Thông số sản phẩm
Đánh giá sản phẩm FortiWan 200B
Thiết bị cân bằng tải FortiWan 200B (FWN-200B)
FortiWAN 200B (FWN-200B) là dòng sản phẩm Link Balacing chuyên dụng của Fortinet. Thiết bị tích hợp các tính năng:
Link Load Balancing:
Thiết bị tích hợp khả năng cân bằng tải cho kết nối Internet của doanh nghiệp.
Thiết bị sẽ chịu nhiệm vụ cân bằng toàn bộ traffic kết nối đến các ISP từ phía các User bên trong, phân chia tải cũng như tối ưu được hiệu quả sử dụng đường truyền của User, đảm bảo tính dự phòng khi một trong các đường truyền gặp sự cố.
Tunnel Routing:
Là tính năng cho phép kết nối giữa 2 hoặc nhiều Site với nhau bằng cách cộng gộp Bandwith tất cả các đường kết nối ISP lại, nhằm tăng cường băng thông, tăng cường hiệu quả truyền dẫn giữa các Site với nhau trong hệ thống.
MultiHoming:
Là tính năng cho phép kết nối nhiều đường truyền ISP đến 1 tên miền Web/Mail/Application Server. Từ đó tăng cường khả năng phục vụ của các dịch vụ.
Ngoài ra, tính năng này còn hỗ trợ cân bằng tải cho Server theo các giao thức Layer 4 – giúp tăng cường khả năng phục vụ và khả năng dự phòng của hệ thống Server.
Khả năng giám sát, quản lý băng thông:
FortiWAN hỗ trợ khả năng giám sát và quản lý băng thông hiệu quả bằng các công cụ tích hợp sẵn trên giao diện của thiết bị.
Thông số kỹ thuật Thiết bị cân bằng tải FortiWan 200B (FWN-200B)
FORTIWAN 200B | ||
WAN Bandwidth | 200–600 Mbps* | |
WAN Links | up to 25** | |
Network Interfaces | 5x GE Cu | |
Storage | 500 GB HDD | |
HA Ports | 1 | |
Power Supply | Single | |
Concurrent Connections | 800,000 | |
Connections per Second | 42,000 | |
Multi-Homing A/AAAA Records | 200 | |
Management | any network port | |
Form Factor | 1U | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.32 x 10.55 | |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 440 x 268 | |
Weight | 9.9 lbs (4.5 kg) | |
Input Voltage | 100–240V AC, 50–60 Hz | |
Typical Power Consumption | 40 W | |
Maximum Current | 110V/0.37A, 220V/0.22A | |
Heat Dissipation | 110V/138 BTU/h, 220V/163 BTU/h | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) | |
Storage Temperature | -4–167°F (-20–75°C) | |
Humidity | 10–85% non-operating, non-condensing | |
Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB |