Tính năng độc đáo | ASRock Super Alloy – High Density Glass Fabric PCB – Sapphire Black PCB ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) ASRock Full Spike Protection (cho tất cả các cổng USB, Audio, LAN) ASRock Live Update & APP Shop |
CPU | – Hỗ trợ AMD AM4 Socket Ryzen™ 2000, 3000, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series Desktop Processors – Thiết kế 6 Power Phase – Hỗ trợ CPU lên đến 105W |
Chipset | – AMD B450 |
Ký ức | – Công nghệ bộ nhớ DDR4 Kênh đôi – 2 x Khe cắm DIMM DDR4 – CPU dòng AMD Ryzen (Vermeer) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – CPU dòng AMD Ryzen (Matisse) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – APU dòng AMD Ryzen (Cezanne) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, không có bộ đệm bộ nhớ* – APU dòng AMD Ryzen (Renoir) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – CPU dòng AMD Ryzen (Pinnacle Ridge) hỗ trợ DDR4 3200+(OC) / 2933 (OC) / 2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – CPU dòng AMD Ryzen (Picasso) hỗ trợ DDR4 2933/2667/2400/2133 không phải ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – CPU dòng AMD Ryzen (Summit Ridge) hỗ trợ DDR4 3200+(OC) / 2933(OC) / 2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – CPU dòng AMD Ryzen (Raven Ridge) hỗ trợ DDR4 3200 +(OC) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 bộ nhớ không có ECC, không có vùng đệm* – Max. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 64GB* – Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) – 15μ Gold Contact trong các khe DIMM |
BIOS | – BIOS pháp lý AMI UEFI 128Mb có hỗ trợ GUI – Hỗ trợ “Plug and Play” – Sự kiện đánh thức tuân thủ ACPI 5.1 – Hỗ trợ jumperfree – Hỗ trợ SMBIOS 2.3 – Đa điều chỉnh điện áp DRAM |
đồ họa | – Đồ họa AMD Radeon™ Vega Series tích hợp trong APU dòng Ryzen* – DirectX 12, Pixel Shader 5.0 – Bộ nhớ dùng chung mặc định 2GB. Bộ nhớ chia sẻ tối đa hỗ trợ lên đến 16GB.** – Ba tùy chọn đầu ra đồ họa: D-Sub, DVI-D và HDMI – Hỗ trợ 3 màn hình – Hỗ trợ HDMI với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096×2160) @ 24Hz / (3840×2160) @ 30Hz – Hỗ trợ DVI-D với tối đa. độ phân giải lên tới 1920×1200 @ 60Hz – Hỗ trợ D-Sub với tối đa. độ phân giải lên tới 2048×1536 @ 60Hz – Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC và HBR (Âm thanh tốc độ bit cao) với Cổng HDMI (Cần có màn hình HDMI tương thích) – Hỗ trợ HDCP 1.4 với Cổng DVI-D và HDMI – Hỗ trợ phát lại 4K Ultra HD (UHD) với Cổng HDMI *Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU **Bộ nhớ chia sẻ tối đa 16GB yêu cầu cài đặt bộ nhớ hệ thống 32GB. |
âm thanh | – Âm thanh 7.1 CH HD (Realtek ALC887/897 Audio Codec) – Hỗ trợ Bảo vệ Chống sốc điện |
LAN | – PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s – Realtek RTL8111H – Hỗ trợ Wake-On-LAN – Hỗ trợ Chống sét/ESD – Hỗ trợ Ethernet 802.3az tiết kiệm năng lượng – Hỗ trợ PXE |
