Thông số kỹ thuật Mạng lưới công nghệ GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1x Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 Băng tần 5G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2022, ngày 11 tháng 12 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2022, ngày 14 tháng 12 Kích thước THÂN 152,8 x 71,5 x 8,0 mm hoặc 8,1 mm Trọng lượng 185 g hoặc 189 g (6,53 oz) Xây dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicone, khung nhôm SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) HIỂN THỊ Loại OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm) Kích thước 6,36 inch, 97,7 cm2 (~89,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~414 ppi) NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 13, MIUI 14 Chipset Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 740 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không Bộ nhớ trong 128GB RAM 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 12GB 256GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1 - 128GB UFS 4.0 - 256/512GB CAMERA CHÍNH Bộ ba 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Trang bị ống kính Leica, đèn flash Dual-LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Video 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS CAMERA SELFIE Đơn 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0.7µm Tính năng HDR, toàn cảnh Video 1080p@30fps ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không Âm thanh 24-bit/192kHz COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LÊ Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) NFC Có Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 2.0, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn, quang phổ màu PIN Loại Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 48 phút (được quảng cáo) đảo ngược không dây 10W Màu MISC Trắng, Đen, Xanh lá cây, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám | |
| |
Màn hình Điện Thoại Xiaomi 13
Nguồn Điện Thoại Xiaomi 13
Pin Điện Thoại Xiaomi 13
Chân sạc Điện Thoại Xiaomi 13
Âm thanh Điện Thoại Xiaomi 13
Lỗi mic Điện Thoại Xiaomi 13
Camera sau/ trước Điện Thoại Xiaomi 13
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Xiaomi 13
Bluetooth Điện Thoại Xiaomi 13
Khay sim Điện Thoại Xiaomi 13
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Xiaomi 13
Cung cấp main Điện Thoại Xiaomi 13
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Xiaomi 13
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc mượn sản phẩm để trải nghiệm thử 30 ngày miễn phí hãy liên hệ ngay với chúng tôi, mọi hoài nghi thắc mắc của bạn sẽ tan biến và được đền đáp xứng đáng, liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của Trungtambaohanh.com ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn 24/7! Hotline: 096789 1080