Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio P22 Lõi tám lên đến 2.0GHz GPU IMG GE8320 520MHz Chất liệu vỏ máy tính Số lượng SIM Hai SIM Các loại SIM Thẻ Nano SIM Hệ điều hành Android 12 ĐẬP 4GB ROM 64GB Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 128GB (không bao gồm) cảm biến Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Phần Lan , tiếng Philippines , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary, Tiếng Hindi , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Malay , tiếng Latvia , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Romania , tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển, Tiếng Tây Ban Nha , Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , Tiếng Thái , Tiếng Anh , Tiếng Việt , Tiếng Trung đơn giản , Tiếng Trung Phồn thể , Tiếng Urdu , Tiếng Sinhalese , Tiếng Macedonian , Tiếng Estonia , Tiếng Lithuania , Tiếng Oriya , Tiếng Slovak , Người Slovenia Thở nhẹ Ánh sáng trắng Tính năng bổ sung OTG, NFC, Phát sóng di động, FM, mở khóa bằng khuôn mặt Vân tay Không chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ Mạng 4G FDD-LTE 700 (B28A) MHz , 700 (B28B) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B13) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 800 (B26) MHz , 850 (B5) MHz , 850 ( B19) MHz , 900 (B8) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 1900 (B25) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz 3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz 2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE WIFI 802.11 a / ac / b / g / n (2,4 / 5GHz) GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo BT Có , V5.0 Trưng bày Kích thước màn hình 5,45 inch Loại màn hình IPS , Điện dung Màu màn hình 16,7 triệu Nghị quyết 1440 x 720 pixel Mật độ điểm ảnh 295 PPI Tỷ lệ khung hình 18: 9 Khu vực trưng bày 84% Cảm ưng đa điểm 10 điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 3 Camera phía trước 5MP GC5035 Máy ảnh sau 16MP S5K2P7 + Cảm biến độ sâu Đèn pin phía sau Có , đèn LED flash kép Miệng vỏ Phía sau: F1.8, Phía trước: F2.2 Độ phân giải video 1080P 30 khung hình / giây, 720 khung hình 30 khung hình / giây, 480 hình ảnh 30 khung hình / giây Định dạng phương tiện Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA Video 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG Sách điện tử TXT , HTML Kết nối Các cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm 1 x Loại C 2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF) Ắc quy Các loại pin Pin Li-polymer không thể tháo rời Dung tích 8150mAh Thời gian nói chuyện 44 giờ Thời gian chờ 444 giờ Sạc điện 10W, 5V 2A Kích thước & Trọng lượng Kích thước 158,2 x 76,7 x 19,3mm Trọng lượng 330g | |
|
Màn hình Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Nguồn Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Pin Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Chân sạc Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Âm thanh Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Lỗi mic Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Camera sau/ trước Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Bluetooth Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Khay sim Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Cung cấp main Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Ulefone Armor X11 Pro .