THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT KẾ Chiều cao 163.2 mm (6.43 inch) Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch) Độ dày 7.8 mm (0.31 inch) Khối lượng 185 g (6.53 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa hoặc Silicone Polymer (da sinh thái) Kính trước Màu sắc Đen, Màu tím Sức chống cự Chống bụi Chống tia nước Chỉ số IP IP54 MÀN HÌNH Kiểu Màn hình AMOLED Kích thước màn hình 6.67 inch Độ phân giải 1080 × 2400 pixel Tốc độ làm tươi 120 Hz Tỉ lệ khung hình 20:9 Mật độ điểm ảnh 395 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.8% Độ sáng tối đa 1800 cd/m² Màn hình cảm ứng Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm PHẦN CỨNG Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 4 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 Loại bộ nhớ LPDDR5X GPU Qualcomm Adreno 613 RAM 8GB ROM 256GB Loại lưu trữ UFS 2.2 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC PHẦN MỀM Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake) Giao diện người dùng Funtouch 14 CAMERA SAU Hỗ trợ camera Có Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps CAMERA TRƯỚC Hỗ trợ camera Có Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps PIN Loại Li-Ion Dung tích 5000 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 44 W Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 25 phút (như quảng cáo) MẠNG Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) KẾT NỐI Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép Bluetooth Có, v5.0 Cổng USB USB Type-C 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS Hỗ trợ NFC Có ĐA PHƯƠNG TIỆN Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Không Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo TÍNH NĂNG Cảm biến Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình | |