THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | M.2 2280 |
Giao diện NVMe PCIe 4.0 | NVMe PCIe 4.0 x4 |
Các mức dung lượng2 | 500GB, 1TB, 2TB, 4TB |
Bộ điều khiển | Phison E18 |
NAND | 3D TLC |
Bộ nhớ cache DRAM | Có |
Đọc/Ghi tuần tự1 | 500GB – 7.300/3.900MB/giây 1TB – 7.300/6.000MB/giây 2TB – 7.300/7.000MB/giây 4TB – 7.300/7.000MB/giây |
Đọc/Ghi 4K ngẫu nhiên1 | 500GB – lên đến 450.000/900.000 IOPS 1TB – lên đến 900.000/1.000.000 IOPS 2TB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS 4TB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS |
Tổng số byte được ghi (TBW)3 | 500GB – 500TBW 1TB – 1,0PBW 2TB – 2,0PBW 4TB – 4,0PBW |
Tiêu thụ điện năng | 500GB – Nghỉ 50mW / Trung bình 0,34W / Đọc 2,7W (TỐI ĐA) / Ghi 4,1W (TỐI ĐA) 1TB – Nghỉ 50mW / Trung bình 0,33W / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 6,3W (TỐI ĐA) 2TB – Nghỉ 50mW / Trung bình 0,36W / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 9,9W (TỐI ĐA) 4TB – Nghỉ 50mW / Trung bình 0,36W / Đọc 2,7W (TỐI ĐA)/ Ghi 10,2W (TỐI ĐA) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ vận hành | 0°C~70°C |
Kích thước | Bộ tản nhiệt: 80mm x 22mm x 2,21mm (500GB-1TB) 80mm x 22mm x 3,5mm (2TB-4TB) Bộ làm mát: 80mm x 23,67mm x 10,5mm |
Trọng lượng | Bộ tản nhiệt: 500GB-1TB – 7g 2TB-4TB – 9,7g Bộ làm mát: 500GB-1TB – 32,1g 2TB-4TB – 34,9g |
Độ rung hoạt động | 2,17G Tối đa (7-800Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | 20G Tối đa (20-1000Hz) |
MTBF (Tuổi thọ trung bình) | 2.000.000 giờ |
Bảo hành/Hỗ trợ4 | Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
Anh chị nhân viên Mr.Viện ai cũng xinh đẹp, giỏi giang, nhiệt tình với khách, hỗ trợ khách yêu hết mình. Liên hệ với VIỆN qua tổng đài 1900 6163 để được tư vấn.
Bạn cần hỗ trợ kỹ thuật gấp? Đừng lo, chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn mọi lúc, mọi nơi. Đặt lịch ngay tai đây để được hỗ trợ trực tiếp và nhanh chóng nhất! Có hỗ trợ sửa chữa trả chậm 0đ, bảo hành phần cứng 12 tháng, phần mềm 10 năm.