Thông số kỹ thuật
G2540x PHẦN CỨNG | ||||||||||
Port | 48 x 10/100/1000Mbps Giga Ethernet, RJ-45 | |||||||||
6 x 1/10 GbE SFP slot. | ||||||||||
Nguồn | Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 HZ | |||||||||
Nút điều khiển | Button: 1x Factory Reset Button | |||||||||
Kích thước | 441(W) x 270(D) x 45(H) | |||||||||
Trọng lượng | 3.97 kg (8 lb) | |||||||||
PHẦN MỀM | ||||||||||
Operation Mode | Web Interface: HTTP, HTTPS | |||||||||
Command Line Interface:Telnet, SSH | ||||||||||
OpenVPN Client: Certificate-based authentication | ||||||||||
User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+ | ||||||||||
sFlow | ||||||||||
SNMP: v1, v2c, v3 | ||||||||||
Private MIB: Có | ||||||||||
RMON Group: 1, 2, 3, 9 | ||||||||||
LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension | ||||||||||
Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict | ||||||||||
Syslog: Có | ||||||||||
2-Level Admin Privilege: Có | ||||||||||
Multiple Admin Accounts: Có | ||||||||||
Managed by Vigor Router SWM: Có | ||||||||||
Config File Export/Import: Có | ||||||||||
Dual Image: Có | ||||||||||
SNTP (Simple Network Time Protocol) | ||||||||||
Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test | ||||||||||
Layer 3 Features: Static Route, VLAN Route | ||||||||||
Chuẩn tương thích | 802.3 10Base-T | |||||||||
802.3u 100Base-T | ||||||||||
802.3ab 1000Base-T | ||||||||||
IEEE802.3ae 10GBase-X | ||||||||||
802.3x Flow Control | ||||||||||
802.3 Auto-Negotiation | ||||||||||
802.1q Tag-based VLAN | ||||||||||
802.1p Class of Service | ||||||||||
802.1d STP | ||||||||||
802.1w RSTP | ||||||||||
802.1s MSTP | ||||||||||
802.3ad LACP | ||||||||||
802.1ad QinQ | ||||||||||
802.1x Port Access Control | ||||||||||
802.1AB LLDP | ||||||||||
802.3az EEE | ||||||||||
Management | Multiple User Account | |||||||||
Two-level Security (Admin/User) | ||||||||||
HTTP(s) Web User Interface | ||||||||||
Simple Network Time Protocol | ||||||||||
Link Layer Discovery Protocol | ||||||||||
LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension | ||||||||||
Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3 | ||||||||||
Support Generic Traps | ||||||||||
Command Line Interface (CLI) via Telnet/SSH | ||||||||||
DrayTek Switch Management | ||||||||||
Tính năng nâng cao | VLAN: | |||||||||
– Max.Number of VLAN: 256 | ||||||||||
– VLAN Type: | ||||||||||
802.1q Tag-based | ||||||||||
MAC-based | ||||||||||
802.1v Protocol-Based | ||||||||||
Management VLAN | ||||||||||
Voice VLAN | ||||||||||
Surveillance VLAN | ||||||||||
QoS: | ||||||||||
Number of QoS Queues: 8 | ||||||||||
Queue Scheduling: SPQ, WRR | ||||||||||
QoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence | ||||||||||
Rate Limit & Shaping: yes | ||||||||||
Security: | ||||||||||
Access Control List: MAC, IPv4, IPv6 | ||||||||||
Storm Control: Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast | ||||||||||
DoS Defense: yes | ||||||||||
802.1x Port Access Control: yes | ||||||||||
IP Source Guard | ||||||||||
IP Conflict Prevention | ||||||||||
Loop Protection | ||||||||||
Dynamic ARP Inspection | ||||||||||
DHCP Snooping with Option 82 | ||||||||||
THÔNG SỐ KHÁC | ||||||||||
Chứng chỉ |
| |||||||||
Môi trường | Operating Temperature: 0 to 45°C | |||||||||
Storage Temperature: -40 to 70°C | ||||||||||
Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing | ||||||||||
Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing |
Thay Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x Mới Chính Hãng Có Bảo Hành
Cung Cấp Và Thay Linh Kiện Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x
Bán Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x Chính Hãng Có Bảo Hành
Chào Mừng Quý Khách Đến Với Trung Tâm Bảo Hành Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x
Tư Vấn Bảo Hành Cung Cấp 24/7: 028.3844.2008
Kính Chào Quý Khách!
Trung Tâm Bảo Hành Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x Trên Toàn Quốc , Phục Vụ Cả Ngày Lễ Và Chủ Nhật Không Nghỉ Trua 7h30-20h30
Bạn Lăn Tăn Mua Trả Góp 0% Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x Ở Đâu? Làm Sao Để Thuê Được Giá Rẻ? Cùng Vienmaytinh Tìm Hiểu Về Vấn Đề Này Nhé.
- Bạn Có Nhu Cầu Dùng Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x Ngay Bây Giờ
- Bạn Đang Lăn Tăn Thay Linh Kiện Giá Mắc Lại Còn Bệnh Vặt Phải Nhờ Người Quen Biết Để Giải Quyết Nhanh Làm Sao Có Ngay Dùng Liền Nếu Phù Hợp Với Bạn... Sau Đó Mới Mua
- Bạn Muốn Trải Nghiệm Dịch Vụ Cho Thuê Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x Học Cách Làm Mới Tiết Kiệm Tg Chi Phí
- Bạn Muốn Sử Dụng Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x , Điện Thoại Laptop Surface Trong Thời Gian Ngắn Hạn.....
Chính Vì Vậy:
Vienmaytinh Cung Cấp Dịch Vụ Bán Trả Góp 0% , Cho Thuê Managed Gigabit Switch Draytek 54-port Layer2+ Vigorswitch G2540x - Thuê Vip Với Nhiều Phương Án Linh Hoạt!
Phương Châm: Dùng Bao Nhiêu Trả Bấy Nhiêu - Hợp Mua - Giải Quyết Công Việc Trước Mắt Đã.
Gọi Ngay Cho Mr Minh - 0903 613 753 - 1800 1080 Để Tìm Hiểu Và Lựa Chọn Dịch Vụ Thuê Hợp Với Bạn.