Display | Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 20M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 350 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit true Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: Adobe RGB: 81% size / 78% coverage (Typ)DCI-P3: 81% size / 81% coverage (Typ)EBU: 108% size / 99% coverage (Typ)REC709: 110% size / 100% coverage (Typ)SMPTE-C: 118% size / 100% coverage (Typ)NTSC: 78% size (Typ)sRGB: 110% size / 100% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Compatibility | Độ phân giải PC (tối đa): 2560×1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560×1440 Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560×1440 |
Connector | USB 3.2 Type A Down Stream: 2 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Sound | Loa trong: 2Watts x2 |
Power | Chế độ Eco (giữ nguyên): 16.5W Eco Mode (optimized): 19.3W Tiêu thụ (điển hình): 22.5W Mức tiêu thụ (tối đa): 34W Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz đứng gần: 0.3W Nguồn cấp: Internal |
Additional Hardware | Khe khóa Kensington: 1 Cable Organization: Yes |
Controls | Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Operating Conditions | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Wall Mount | Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Input Signal | Tần số Ngang: 15 ~ 130KHz Tần số Dọc: 24 ~ 75Hz |
Video Input | Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS – HDMI (v1.4), PCI-E – DisplayPort (v1.2), Micro-Packet – Type C |
Ergonomics | Điều chỉnh độ cao (mm): 130 Quay: 120º Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º |
Weight (imperial) | Khối lượng tịnh (lbs): 15.1 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9.8 Tổng (lbs): 21 |
Weight (metric) | Khối lượng tịnh (kg): 6.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.4 Tổng (kg): 9.5 |
Dimensions (imperial) (wxhxd) | Bao bì (in.): 29.1 x 18.3 x 8.9 Kích thước (in.): 24.1 x 16.15~21.27 x 8.5 Kích thước không có chân đế (in.): 24.1 x 14.3 x 2.1 |
Dimensions (metric) (wxhxd) | Bao bì (mm): 740 x 465 x 225 Kích thước (mm): 613 x 410.31~540.31 x 215 Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 363 x 53 |
Mời quý khách đặt trước (trả sau) để nv tiện gọi lại tư vấn bằng livestream cụ thể cho khách chụp màn hình để đồng kiểm. Màn Hình Viewsonic Vp2756-2k – 27 Inch Qhd Ips mua ở đây sẽ được bảo hành 36 tháng + bh mở rộng, bh rơi vở vô nước chạm cháy tại trungtambaohanh.com, phục vụ 24/7 tại nhà nhằm đảm bảo tối đa tính an toàn riêng tư dữ liệu cho người dùng, chỉ cần đặt hàng trước 24h quý khách được tặng gói bảo hiểm phần cứng và phần mềm.