• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Buffalo Ministation Thunderbolt™ Ssd Portable Hard Drive 256Gb

1,264,000₫

Product DescriptionBUFFALO MiniStation Thunderbolt - solid state drive - 256 GB - USB 3.0 / Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TypeSolid state drive - external (portable) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfaceUSB 3.0 / Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate10 Gbps (Thunderbolt) / 5.0 Gbps (USB 3.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FeaturesBus Powered by USB, Apple Time Machine compatible, HFS+ formatted, aluminium enclosure - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power SourceUSB bus, Thunderbolt bus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (WxDxH)8.05 cm x 2.3 cm x 13 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight260 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Warranty2 years warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Detail - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device TypeSolid state drive - external (portable) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfaceUSB 3.0 / Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive InterfaceSerial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FeaturesBus Powered by USB, Apple Time Machine compatible, HFS+ formatted, aluminium enclosure - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width8.05 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth2.3 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height13 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight260 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate10 Gbps (Thunderbolt) / 5.0 Gbps (USB 3.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces1 x USB 3.0 - 10 pin Micro-USB Type B , 1 x Thunderbolt - Mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power SourceUSB bus, Thunderbolt bus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software & System Requirements - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS RequiredMicrosoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista (32/64 bits), Microsoft Windows 7 (32/64 bits), Microsoft Windows Server 2008 (32/64-bits), Apple MacOS X 10.5 - 10.8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Miscellaneous - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cables Included1 x USB 3.0 cable - external , 1 x Thunderbolt cable - external - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Service & SupportLimited warranty - 2 years - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Parameters - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Min Operating Temperature5 °C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Operating Temperature35 °C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity Range Operating20 - 80% (non-condensing) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Buffalo Ministation Thunderbolt™ Ssd Portable Hard Drive 128Gb

1,205,000₫

Product DescriptionBUFFALO MiniStation Thunderbolt - solid state drive - 128 GB - USB 3.0 / Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TypeSolid state drive - external (portable) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfaceUSB 3.0 / Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Rate10 Gbps (Thunderbolt) / 5.0 Gbps (USB 3.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FeaturesBus Powered by USB, Apple Time Machine compatible, HFS+ formatted, aluminium enclosure - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power SourceUSB bus, Thunderbolt bus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (WxDxH)8.05 cm x 2.3 cm x 13 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight260 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Warranty2 years warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Detail - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device TypeSolid state drive - external (portable) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity128 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfaceUSB 3.0 / Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive InterfaceSerial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FeaturesBus Powered by USB, Apple Time Machine compatible, HFS+ formatted, aluminium enclosure - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width8.05 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth2.3 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height13 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight260 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate10 Gbps (Thunderbolt) / 5.0 Gbps (USB 3.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion & Connectivity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces1 x USB 3.0 - 10 pin Micro-USB Type B , 1 x Thunderbolt - Mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power SourceUSB bus, Thunderbolt bus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software & System Requirements - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS RequiredMicrosoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista (32/64 bits), Microsoft Windows 7 (32/64 bits), Microsoft Windows Server 2008 (32/64-bits), Apple MacOS X 10.5 - 10.8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Miscellaneous - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cables Included1 x USB 3.0 cable - external , 1 x Thunderbolt cable - external - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Service & SupportLimited warranty - 2 years - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Parameters - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Min Operating Temperature5 °C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Operating Temperature35 °C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity Range Operating20 - 80% (non-condensing) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Buffalo Ministation Ssd-Pmu3 480Gb

1,292,000₫

4KB random read             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB random write            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller chip  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hybrid disk (SSHD)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum read speed   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 420 MB/s             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum write speed  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 370 MB/s             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480 GB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Price/GB              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0.39  £/GB           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TBW        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type of flash memory    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connectors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External connection        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

eSATA   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firewire               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thunderbolt       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type of USB connector  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB version        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal connection        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connection         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S-ATA 6Gb/s       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (WxHxD)     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 × 9.4 × 49.5 mm            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 inches             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 30 g        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational Power Consumption (min-max)       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (standby)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Contribute - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Buffalo Ministation Ssd-Pmu3 240Gb

1,126,000₫

4KB random read             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB random write            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller chip  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hybrid disk (SSHD)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum read speed   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 420 MB/s             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum write speed  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 370 MB/s             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240 GB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Price/GB              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0.46  £/GB           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TBW        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type of flash memory    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connectors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External connection        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

eSATA   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firewire               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thunderbolt       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type of USB connector  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB version        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal connection        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (WxHxD)     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

49.5 × 9.4 × 80 mm            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 inches             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 30 g        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational Power Consumption (min-max)       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (standby)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Contribute - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Buffalo Ministation Ssd-Pmu3 120Gb

1,116,000₫

General - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB random read             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB random write            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller chip  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hybrid disk (SSHD)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 No          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum read speed   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 420 MB/s             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum write speed  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 370 MB/s             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 120 GB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Price/GB              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0.71  £/GB           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TBW        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type of flash memory    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Connectors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External connection        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

eSATA   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firewire               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thunderbolt       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yes         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type of USB connector  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB version        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal connection        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (WxHxD)     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

49.5 × 9.4 × 80 mm            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 inches             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 30 g        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power supply - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational Power Consumption (min-max)       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (standby)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Contribute - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl301 120Gb

1,068,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS120G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 460 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 90,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 83,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/2.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 1500G, duration 0.5ms  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl308 500Gb

1,017,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS500G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/4.5W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Sk Hynix Ssd Sl308 250Gb

1,097,000₫

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HFS250G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

250GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

A multi-tasking product boasting fast booting in various PCs, excellent durability, and outstanding speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W/3.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 1500G, duration 0.5ms  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011