Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK Helio A25 MT6762V / WDA Lõi tám lên đến 1.8GHz GPU IMG GE8320 1400M pixel / giây 600MHz Chất liệu vỏ TPU + 10% GF + ABS Số lượng SIM Hai SIM Các loại SIM Thẻ Nano SIM Hệ điều hành Android 11 RAM 3GB ROM 32GB Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 256GB (không bao gồm) cảm biến Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn , Cảm biến vân tay Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Hà Lan , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Croatia , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi, Hungary , tiếng Hebrew , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvia , Malay , Na Uy , Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbia , Thụy Điển, Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , Ukraina , Việt , Simple Trung Quốc , truyền thống Trung Quốc , Urdu , Sinhalese , Macedonia , Estonia , Lithuania , Oriya , Slovak , Người Slovenia Thở nhẹ Đèn thông báo nhấp nháy, Đèn trạng thái pin Tính năng bổ sung NFC, Phát sóng di động, FM, mở khóa bằng khuôn mặt Vân tay Gắn phía sau Mạng 4G FDD-LTE 700 (B28A) MHz , 700 (B28B) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 (B8) MHz , 1700 ( B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz 3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz 2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE WIFI 802.11 ac / a / b / g / n, 2.4G / 5GHz GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo Bluetooth Có , V5.0 Trưng bày Kích thước màn hình 5,7 inch Loại màn hình IPS , Điện dung Nghị quyết 1440 x 720 pixel Cảm ưng đa điểm 5 điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Camera phía trước 8MP Máy ảnh sau 13MP + 2MP + 2MP Đèn pin phía sau đúng Chức năng máy ảnh Chạm vào Tiêu điểm Độ phân giải video 1080P Định dạng phương tiện Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA Băng hình 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV Bức ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG Sách điện tử TXT , HTML Kết nối Các cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm 1 x Loại C 2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF) Ắc quy Các loại pin Undetachable , Li-polymer Battery Sức chứa 5080mAh Thời gian nói chuyện 9-14,5 giờ Thời gian chờ 308-510 giờ Sạc điện 5V 2A Kích thước & Trọng lượng Kích thước 160,3 x 79 x 13,8mm Cân nặng 256g | |
|
Màn hình Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Nguồn Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Pin Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Chân sạc Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Âm thanh Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Lỗi mic Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Camera sau/ trước Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Bluetooth Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Khay sim Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Cung cấp main Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Ulefone Armor X8i
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Ulefone Armor X8i .