• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Thiết Bị Tường Lửa Fortinet Fg-80e

Thiết Bị Tường Lửa Fortinet Fg-80e

15,240,000₫
Gói trọn bộ linh kiện zin hãng Sửa chữa từ xa miễn phí: 1800 1080

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

Cửa hàng bạn đã chọn

Alo Mr Viện, hư gì cứ điện 1800.1080 (24/7)

THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA FIREWALL FORTINET FORTIGATE FG-80E

 

- Firewall Fortinet FortiGate FG-80E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

- Firewall FortiGate FG-80E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.

 

 

 

 

 

 

Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives

 

Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT

 

Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL

 

 

Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung

 

Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FIREWALL FORTIGATE FG-80E

Interfaces and Modules
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs2
GE RJ45 PoE/+ Ports-
GE RJ45 DMZ/HA Ports2
GE RJ45 Ports12
Console Port1
USB Port1
Internal Storage-
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)4 / 4 / 4 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP)3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second)6 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)1.3 Million
New Sessions/Sec (TCP)30,000
Firewall Policies5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte)2.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels2,500
SSL-VPN Throughput200 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)180 Mbps
Application Control Throughput900 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)2.2 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)10 / 10
Maximum Number of Switches Supported8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)32 / 16
Maximum Number of FortiTokens100
Maximum Number of Registered FortiClients200
High Availability ConfigurationsActive / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix
IPS Throughput1.5 Gbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput450 Mbps
NGFW Throughput360 Mbps
Threat Protection Throughput250 Mbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches)1.65 x 8.5 x 7
Height x Width x Length (mm)42 x 216 x 178
Weight2.65 lbs (1.2 kg)
Environment
Power Required100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current100V AC / 0.65A, 240V AC / 0.29A
Total Available PoE Power BudgetN/A
Power Consumption (Average / Maximum)20 W / 70 W
Heat Dissipation238.85 BTU/h
Operating Temperature32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature-31–158°F (-35–70°C)
Humidity10–90% non-condensing
Noise LevelFanless 0 dBA
Operating AltitudeUp to 16,404 ft (5,000 m)
ComplianceFCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
CertificationsICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN
Xem thêm ↓

Quý đối tác sẽ được thử tiếp nhận và sửa ngay tại đây

Mẫu HSXV.Doc

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011