Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio G99 MT6789 Octa Core lên đến 2.2GHz GPU Cánh tay Mali-G57 MC2 Chất liệu vỏ máy tính Số lượng SIM Hai SIM Loại SIM Thẻ SIM Nano hệ điều hành Android 12 ĐẬP 12GB ROM 256GB Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 2TB (không bao gồm) cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn , Cảm biến vân tay , Cảm biến con quay hồi chuyển , Cảm biến đo quãng đường đi , Coulombmeter , Cảm biến địa từ , Cảm biến áp suất không khí Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Tiếng Bengal , Tiếng Bungari , Tiếng Miến Điện , Tiếng Croatia , Tiếng Hà Lan , Tiếng Catalan , Tiếng Séc , Tiếng Đan Mạch , Tiếng Pháp , Tiếng Anh , Tiếng Phần Lan , Tiếng Philipin , Tiếng Hy Lạp , Tiếng Đức , Tiếng Hungary, Tiếng Hindi , Tiếng Do Thái , Tiếng Indonesia , Tiếng Ý , Tiếng Nhật , Tiếng Mã Lai , Tiếng Latvia , Tiếng Na Uy , Tiếng Ba Tư , Tiếng Bồ Đào Nha , Tiếng Ba Lan , Tiếng Nga , Tiếng Rumani , Tiếng Serbia , Tiếng Thụy Điển, tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Sinhalese , tiếng Macedonian , tiếng Estonia , tiếng Litva , tiếng Oriya , tiếng Slovak , tiếng Slovenia Tính năng bổ sung OTG, FM, mở khóa bằng khuôn mặt, NFC, Đầu nối mở rộng uSmart vân tay Gắn bên Google Play Ủng hộ Mạng 4G FDD-LTE 600(B71)MHz , 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700 (B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800( B18)MHz , 850(B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz 4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz 3G WCDMA 850(B5)MHz , WCDMA 900(B8)MHz , WCDMA 1700(B4) MHz , WCDMA 1900(B2)MHz , WCDMA 2100(B1)MHz , WCDMA 850(B19)MHz , WCDMA 850(B6)MHz 2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ WIFI 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax, hỗ trợ Wi-Fi 6 GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo BT Có , V5.2 Trưng bày Kích thước màn hình 6,58 inch Loại màn hình IPS , điện dung Màu màn hình 16,7M Nghị quyết 2408 x 1080 pixel Tốc độ làm tươi 120Hz (tốc độ lấy mẫu cảm ứng 240Hz) Mật độ điểm ảnh 401PPI Tỷ lệ khung hình 20:9 Khu vực trưng bày 95% Thủy tinh Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Cảm ưng đa điểm 10 Điểm , Đa điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Camera phía trước 16MP Máy ảnh sau Camera chính 108MP + Macro 5MP + Camera nhiệt 5MP đèn pin phía sau Đúng Miệng vỏ Phía sau: F1.89 + F3.0 + F2.2; Mặt trước: F2.0 Quay video Đúng Định dạng phương tiện âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA Băng hình 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG Sách điện tử TXT , HTML kết nối cổng 1 x Loại C 2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF) Ắc quy Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer Dung tích 9600mAh thời gian đàm thoại 39 giờ Thời gian chờ 524 giờ Sạc nhanh Đúng sạc điện 66W 11V 6A, hỗ trợ sạc không dây 15W Kích thước & Trọng lượng Kích cỡ 175,2×83,4×18,8mm Cân nặng 409g | |
|
Màn hình Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Nguồn Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Pin Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Chân sạc Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Âm thanh Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Lỗi mic Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Camera sau/ trước Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Bluetooth Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Khay sim Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Cung cấp main Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Ulefone Armor 19t
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Ulefone Armor 19t .