THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT KẾ Chiều cao 160 mm (6.30 inch) Chiều rộng 142.4 mm (5.61 inch) Độ dày 5.2 mm (0.20 inch) Khối lượng 236 g (8.32 oz) Vật liệu sản xuất Bản lề: Sợi carbon Màu sắc Đen, trắng Sức chống cự Không thấm nước Chỉ số IP IPX8 Tính năng thiết kế Điện thoại có thể gập lại MÀN HÌNH Kiểu Màn hình AMOLED, Foldable LTPO AMOLED Kích thước màn hình 8.03 inch Độ phân giải 2200 × 2480 pixel Tốc độ làm tươi 120 Hz Mật độ điểm ảnh 413 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.6% Độ sáng tối đa 4500 cd/m² Màn hình cảm ứng Có Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm PHẦN CỨNG Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 4 nm Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 Loại bộ nhớ LPDDR5X GPU Qualcomm Adreno 750 RAM 16GB ROM 512GB, 1TB Loại lưu trữ UFS 4.0 Bộ nhớ có thể mở rộng Không PHẦN MỀM Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake) Giao diện người dùng OriginOS 4 CAMERA SAU Hỗ trợ camera Có Camera ba 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét bằng Laser Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 119° ( Góc cực rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Đèn flash LED kép Tính năng Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps Tính năng video Gyro-EIS CAMERA TRƯỚC Hỗ trợ camera Có Camera kép 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps PIN Loại Silicon-carbon Dung tích 5700 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 100 W Hỗ trợ sạc không dây Có Tốc độ sạc không dây 50 W Tính năng Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 31 phút (như quảng cáo) MẠNG Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) KẾT NỐI Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 7 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be Tính năng Wi-Fi Ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.4 Cổng USB USB On-The-Go USB Type-C 3.2 Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) Hỗ trợ NFC Có ĐA PHƯƠNG TIỆN Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Không Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Snapdragon Sound, Stereo Đài FM Không TÍNH NĂNG Cảm biến Gia tốc kế Áp kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Cảm biến vân tay kép dưới màn hình Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận | |