Máy ảnh Sony α7R IV ILCE-7RM4
Máy ảnh a7R IV
ILCE-7RM4
Máy Ảnh Sony A7R MARK IV
Máy Ảnh Sony A7R Mark IV
Nơi bán Máy ảnh Sony Alpha A7R Mark IV
Sony A7R mark IV (ILCE-7RM4/A7RM4)
Màn hình MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Sạc không vào pin
Âm thanh MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi MÁY ẢNH SONY Α7R IV ILCE-7RM4
- thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- thẻ nhớ không hiện file,
- không format được,
- không coppy được…
- Không lưu được dữ liệu hình ảnh
- Không nhận thẻ nhớ
Đặc tính kỹ thuật của Máy ảnh Sony α7R IV ILCE-7RM4
Ống kính
- KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH NHIỀU LOẠI ỐNG KÍNH
- Ống kính E-mount của Sony
Cảm biến hình ảnh
- TỈ LỆ KHUNG HÌNH
- 3:2
- SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
- Xấp xỉ 61,0 MP
- SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
- Xấp xỉ 62,5 MP
- LOẠI CẢM BIẾN
- Cảm biến Exmor R CMOS full frame (35,7×23,8 mm) 35 mm
- HỆ THỐNG CHỐNG BỤI
- Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh
Ghi hình (ảnh tĩnh)
- ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
- JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
- Full frame 35mm L: 9504 x 6336 (60M), M: 6240 x 4160 (26M), S: 4752 x 3168 (15M) APS-C L: 6240 x 4160 (26M), M: 4752 x 3168 (15M), S: 3120 x 2080 (6,5M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3]
- Full frame 35mm L: 8448 x 6336 (54M), M: 5552 x 4160 (23M), S: 4224 x 3168 (13M) APS-C L: 5552 x 4160 (23M), M: 4224 x 3168 (13M), S: 2768 x 2080 (5,8 M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [16:9]
- Full frame 35mm L: 9504 x 5344 (51M), M: 6240 x 3512 (22M), S: 4752 x 2672 (13M) APS-C L: 6240 x 3512 (22M), M: 4752 x 2672 (13M), S: 3120 x 1752 (5,5M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1]
- Full frame 35mm L: 6336 x 6336 (40M), M: 4160 x 4160 (17M), S: 3168 x 3168 (10M) APS-C L: 4160 x 4160 (17M), M: 3168 x 3168 (10M), S: 2080 x 2080 (4,3M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH), [QUÉT TOÀN CẢNH]
- -
- CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
- RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)
- HIỆU ỨNG ẢNH
- Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu
- PHONG CÁCH SÁNG TẠO
- Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-5 đến +5 bước))
- CẤU HÌNH ẢNH
- Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
- CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG
- Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5))
- KHÔNG GIAN MÀU SẮC
- Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
- 14BIT RAW
- Có
- RAW KHÔNG NÉN
- Có
Ghi hình (phim)
- ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
- XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0
- NÉN VIDEO
- XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264
- ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
- XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
- KHÔNG GIAN MÀU SẮC
- Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
- HIỆU ỨNG ẢNH
- 7 kiểu: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu
- PHONG CÁCH SÁNG TẠO
- Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-5 đến +5 bước))
- CẤU HÌNH ẢNH
- Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH), NTSC
- XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH), PAL
- XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD:1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), 1920 x 1080 (50p, 25M), 1920 x 1080 (25p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)
- CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
- Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
- CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH)
- Chế độ NTSC: 1920x1080 (60p, 30p, 24p), chế độ PAL: 1920x1080 (50p, 25p)
- CHỨC NĂNG PHIM ẢNH
- Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian TC), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển ghi hình, Thông tin về Clean HDMI. (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh
- NGÕ RA HDMI
- 3840 x 2160 (25p), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080(24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160(24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
Hệ thống ghi
- LIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
- Có
- PHƯƠNG TIỆN
- Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC
- KHE CẮM THẺ NHỚ
- KHE CẮM 1: Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II), KHE CẮM 2: Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
- CHẾ ĐỘ QUAY/GHI TRÊN 2 THẺ NHỚ
- Đồng thời Ghi (Ảnh tĩnh), Đồng thời Ghi (Phim), Đồng thời Ghi (Ảnh tĩnh/,Phim), Phân loại (JPEG/RAW), Phân loại (Ảnh tĩnh/Phim), Tự động chuyển phương tiện (Bật/Tắt), Sao chép
Giảm nhiễu
- GIẢM NHIỄU
- Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
Cân bằng trắng
- CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
- Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)) / Tùy chỉnh
- ĐIỀU CHỈNH MICRO AWB
- Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)
- THIẾT LẬP ƯU TIÊN TRONG AWB
- Có
- KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP
- Có (Nhấn nhẹ nút chụp/ Chụp liên tục/ Tắt)
- CHỤP NHIỀU ẢNH VỚI MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
- 3 khung, có thể chọn H/L
Lấy nét
- LOẠI LẤY NÉT
- Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
- CẢM BIẾN LẤY NÉT
- Cảm biến CMOS Exmor® R
- ĐIỂM LẤY NÉT
- Full frame 35mm: 567 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính full frame: 325 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 247 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
- DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
- Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
- CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
- AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
- KHU VỰC LẤY NÉT
- Rộng (567 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) /Theo điểm linh hoạt mở rộng/ Theo dõi (Rộng / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L)/Theo điểm linh hoạt mở rộng)
- CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
- Lấy nét tự động khởi động nhờ ánh mắt (chỉ với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Lấy nét tự động khóa nét [Ảnh tĩnh] Con người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Con người (Chọn mắt phải/trái), Tinh chỉnh cho lấy nét tự động, (Bán riêng), với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động, Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
- ĐÈN AF
- Có (với loại đèn LED tích hợp)
- DẢI ĐÈN AF
- Khoảng 0,3 m - khoảng 3,0 m (với FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)
- LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG)
- lấy nét tự động theo pha
Độ phơi sáng
- LOẠI ĐO SÁNG
- Đo sáng tương đối cho vùng 1200
- CẢM BIẾN ĐO SÁNG
- Cảm biến CMOS Exmor® R
- ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
- Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
- CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG
- Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
- BÙ SÁNG
- +/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV), (với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3EV (bước bù sáng 1/3))
- CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
- Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
- KHÓA AE
- Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
- CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
- TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))
- ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)
- Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (số ISO từ ISO 50 đến ISO 102400 có thể đặt làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
- CHỤP CHỐNG RUNG.
- Có
- LỰA CHỌN CẢNH
- -
Khung ngắm
- LOẠI KHUNG NGẮM
- Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5 inch) (màu), UXGA OLED
- TỔNG SỐ CHẤM
- 5 760 000 điểm
- KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG (KHUNG NGẮM)
- Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
- KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ MÀU
- Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
- PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH
- 100%
- ĐỘ PHÓNG ĐẠI
- Xấp xỉ 0,78 x (với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m-1)
- ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP
- -4,0 đến +3,0m-1
- ĐIỂM MẮT
- Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 18,5 mm từ khung hình thị kính ở -1 m-1 (tiêu chuẩn CIPA)
- LỰA CHỌN TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH KÍNH NGẮM
- Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
- NỘI DUNG HIỂN THỊ
- Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình
Màn hình LCD
- LOẠI MÀN HÌNH
- TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
- TỔNG SỐ CHẤM
- 1.440.000 điểm
- BẢNG CẢM ỨNG
- Có
- KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
- Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
- GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
- Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ
- BỘ CHỌN MÀN HÌNH (TÌM KIẾM/LCD)
- Có (Tự động/Chỉnh tay)
- HIỂN THỊ ĐIỀU CHỈNH HÌNH ẢNH THỜI GIAN THỰC (LCD)
- Bật/Tắt
- QUICK NAVI
- Có
- PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT
- Có (full frame 35 mm: 5,9x, 11,9x, APS-C: 3,9x, 7,8x)
- ZEBRA
- Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)
- MF CAO NHẤT
- Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Đỏ/Vàng/Xanh lam/Trắng)
- KHÁC
- WhiteMagic, Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim (Trung tâm/Hướng/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)
- NỘI DUNG HIỂN THỊ
- Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ
Các tính năng khác
- PLAYMEMORIES CAMERA APPS™
- -
- ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
- Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
- ZOOM KỸ THUẬT SỐ
- Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): Full frame 35mm: M: xấp xỉ 1,5x, S: xấp xỉ 2x, APS-C: M: xấp xỉ 1,3x, S: xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): Full frame 35mm: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 6,1x, S: xấp xỉ 8x, APS-C: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 5,3x, S: xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Full frame 35mm: khoảng 4x APS-C: khoảng 4x
- NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
- Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Ưu tiên Ưu tiên khuôn mặt (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8 khuôn mặt
- HẸN GIỜ TỰ CHỤP
- -
- KHÁC
- Ghi hình cách quãng, lấy nét cảm ứng: Có (Lấy nét cảm ứng/Bảng cảm ứng/Theo dõi cảm ứng), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Chức năng truyền FTP, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ mặt tiền cửa hàng, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
Nút chụp
- LOẠI
- Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
- TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
- Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
- ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ
- 1/250 giây
- MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC
- Có (BẬT/TẮT)
- CHỤP YÊN LẶNG
- Có (BẬT/TẮT)
Khả năng ổn định hình ảnh
- LOẠI
- Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
- HIỆU ỨNG BÙ SÁNG
- 5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
Điều khiển Flash
- ĐIỀU KHIỂN
- Pre-flash TTL
- BÙ FLASH
- +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
- CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG BẰNG ĐÈN FLASH KHÁC NHAU
- Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
- CHẾ ĐỘ FLASH
- Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao
- TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
- Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
- KHÓA MỨC FE
- Có
- ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY
- Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Drive
- CHẾ ĐỘ CHỤP
- Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
- TỐC ĐỘ Ổ ĐĨA LIÊN TỤC (XẤP XỈ TỐI ĐA)
- Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): tối đa 10 hình/giây, Hi (Cao): tối đa 8 hình/giây, Mid (Trung bình: tối đa 6 hình/giây, Lo (Thấp): tối đa 3 hình/giây
- SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
- JPEG Extra fine L: 68 khung hình, JPEG Fine L: 68 khung hình, JPEG, RAW: 68 khung hình, RAW & JPG: 68 khung hình, RAW (Không nén): 30 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: 30 khung hình
- HẸN GIỜ
- Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ chụp liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)
- CÔNG NGHỆ CHỤP NHIỀU ẢNH DỊCH CHUYỂN CẢM BIẾN
- Có (4/16)
Phát lại
- CHẾ ĐỘ
- Chế độ hiển thị mở rộng xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (L: 23,8x, M: 15,6x, S: 11,9x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Nhóm ảnh chụp liên tục
Giao diện
- GIAO DIỆN PC
- Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
- ĐẦU NỐI ĐA NĂNG / MICRO USB
- Có
- NFC™
- Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
- LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
- Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV
- BLUETOOTH
- Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
- NGÕ RA HD
- Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K
- CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
- Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
- CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN TỰ ĐỘNG KHÓA
- -