máy đánh bạc | CPU dòng AMD Ryzen (Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir, Summit Ridge và Pinnacle Ridge) – 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x16 (chế độ PCIE2: x16)* CPU dòng AMD Ryzen (Picasso, Raven Ridge) – 1 x PCI Express 3.0 Khe cắm x16 (chế độ PCIE2: x8)* CPU dòng AMD Athlon – 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x16 (chế độ PCIE2: x4)*- 1 x Khe cắm PCI Express 2.0 x1 *Hỗ trợ SSD NVMe làm đĩa khởi động |
Kho | – 4 x Đầu nối SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug – 1 x Ổ cắm Ultra M.2, hỗ trợ M Key loại 2242/2260/2280 M.2 Mô-đun SATA3 6.0 Gb/s và mô-đun M.2 PCI Express lên đến Gen3 x4 (32 Gb/s) (với Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir, Picasso, Summit Ridge, Raven Ridge và Pinnacle Ridge) hoặc Gen3 x2 (16 Gb /s) (với APU dòng Athlon)* *Hỗ trợ SSD NVMe dưới dạng đĩa khởi động Hỗ trợ ASRock U.2 Kit |
Kết nối | – 1 x Đầu cắm cổng COM – 1 x Đầu cắm TPM – 1 x Đầu cắm loa và đầu vào khung máy – 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân)* – 2 x Đầu nối quạt khung máy (1 x 3 chân, 1 x 4 chân) ** – 1 x Đầu nối nguồn ATX 24 chân – 1 x Đầu nối nguồn 12V 4 chân – 1 x Đầu nối âm thanh bảng mặt trước – 2 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 4 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD) – 1 x Đầu cắm USB 3.1 Gen1 (Hỗ trợ 2 cổng USB 3.1 Gen1) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD) *Đầu nối quạt CPU hỗ trợ quạt CPU có công suất quạt tối đa 1A (12W). **Đầu nối quạt khung gầm hỗ trợ quạt khung xe có công suất quạt tối đa 1A (12W). |
Bảng điều khiển phía sau I/O | – 1 x Cổng Chuột/Bàn phím PS/2 – 1 x Cổng D-Sub – 1 x Cổng DVI-D – 1 x Cổng HDMI – 2 x Cổng USB 2.0 (Hỗ trợ Bảo vệ ESD) – 4 x Cổng USB 3.1 Gen1 (Hỗ trợ ESD Bảo vệ) – 1 x Cổng LAN RJ-45 có đèn LED (Đèn LED ACT/LINK và đèn LED TỐC ĐỘ) – Giắc cắm âm thanh HD: Đường vào / Loa trước / Micrô |
Phần mềm và UEFI | Phần mềm – ASRock A-Tuning – ASRock XFast LAN UEFI – ASRock Full HD UEFI – ASRock Instant Flash – ASRock Easy RAID Installer *Có thể tải xuống các tiện ích này từ ASRock Live Update & APP Shop. |
Hỗ trợ CD | – Trình điều khiển, Tiện ích, Phần mềm diệt Virus (Bản dùng thử), Trình duyệt Google Chrome và Thanh công cụ |
Phụ kiện | – Hướng dẫn cài đặt nhanh, CD hỗ trợ, Tấm chắn I/O – 2 x Cáp dữ liệu SATA – 1 x Vít cho Ổ cắm M.2 |
Màn hình phần cứng | – Cảm biến nhiệt độ CPU/Khung máy – Máy đo tốc độ quạt CPU/Khung máy – Quạt tản nhiệt CPU/Khung máy – Điều khiển đa tốc độ Quạt CPU/Khung máy – Phát hiện MỞ TRƯỜNG HỢP – Giám sát điện áp: +12V, +5V, +3.3V, Vcore |
Yếu tố hình thức | – Hệ số dạng Micro ATX: 9,0 inch x 7,9 inch, 23,0 cm x 20,1 cm – Thiết kế tụ điện rắn |
BẠN | – Microsoft ® Windows ® 10 64-bit / 11 64-bit* *Summit Ridge không chính thức hỗ trợ Windows ® 11. |
chứng chỉ | – FCC, CE – Sẵn sàng cho ErP/EuP (cần có nguồn điện sẵn sàng cho ErP/EuP) |