Thông số kỹ thuật Mạng lưới công nghệ GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1 lần Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 Các băng tần 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G RA MẮT Công bố năm 2022, ngày 24 tháng 11 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2022, ngày 02 tháng 12 Kích thước THÂN 161,5 x 73,6 x 8 mm (6,36 x 2,90 x 0,31 in) Trọng lượng 192 g (6,77 oz) Mặt dựng kính (Asahi Glass), khung nhôm SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) HIỂN THỊ Loại AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm) Kích thước 6,7 inch, 108,0 cm2 (~90,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi) Kính bảo vệ Asahi Glass AGC DT-Star2 NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 13, ColorOS 13 Chipset Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm) CPU Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x2.0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 730 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không RAM trong 256GB 16GB, RAM 16GB 512GB UFS 3.1 CAMERA CHÍNH Bộ ba 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (độ sâu) Tính năng đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển EIS, OIS, HDR CAMERA SELFIE Đơn 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, AF Tính năng Toàn cảnh, HDR Video 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không Âm thanh 24-bit/192kHz COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.2, A2DP, LÊ, aptX HD Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B2a+Bc), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) NFC Có, eSE, HCE, UICC, NFC-SIM Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 2.0, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu PIN Loại Li-Po 4700 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 80W, PD, QC3, 45% trong 1-10 phút, 1-100% trong 31 phút (được quảng cáo) đảo ngược có dây Màu sắc MISC Đen, Vàng, Bạc hà Mô hình PGW110 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Nguồn Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Pin Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Chân sạc Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Âm thanh Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Lỗi mic Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Camera sau/ trước Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Bluetooth Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Khay sim Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Cung cấp main Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oppo Reno9 Pro+
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc mượn sản phẩm để trải nghiệm thử 30 ngày miễn phí hãy liên hệ ngay với chúng tôi, mọi hoài nghi thắc mắc của bạn sẽ tan biến và được đền đáp xứng đáng, liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của Trungtambaohanh.com ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn 24/7! Hotline: 096789 1080