• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Vga Asrock Asrock Intel Arc A770

Vga Asrock Asrock Intel Arc A770

2,320,000₫
Gói trọn bộ linh kiện zin hãng Sửa chữa từ xa miễn phí: 1800 1080

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

Cửa hàng bạn đã chọn

Alo Mr Viện, hư gì cứ điện 1800.1080 (24/7)

Đặc điểm kỹ thuật và tính năng của Intel ARC 770

VGA Intel Arc A770 8GB sẽ sử dụng GPU ACM-G10 hàng đầu và là một trong những biến thể cao cấp nhất dành cho máy tính để bàn được trang bị cấu hình ACM-G10 đầy đủ, sử dụng 32 Xe-Core cho 4096 ALU và 32 đơn vị dò tia. 

Về tốc độ xung nhịp, GPU sẽ hoạt động ở mức tăng cao nhất là 2,4 GHz . Ở 2400 MHz, GPU sẽ có thể cung cấp gần 20 TFLOPs FP32 mã lực. Thẻ cũng có 16 GB bộ nhớ GDDR6 trên giao diện bus 256-bit. 

GPU được cung cấp năng lượng thông qua cấu hình đầu nối 8 + 6 chân đạt tối đa 300W mặc dù TGP / TBP thực tế phải thấp hơn khoảng 250W. Bản demo cho thấy thẻ chạy ở khoảng 190W. 

Về hiệu suất, chúng ta nên mong đợi VGA Intel Arc A770 8GB sẽ nằm giữa NVIDIA RTX 3060 Ti và RTX 3070, vì Arc A750 nhanh hơn tới 17% so với RTX 3060 . 

  • Thông số kỹ thuật
Thiết yếu 
Bộ Sưu Tập Sản PhẩmĐồ họa Intel® Arc™ Chuỗi A
Mã Sản phẩmA770
Tên mãAlchemist trước đây của các sản phẩm
Vi cấu trúcXe HPG
Loại Thuật In Thạch BảnTSMC N6
Phân đoạn thẳngDesktop
Tình trạngLaunched
Ngày phát hànhQ3'22
  
Thông số kỹ thuật GPU 
Xe-core32
Lát cắt Kết xuất8
Đơn vị dò tia32
Công cụ Intel® Xe Matrix Extensions (Intel® XMX)512
Công cụ vector Xe512
Graphics Clock2100 MHz
TBP225 W
Cấu hình PCI Express ‡Up to PCI Express 4.0 x16
ID Thiết Bị0x5690
  
Thông số bộ nhớ 
Bộ nhớ băng thông cao chuyên dụng8 GB
Loại bộ nhớGDDR6
Mạch ghép nối bộ nhớ đồ họa256 bit
Băng thông bộ nhớ đồ họa512 GB/s
Tốc độ bộ nhớ đồ họa16 Gbps
  
Công nghệ được hỗ trợ 
Dò tia
Đổ bóng theo tỷ lệ thay đổi (VRS)
Hỗ trợ DirectX*DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ Vulkan*1.3
Hỗ trợ OpenGL*4.6
Hỗ trợ OpenCL*3
Multi-Format Codec Engines2
Đồng bộ thích ứng
  
Thông số I/O 
Số màn hình được hỗ trợ ‡4
Đầu ra đồ họaeDP* 1.4 |  DP 2.0 up to UHBR 10** |  HDMI* 2.1 |  HDMI* 2.0b
Độ phân giải tối đa (HDMI)‡4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa (DP)‡7680 x 4320@60Hz
  
Tính năng 
Mã hóa/giải mã phần cứng H.264
Mã hóa/giải mã phần cứng H.265 (HEVC)
Mã hóa/Giải mã AV1
Chuỗi bit VP9 & Giải mã
  
Công nghệ Intel® Deep Link 
Siêu Điện toán Intel® Deep Link‡
Siêu Mã hóa Intel® Deep Link‡
Hỗ trợ Truyền phát Intel® Deep Link‡
Xem thêm ↓

Quý đối tác sẽ được thử tiếp nhận và sửa ngay tại đây

Mẫu HSXV.Doc

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011