Hiệu Suất Lõi Octa Trưng Bày 6,39 "(16,23 cm) Lưu Trữ 128 GB Máy Ảnh 48 MP + 12 MP Ắc Quy 4000 mAh Ram 6 GB Ngày Ra Mắt Tại Ấn Độ Ngày 30 tháng 4 năm 2019 (Dự kiến) TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển Cảm Biến Dấu Vân Tay Vâng CHUNG Sạc Nhanh Vâng Hệ Điều Hành Android v9.0 (Pie) Khe Sim Hai SIM, GSM + GSM, VoLTE kép Mô Hình Cá mập đen 2 Ngày Ra Mắt Ngày 30 tháng 4 năm 2019 (Dự kiến) Nhãn Hiệu Xiaomi Kích Thước Sim SIM1: Nano SIM2: Nano Mạng 4G: Có sẵn (hỗ trợ các băng tần Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn Cảm Biến Dấu Vân Tay Vâng ĐA PHƯƠNG TIỆN Loa Vâng Jack Âm Thanh USB loại C HIỆU SUẤT Chipset Qualcomm Snapdragon 855 Đồ Họa Adreno 640 Bộ Xử Lý Lõi Octa (2,84 GHz, Lõi đơn, Kryo 485 + 2,42 GHz, Lõi Tri, Kryo 485 + 1,8 GHz, Lõi tứ, Kryo 485) Kiến Trúc 64 bit Ram 6 GB THIẾT KẾ Độ Dày 8,7 mm Chiều Rộng 75 mm Cân Nặng 205 gram Chiều Cao 163,6 mm Màu Sắc Bóng đen, bạc đông lạnh, xanh Mirage TRƯNG BÀY Kiểu Hiển Thị TUYỆT VỜI Tỷ Lệ Khung Hình 19,5: 9 Màn Hình Hiển Thị Vâng Mật Độ Điểm Ảnh 403 ppi Tỷ Lệ Màn Hình So Với Cơ Thể Được Tính 81,51% Kích Thước Màn Hình 6,39 inch (16,23 cm) Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 pixel Màn Hình Cảm Ứng Có màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm LƯU TRỮ Bộ Nhớ Trong 128 GB Bộ Nhớ Mở Rộng Không MÁY ẢNH Cài Đặt Bù phơi sáng, kiểm soát ISO Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số, Tự động flash, Nhận diện khuôn mặt, Chạm để lấy nét Độ Phân Giải Hình Ảnh 8000 x 6000 pixel Tự Động Lấy Nét Vâng Chế Độ Chụp Chụp liên tục, chế độ Dải động cao (HDR) Độ Phân Giải Camera trước 20 MP Khẩu Độ Vật Lý F2.0 Đèn Flash Có đèn flash LED ẮC QUY Người Dùng Thay Thế Không Sạc Nhanh Có nhanh Kiểu Li-ion Sức Chứa 4000 mAh MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI Wifi Có Wi-Fi 802.11, ac / b / g / n, MIMO Tính Năng Wifi Điểm truy cập di động Bluetooth Có v5.0 Volte Vâng Typec Usb Có (Không hỗ trợ micro-USB) Kết Nối Usb Thiết bị lưu trữ lớn, sạc USB Hỗ Trợ Mạng 4G (hỗ trợ các băng tần Ấn Độ), 3G, 2G Gps Có với A-GPS, Glonass Sim 1 Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Kích Thước Sim SIM1: Nano, SIM2: Nano Sim 2 Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz Băng tần 2G: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: | |
| |