Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AS220 mSATA SATA III SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32GB / 64GB / 128GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32GB:Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB:Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
128GB:Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256GB:Up to 550MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32GB:Up to 450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB:Up to 450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
128GB:Up to 430MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256GB:Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32GB:Up to 18,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB:Up to 18,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
128GB:Up to 19,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256GB:Up to 42,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 72bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G/1.0msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5~800Hz/3.13G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.6 / 0.18W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5% ~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40 ~ +85°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
(L)50.80 x (W)29.85 x (H)4.85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RoHS, CE, FCC, VCCI, RCM, BSMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt