Thông tin chung Hệ điều hành: Android 11, MyOS 11 Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ Màn hình Loại màn hình: AMOLED Màu màn hình: 1 tỷ màu Chuẩn màn hình: AMOLED, 1 tỷ màu, 120 Hz, HDR10 + 6.69 inches, tỷ lệ 20:9 Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Độ phân giải: 1080 x 2400 pixels Màn hình rộng: 6.69 inches Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm Chụp hình & Quay phim Camera sau: 108 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng), PDAF 5 MP, f/3.5, 91mm (tele tiềm vọng), PDAF, OIS, Xx optical zoom Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video Camera trước: 20 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), dưới màn hình Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps Đèn Flash: Có Tính năng camera: Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video Videocall: Có CPU & RAM Tốc độ CPU: 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz Số nhân: 8 nhân Chipset: Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 660 RAM: 8GB Chip đồ họa (GPU): Adreno 660 Bộ nhớ & Lưu trữ Danh bạ: Không giới hạn Bộ nhớ trong (ROM): 128GB-256GB Thẻ nhớ ngoài: Không Hỗ trợ thẻ tối đa: Thiết kế & Trọng lượng Kiểu dáng: Thanh + Cảm ứng Kích thước: Đang cập nhật Trọng lượng (g): Đang cập nhật Thông tin pin Loại pin: Li-Po Dung lượng pin: Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 33W Pin có thể tháo rời: Không Kết nối & Cổng giao tiếp 3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x 4G: LTE Loại Sim: Nano SIM, 2 SIM Khe gắn Sim: Nano SIM, 2 SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot GPS: A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS Bluetooth: 5.2, A2DP, LE GPRS/EDGE: Có Jack tai nghe: USB Type-C NFC: Có Kết nối USB: USB Type-C 3.1, USB On-The-Go Kết nối khác: NFC Cổng sạc: USB Type-C Giải trí & Ứng dụng Xem phim: Nghe nhạc: Cổng sạc: USB Type-C Ghi âm: Có FM radio: Có | |
| |