Cảm biến vân tay dưới màn hình Nhận diện khuôn mặt Hỗ trợ Cảm Biến Cảm biến địa từ Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận Cảm biến quang học Gia tốc kế Cảm biến trọng lực Con quay hồi chuyển Máy đếm bước đi Mạng SIM 2 Hỗ trợ Loại SIM Nano-SIM card Tần suất băng thông 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz 3G: UMTS (WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19 4G: TD-LTE băng 38/39/40/41 4G: LTE FDD băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32 5G: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB Kết Nối WLAN Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Wi-Fi 2.4 GHz, Wi-Fi 5.1 GHz, Wi-Fi 5.8 GHz; Có hỗ trợ Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering; 2×2 MIMO; 8 Spatial-stream sounding MU-MIMO Phiên bản Bluetooth Bluetooth v5.3, Bluetooth năng lượng thấp (BLE) Bộ giải mã âm thanh Bluetooth Có hỗ trợ SBC, AAC, LHDC, aptX HD và LDAC USB USB Type-C Khe cắm tai nghe Type-C NFC Đọc và ghi quyền truy cập đến 13,56 MHz NFC Thẻ SIM NFC (chỉ hỗ trợ SIM 1) và HCE Hệ Điều Hành ColorOS 12.1 Công Nghệ Định Vị GNSS GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS Antenna GPS: L1 + L5, GALILEO: E1 + E5a, BeiDou: B1I+B2a, QZSS: L1+L5, GLONASS: G1 Khác Định vị AGPS, Wi‑Fi, mạng di động và la bàn điện tử Bản đồ Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ Trong Hộp Gồm Điện thoại x 1 Cáp USB x 1 Sạc x 1 Dụng cụ lấy SIM x 1 Ốp lưng bảo vệ x 1 Hướng dẫn an toàn x 1 Hướng dẫn nhanh x 1 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Nguồn Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Pin Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Chân sạc Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Âm thanh Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Lỗi mic Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Camera sau/ trước Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Bluetooth Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Khay sim Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Cung cấp main Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oppo Reno8 Pro 5g