Màn hình FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan FUJITSU ESPRIMO MOBILE V5545
Không quay
Máy nóng
Key specifications Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Apparaat type Laptop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor type Intel Core 2 Duo T5250 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Scherm diagonaal 15.4 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution 1280x800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPU type ATI Mobility Radeon HD 2400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Total storage capacity 120 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Besturingssysteem (serie) Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Expand all specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Apparaat type Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Apparaat type Laptop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor / Chipset / Memory Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor series Intel Core 2 Duo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor type Intel Core 2 Duo T5250 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor clock frequency 1.5 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Aantal processorcores 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory type DDR2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory expandable to 4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Scherm diagonaal 15.4 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution 1280x800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pixel density 98 ppi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GPU type ATI Mobility Radeon HD 2400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Total storage capacity 120 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Connectivity / Network Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
WLAN / WiFi standard 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Modem Nee - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth Ja - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth version Bluetooth 2.0 + EDR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Connectors Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PC Card Type II 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Smartcard Ja - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TV-uitgang Nee - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DVI-uitgang Nee - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VGA-uitgang Ja - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Docking station connector Nee - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kensingtonslot Ja - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera resolution 1.3 MPixel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weights and measures Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight total 2,800 gram - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Size - Width 36.4 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Size - Depth 25.9 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions - Height/Thickness 3.7 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Software Search for products based on specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating system Microsoft Windows Vista Business - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Besturingssysteem (serie) Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product codes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand Fujitsu Siemens - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product name Esprimo Mobile V5545 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product code VFY:EM79V5545AM4NL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Added to Compare Prices Tool Monday February 18, 2008 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt