FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Màn hình FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Pin FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Bàn phím FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi ram FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi ổ cứng FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi kết nối mạng FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi wifi FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi main FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Bệnh nguồn FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Không quay
Máy nóng
General Class Standard Laptop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Sistem Windows Vista - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Body Dimensions 13.19 in x 1.49 in x 9.65 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 2.30 kg (5.07 lb) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Color Black - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Size 14.1 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution 1280x800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3D No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor Name Intel Celeron 585 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Frequence 2.16 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cores 1 per processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache L2 Cache:1.0 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Arhitecture 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology 65nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Intel GM45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TDP 31W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features Front side bus (FSB):667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Type Integrated card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Name Intel GMA 4500M HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Capacity 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Capacity 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Capacity Per Slot 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type DDR3-1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Slots 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Total Slots 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Capacity 160 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Size 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RPM 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Hard Disc (HDD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features Accelerometer for HDD protection:Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optical Type - - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Networking LAN 1000 mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wifi Yes (802.11b, 802.11g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Infrared No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wimax No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UWB No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interfaces USB 2 Version:2.0 Powered while off:No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VGA Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LAN RJ-45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ESata Yes (1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FireWire No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Expansion Slot ExpressCard - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Microphone Microphone in 3.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Headphone Audio out 3.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multi Purpose DriveBay No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Docking Station Port Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Devices Keyboard - - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pointing Touchpad - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Microphone Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Security Features Kensington lock, Fingerprint reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Baterry Cells 6 cells - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Li-Ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 57 WHr / 5200 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Autonomy 5.75 Hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other Adapter power consumption:Typical: 90 W Power adapter voltage:100 V - 240 V, 50 Hz, 60 Hz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Pin FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Bàn phím FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi ram FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi ổ cứng FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi kết nối mạng FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi wifi FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Lỗi main FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Bệnh nguồn FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan FUJITSU ESPRIMO MOBILE M9415
Không quay
Máy nóng
General Class Standard Laptop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Sistem Windows Vista - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Body Dimensions 13.19 in x 1.49 in x 9.65 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 2.30 kg (5.07 lb) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Color Black - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Size 14.1 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution 1280x800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3D No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor Name Intel Celeron 585 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Frequence 2.16 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cores 1 per processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache L2 Cache:1.0 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Arhitecture 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology 65nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Intel GM45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TDP 31W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features Front side bus (FSB):667 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Type Integrated card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Name Intel GMA 4500M HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Capacity 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Capacity 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Capacity Per Slot 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type DDR3-1066 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Slots 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Total Slots 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Capacity 160 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Size 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RPM 5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Hard Disc (HDD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features Accelerometer for HDD protection:Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optical Type - - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Networking LAN 1000 mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wifi Yes (802.11b, 802.11g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Infrared No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wimax No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UWB No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interfaces USB 2 Version:2.0 Powered while off:No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VGA Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LAN RJ-45 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ESata Yes (1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FireWire No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Expansion Slot ExpressCard - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Microphone Microphone in 3.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Headphone Audio out 3.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multi Purpose DriveBay No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Docking Station Port Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Devices Keyboard - - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pointing Touchpad - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Microphone Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Security Features Kensington lock, Fingerprint reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Baterry Cells 6 cells - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Li-Ion - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 57 WHr / 5200 mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Autonomy 5.75 Hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other Adapter power consumption:Typical: 90 W Power adapter voltage:100 V - 240 V, 50 Hz, 60 Hz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt