Thông Số Kỹ Thuật
Năm Sản Xuất
Năm Sản Xuất
2021
Kích Thước Và Trọng Lượng
Kích Cỡ Màn Hình (inch, Tính Theo Đường Chéo)
55 Inch (54,6 Inch)
Kích Cỡ Màn Hình (cm, Tính Theo Đường Chéo)
139 Cm
Kích Thước Tv Không Có Chân Đế (r X C X D)
Xấp Xỉ 1223 X 709 X 41 Mm
Kích Thước Tv Kèm Chân (bố Trí Kiểu Chuẩn) (r X C X D)
Xấp Xỉ 1282 X 709 X 317 Mm
Kích Thước Tv Kèm Chân (bố Trí Kiểu Đặt Loa Thanh) (r X C X D)
Xấp Xỉ 1223 X 776 X 317 Mm
Kích Thước Thùng Đựng (r X C X D)
∅
Chiều Rộng Chân Đế (bố Trí Kiểu Chuẩn)
Xấp Xỉ 1282 Mm
Chiều Rộng Chân Đế (bố Trí Kiểu Đặt Loa Thanh)
Xấp Xỉ 1150 Mm
Khoảng Cách Giữa Các Lỗ Khoan Theo Tiêu Chuẩn Vesa® (d X C)
300 X 300 Mm
Trọng Lượng Tv Không Có Chân Đế
Xấp Xỉ 18,6 Kg
Trọng Lượng Gồm Thùng Đựng (tổng)
∅
Khả Năng Kết Nối
Chuẩn Wi-fi
Wi-fi 802.11a/b/g/n/ac Được Chứng Nhận
Ngõ Vào Ethernet
1 (phía Dưới)
Hỗ Trợ Cấu Hình Bluetooth
Phiên Bản 4.2; Hid (khả Năng Kết Nối Chuột/bàn Phím)/hogp (khả Năng Kết Nối Với Thiết Bị Điện Năng Thấp)/spp (cấu Hình Cổng Nối Tiếp)/a2dp (âm Thanh Nổi) /avrcp (điều Khiển Từ Xa Av)
Chromecast Built-in
Có
Apple Airplay
Có
Apple Homekit
Có
(các) Ngõ Vào Kết Nối Rf (mặt Đất/cáp)
1 (phía Dưới)
(các) Ngõ Vào If (vệ Tinh)
Không
(các) Ngõ Vào Video Thành Phần (y/pb/pr)
Không
(các) Ngõ Vào Video Hỗn Hợp
Kết Hợp Với Ngõ Vào Loa S-center X1(bên Cạnh, Giắc Cắm Mini)
(các) Ngõ Vào Rs-232c
Không
Tổng Các Ngõ Vào Hdmi
4 (1 Ở Cạnh Bên, 3 Ở Phía Dưới)
Hdcp
Hdcp 2.3 (dành Cho Hdmi™1/2/3/4)
Hdmi-cec
Có
Các Đặc Điểm Được Định Rõ Trong Hdim2.1
4k120/earc/vrr/allm
Hdmi Tích Hợp Kênh Trao Đổi Âm Thanh (arc)
Có (earc/arc)
Tần Số Quét Biến Đổi (vrr)
Có (cho Hdmi™3/4)
Chế Độ Độ Trễ Thấp Tự Động (allm)
Có (cho Hdmi™3/4)
(các) Ngõ Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số
1 (phía Dưới)
Ngõ Ra Tai Nghe
1 (bên Cạnh)
Ngõ Ra Âm Thanh
-
Ngõ Ra Loa Subwoofer
-
Cổng Usb
2 (cạnh Bên)/1 (phía Dưới)
Ghi Hình Vào Ổ Cứng Hdd Qua Cổng Usb
Không
Hỗ Trợ Định Dạng Qua Usb
Fat16/fat32/exfat/ntfs
Mã Phát Usb
Mpeg1:mpeg1/mpeg2ps:mpeg2/mpeg2ts(hdv,avchd):mpeg2,avc/mp4(xavc S):avc,mpeg4,hevc/avi:xvid,motionjpeg/asf(wmv):vc1/mov:avc,mpeg4,motionjpeg/mkv:xvid,avc,mpeg4,vp8.hevc/webm:vp8/3gpp:mpeg4,avc/mp3/asf(wma)/lpcm/wav/mp4aac/flac/jpeg;webm:vp9/ac4/ogg/aac/arw(chỉ Màn Hình Cảm Ứng)
Hình Ảnh (panel)
Loại Màn Hình
Oled
Độ Phân Giải Màn Hình (ngang X Dọc, Điểm Ảnh)
3840 X 2160
Góc Xem (x-wide Angle)
-
Loại Đèn Nền
-
Loại Đèn Nền Làm Mờ Cục Bộ
-
Hình Ảnh (đang Xử Lý)
Khả Năng Tương Thích Hdr (mở Rộng Dải Tương Phản Động Và Không Gian Màu)
Có (hdr10, Hlg, Dolby Vision)
Bộ Xử Lý Hình Ảnh
Cognitive Processor Xr
Tăng Cường Độ Nét
Nâng Cấp Tín Hiệu 4k Xr, Dual Database Processing, Độ Phân Giải Siêu Cao Xr
Tăng Cường Màu Sắc
Xr Triluminos Pro™, Làm Mượt Hình Xr, Công Nghệ Live Colour™
Tăng Cường Độ Tương Phản
Tương Phản Oled Xr Pro, Hiệu Chỉnh Hdr Xr, Công Nghệ Tăng Cường Độ Tương Phản Dynamic Contrast Enhancer, Pixel Contrast Booster
Bộ Tăng Cường Chuyển Động (tần Số Tối Ưu)
Xr Motion Clarity, Chế Độ Tự Động
Hỗ Trợ Tín Hiệu Video
Tín Hiệu Hdmi™: 4096 X 2160 P(24, 50, 60 Hz), 3840 X 2160 P(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 P (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 P, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế Độ Hình Ảnh
Sống Động, Tiêu Chuẩn, Rạp Chiếu Phim, Imax Enhanced, Game, Đồ Họa, Ảnh, Tùy Chỉnh, Dolby Vision Thiên Sáng, Dolby Vision Thiên Tối, Netflix Đã Hiệu Chỉnh
Cảm Biến
Ánh Sáng/màu
Netflix Calibrated Mode
Có
Âm Thanh (loa Và Bộ Khuếch Đại)
Công Suất Âm Thanh
20 W + 20 W + 10 W + 10 W
Loại Loa
Acoustic Surface Audio+
Cấu Hình Loa
2 Thiết Bị Truyền Động, 2 Loa Subwoofer
Âm Thanh (xử Lý)
Hỗ Trợ Định Dạng Âm Thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ Trợ Định Dạng Âm Thanh Dts
Âm Thanh Vòm Kỹ Thuật Số Dts
Hiệu Chỉnh Tự Động Âm Thanh
Hiệu Ứng Bù Vị Trí Người Dùng & Phòng
Voice Zoom
Voice Zoom 2
Đài Fm
Không
Xử Lý Âm Thanh
Không
Âm Thanh Vòm Giả Lập
Nâng Cấp Lên Âm Thanh Vòm 3d
Chế Độ Âm Thanh
Tiêu Chuẩn, Hội Thoại, Rạp Chiếu Phim, Âm Nhạc, Thể Thao, Dolby Audio
Phần Mềm
Hệ Thống Hoạt Động
Tv Android™
Bộ Lưu Trữ Tích Hợp (gb)
16gb
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Tiếng Afrikaans, Amh, Tiếng Ả Rập, Tiếng Assam, Aze, Bel, Tiếng Bungary, Tiếng Bengal, Tiếng Bosnia, Tiếng Catalan, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Deu, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Estonia, Baq, Per, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Glg, Tiếng Gujarati, Tiếng Hindi, Tiếng Croatia, Tiếng Hungary, Tiếng Indonesia, Isl, Tiếng Ý, Tiếng Do Thái , Tiếng Nhật, Tiếng Kazakh, Tiếng Kannada, Kor, Kir, Tiếng Lào, Tiếng Litva, Tiếng Latvia, Tiếng Macedonia, Tiếng Malayalam, Mon, Tiếng Marathi, May, Bur, Nob, Nep, Nld, Tiếng Oriya, Tiếng Panjabi, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha , Tiếng Rumani, Tiếng Nga, Sol, Tiếng Slovenia, Alb, Tiếng Serbia, Tiếng Thụy Điển; Tiếng Swahili, Tiếng Tamil, Tiếng Telugu, Tiếng Thái, Tgl, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Urd, Uzb, Tiếng Việt, Tiếng Trung Giản Thể, Tiếng Trung Phồn Thể , Tiếng Zulu
Ngôn Ngữ Nhập Văn Bản
Tiếng Ả Rập / Tiếng Bungary / Tiếng Catalan / Tiếng Croatia / Tiếng Séc / Tiếng Đan Mạch / Tiếng Hà Lan / Tiếng Anh / Tiếng Estonia / Tiếng Phần Lan / Tiếng Pháp / Tiếng Đức / Tiếng Hy Lạp / Tiếng Do Thái / Tiếng Indonesia / Tiếng Ý / Tiếng Nhật / Tiếng Na Uy / Tiếng Ba Tư / Tiếng Ba Lan / Tiếng Bồ Đào Nha / Tiếng Rumani / Tiếng Nga / Tiếng Slovakia / Tiếng Slovenia / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Thụy Điển / Tiếng Thái / Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ / Tiếng Ukraina / Tiếng Việt / Tiếng Trung Giản Thể / Tiếng Trung Phồn Thể
Tìm Kiếm Bằng Giọng Nói - Voice Search
(tìm Kiếm Bằng Giọng Nói) Có/(mic Gắn Trong) Có
Công Tắc Mic Tích Hợp Sẵn
Có
Hướng Dẫn Chương Trình Điện Tử (epg)
Có
Trình Duyệt Internet
Vewd
Cửa Hàng Ứng Dụng
Có (cửa Hàng Google Play)
Bộ Hẹn Giờ Bật/tắt
Có
Hẹn Giờ Tắt
Có
Teletext (cung Cấp Thông Tin Dạng Văn Bản Qua Truyền Hình)
Có
Tự Động Hiệu Chỉnh Với Calman®
Có
Có Phụ Đề (analog/kỹ Thuật Số)
(analog) Không, (kỹ Thuật Số) Phụ Đề
Tiết Kiệm Điện Và Năng Lượng
Kích Cỡ Màn Hình (cm, Tính Theo Đường Chéo)
139 Cm
Kích Cỡ Màn Hình (inch, Tính Theo Đường Chéo)
55 Inch (54,6 Inch)
Mức Tiêu Thụ Điện (ở Chế Độ Chờ)
0,5 W
Sự Hiện Diện Của Dây Dẫn
Hàm Lượng Thủy Ngân (mg)
0,0 Mg
Mức Tiêu Thụ Điện (chế Độ Bật) Đối Với Energy Star
-
Mức Tiêu Thụ Điện (chế Độ Chờ) Đối Với Energy Star
-
Yêu Cầu Về Nguồn Điện (điện Áp/tần Số)
50/60 Hz, 110 V - 240 V Ac
Chế Độ Tiết Kiệm Điện / Chế Độ Tắt Đèn Nền
Có
Kiểm Soát Đèn Nền Động
Có
Thân Thiện Với Môi Trường
Có
Thiết Kế
Thiết Kế Viền
Thiết Kế Tràn Cạnh
Màu Viền
Màu Đen Titan
Thiết Kế Chân Đế
Đế Cạnh Nhôm
Màu Chân Đế
Màu Đen Titan
Vị Trí Chân Đế
Bố Trí 2 Cách (bố Trí Kiểu Chuẩn/bố Trí Loa Thanh)
Điều Khiển Từ Xa
Điều Khiển Từ Xa Cao Cấp Có Đèn Nền
Bộ Dò Đài Tích Hợp
Số Bộ Dò Đài (mặt Đất/cáp)
1 (kỹ Thuật Số/analog)
Số Bộ Dò Đài (vệ Tinh)
-
Hệ Thống Truyền Hình (analog)
B/g,d/k,i,m
Độ Phủ Sóng Kênh Của Bộ Dò Đài (analog)
45,25 Mhz - 863,25 Mhz (tùy Thuộc Vào Lựa Chọn Quốc Gia/khu Vực)
Hệ Thống Truyền Hình (kỹ Thuật Số Mặt Đất)
Dvb-t/t2
Độ Phủ Sóng Kênh Của Bộ Dò Đài (kỹ Thuật Số Mặt Đất)
Vhf/uhf (tùy Thuộc Vào Lựa Chọn Quốc Gia/khu Vực)
Hệ Thống Truyền Hình (cáp Kỹ Thuật Số)
-
Hệ Thống Truyền Hình (kỹ Thuật Số Vệ Tinh)
-
Ci+
-
Trợ Năng
Trình Đọc Màn Hình
Có
Mô Tả Bằng Âm Thanh (phím Âm Thanh)
Có
Phụ Đề
Phụ Đề
Phóng To Chữ
Có
Lối Tắt Trợ Năng
Có
Tìm Kiếm Bằng Giọng Nói - Voice Search
Có
Phụ Kiện
Phụ Kiện Tùy Chọn
Giá Treo Tường (su-wl450 (hạn Chế Tiếp Cận Cổng Kết Nối), Su-wl850 (xem Sơ Đồ Cách Thức Xử Lý Tại Quốc Gia/khu Vực)) Tùy Thuộc Vào Lựa Chọn Quốc Gia
Thay Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j mới chính hãng có bảo hành
Cung cấp và thay linh kiện Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j
Bán Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j chính hãng có bảo hành
Chào mừng quý khách đến với trung tâm bảo hành Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j
Tư vấn bảo hành Cung cấp 24/7: 028.3844.2008
Kính chào quý khách!
Trung tâm bảo hành Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j trên toàn quốc , phục vụ cả ngày lễ và chủ nhật không nghỉ trua 7h30-20h30
Bạn lăn tăn mua trả góp 0% Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j ở đâu? Làm sao để thuê được giá rẻ? Cùng vienmaytinh tìm hiểu về vấn đề này nhé.
- Bạn có nhu cầu dùng Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j ngay bây giờ
- Bạn đang lăn tăn thay linh kiện giá mắc lại còn bệnh vặt phải nhờ người quen biết để giải quyết nhanh làm sao có ngay dùng liền nếu phù hợp với bạn... Sau đó mới mua
- Bạn muốn trải nghiệm dịch vụ cho thuê Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j học cách làm mới tiết kiệm tg chi phí
- Bạn muốn sử dụng Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j , điện thoại laptop surface trong thời gian ngắn hạn.....
Chính vì vậy:
Vienmaytinh cung cấp dịch vụ bán trả góp 0% , cho thuê Smart Tv (Google Tv) Sony A90j | Bravia Xr | Xr-55a90j - thuê vip với nhiều phương án linh hoạt!
Phương châm: dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu - hợp mua - giải quyết công việc trước mắt đã.
Gọi ngay cho Mr minh - 0903 613 753 - 1800 1080 để tìm hiểu và lựa chọn dịch vụ thuê hợp với bạn.