Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi cụ thể nào, hãy cho tôi biết!
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Bộ vi xử lý
2.4GHz, 2GHz
Trọng lượng (g)
199
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU
2.4GHz, 2GHz
Loại CPU
8 nhân
Hiển Thị
Kích cỡ (Màn hình chính)
169.5mm (6.7 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 166.4mm (6.6 inch tính đến các góc bo tròn)
Độ phân giải (Màn hình chính)
1080 x 2400 (FHD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Super AMOLED Plus
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)
120 Hz
Camera
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
108.0 MP + 8.0 MP + 2.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.8 , F2.2 , F2.4
Camera chính - Tự động lấy nét
Có
Camera sau - OIS
Có
Camera trước - Độ phân giải
32.0 MP
Camera trước - Khẩu độ
F2.2
Camera trước - Tự động lấy nét
Không
Camera trước - OIS
Không
Camera chính - Flash
Có
Camera trước - Flash
Không
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
Quay Chậm
240fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
Bộ nhớ đệm (GB)
8
Lưu trữ (GB)
256
Có sẵn lưu trữ (GB)
219.7
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
MicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ
Số lượng SIM
SIM Kép
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF)
Loại khe Sim
SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
4G TDD LTE
B38(2600), B40(2300), B41(2500)
5G FDD Sub6
N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N28(700), N66(AWS-3)
5G TDD Sub6
N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
Giao diện USB
USB Type-C
Phiên bản USB
USB 2.0
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, NavIC, QZSS
Earjack
USB Type-C
MHL
Không
Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
Wi-Fi Direct
Có
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.3
NFC
Có
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
Android
Thông tin chung
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
Cảm biến
Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước (HxWxD, mm)
164.9 x 77.3 x 8.4
Trọng lượng (g)
199
Pin
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)
Lên tới 20
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)
Lên tới 21
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Lên tới 23
Dung lượng pin (mAh, Typical)
6000
Có thể tháo rời
Không
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)
Lên tới 91
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ)
Lên tới 55
Âm thanh và Video
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi
Không
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng
Hỗ trợ Gear
Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2
Hỗ trợ Samsung DeX
Không
Mobile TV
Không
View more
Poe
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị:
Tiếp nhận yêu cầu: Chúng tôi nhanh chóng ghi nhận thông tin và yêu cầu bảo hành của bạn.
Kiểm tra và báo giá: Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra và đưa ra báo giá chính xác.
Sửa chữa hoàn thiện: Tiến hành sửa chữa và khôi phục thiết bị về trạng thái hoàn hảo.
Bàn giao và hỗ trợ khách hàng: Hoàn tất bảo hành và hỗ trợ bạn trong suốt quá trình sử dụng.
📍 Trụ sở chính: 178-180 Hoàng Văn Thụ, P.9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM 📞 12468114
📍 Chi nhánh 1: 265 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM (Ngã tư Hàng Xanh) 📞 43791259
📍 Trụ sở VIỆN: Số 1.12A, Tháp C The Crest, 15 Trần Bạch Đằng, P. Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức (Gần cầu Ba Son - có chỗ đậu ô tô ngay trước cửa)