• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Vengeance® Lpx 32Gb (4X8Gb) Ddr4 Dram 3000Mhz C15 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Asus X99 Deluxe và Rampage V Extreme- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4x8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3000MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 15-17-17-35- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer Ah115 Usb 2.0 Flash Drive 8Gb

840,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group M.2 Pcie Ssd P30 480Gb

859,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 P30- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 TM8FP2480G0C101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PCIe 3.0 x4 với NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 2500 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 1350 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 180.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 140.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ đọc / ghi cực nhanh - Tốc độ đọc trên 2500 MB / s có thể tăng tốc độ và hiệu suất của toàn bộ hệ thống. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện NVMe - Hỗ trợ đặc tả NVMe mới nhất. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ công nghệ SMART - Theo dõi trạng thái ổ cứng một cách hiệu quả. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM - Mang lại hiệu suất tốt nhất trên hệ điều hành tương thích.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 -40 ° C ~ 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 RH 90% dưới 40 độ C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G / 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 80 ~ 2000 Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 3.10mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 22.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 80.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Apacer Ah180 Usb 3.1 Type-C Dual Flash Drive 64Gb

859,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Portable Pd700 Ssd 240Gb

840,000₫

Thông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             120GB / 240GB / 480GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            120GB Đọc / ghi: lên đến 430/360 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            24g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         80 (L) x 49,5 (W) x 9,4 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -40 ° C ~ 80 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm  RH 90% dưới 40 ° C (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động         80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc        1500G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc mới hơn, MAC OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10.6 trở lên, Linux 2.6.33 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       3 năm bảo hànhThông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1 (Gen.2, 10Gbps), 3.1 Gen.1 (5Gbps), 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             240GB / 480GB / 960GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            240GB Đọc / Ghi: lên đến 650/350 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 650/550 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 960GB Đọc / Ghi: lên đến 650/550 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật chất              Hợp kim nhôm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Bạc đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            120g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         108 (L) x 50 (W) x 11 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        5 ° C ~ 40 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -20 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay với cổng USB (cần USB 3.1 cho hiệu suất USB 3.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10/8/7 / Vista / XP (32bit hoặc 64bit) • Mac OS X v.10.5 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       Bảo hành 3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Apacer Ah180 Usb 3.1 Type-C Dual Flash Drive 32Gb

859,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Portable Pd700 Ssd 480Gb

840,000₫

Thông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             120GB / 240GB / 480GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            120GB Đọc / ghi: lên đến 430/360 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            24g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         80 (L) x 49,5 (W) x 9,4 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -40 ° C ~ 80 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm  RH 90% dưới 40 ° C (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động         80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc        1500G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc mới hơn, MAC OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10.6 trở lên, Linux 2.6.33 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       3 năm bảo hànhThông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1 (Gen.2, 10Gbps), 3.1 Gen.1 (5Gbps), 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             240GB / 480GB / 960GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            240GB Đọc / Ghi: lên đến 650/350 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 650/550 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 960GB Đọc / Ghi: lên đến 650/550 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật chất              Hợp kim nhôm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Bạc đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            120g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         108 (L) x 50 (W) x 11 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        5 ° C ~ 40 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -20 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay với cổng USB (cần USB 3.1 cho hiệu suất USB 3.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10/8/7 / Vista / XP (32bit hoặc 64bit) • Mac OS X v.10.5 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       Bảo hành 3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Team Group Portable Pd700 Ssd 960Gb

840,000₫

Thông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             120GB / 240GB / 480GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            120GB Đọc / ghi: lên đến 430/360 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            24g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         80 (L) x 49,5 (W) x 9,4 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -40 ° C ~ 80 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm  RH 90% dưới 40 ° C (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động         80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc        1500G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc mới hơn, MAC OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10.6 trở lên, Linux 2.6.33 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       3 năm bảo hànhThông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1 (Gen.2, 10Gbps), 3.1 Gen.1 (5Gbps), 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             240GB / 480GB / 960GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            240GB Đọc / Ghi: lên đến 650/350 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 650/550 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 960GB Đọc / Ghi: lên đến 650/550 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật chất              Hợp kim nhôm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Bạc đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            120g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         108 (L) x 50 (W) x 11 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        5 ° C ~ 40 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -20 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay với cổng USB (cần USB 3.1 cho hiệu suất USB 3.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10/8/7 / Vista / XP (32bit hoặc 64bit) • Mac OS X v.10.5 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       Bảo hành 3 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Team Group Portable Pd500 Ssd 120Gb

859,000₫

Thông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             120GB / 240GB / 480GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            120GB Đọc / ghi: lên đến 430/360 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            24g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         80 (L) x 49,5 (W) x 9,4 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -40 ° C ~ 80 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm  RH 90% dưới 40 ° C (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động         80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc        1500G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc mới hơn, MAC OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10.6 trở lên, Linux 2.6.33 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       3 năm bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (4 X 8Gb) Ddr4 Dram 4000Mhz C19 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel 200 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 4000MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 19-23-23-45- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Portable Pd500 Ssd 240Gb

859,000₫

Thông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             120GB / 240GB / 480GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            120GB Đọc / ghi: lên đến 430/360 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            24g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         80 (L) x 49,5 (W) x 9,4 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -40 ° C ~ 80 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm  RH 90% dưới 40 ° C (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động         80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc        1500G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc mới hơn, MAC OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10.6 trở lên, Linux 2.6.33 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       3 năm bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (4 X 8Gb) Ddr4 Dram 4133Mhz C19 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel 200 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 4133MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 19-25-25-45- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.4V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Portable Pd500 Ssd 480Gb

859,000₫

Thông số sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình              PD500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            USB 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             120GB / 240GB / 480GB *- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất            120GB Đọc / ghi: lên đến 430/360 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB Đọc / Ghi: lên đến 440/400 MB / s **- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Màu      Đen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            24g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước         80 (L) x 49,5 (W) x 9,4 (H) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ              -40 ° C ~ 80 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm  RH 90% dưới 40 ° C (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động         80Hz ~ 2000Hz / 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc        1500G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ điều hành    Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc mới hơn, MAC OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 10.6 trở lên, Linux 2.6.33 hoặc mới hơn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       3 năm bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (2 X 16Gb) Ddr4 Dram 3466Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x 16GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền Intel 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (2 x 16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3466MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 16-18-18-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Vengeance® Lpx 32Gb (4X8Gb) Ddr4 Dram 3466Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền Intel 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4x8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3466MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 16-18-18-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Vengeance® Lpx 32Gb (2 X 16Gb) Ddr4 Dram 3200Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x 16GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền Intel 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (2 x 16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3200MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 16-18-18-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Vengeance® Lpx 32Gb (4X8Gb) Ddr4 Dram 3600Mhz C18 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền Intel 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4x8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3600MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 18-19-19-39- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Vengeance® Lpx 16Gb (4X4Gb) Ddr4 Dram 3200Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 4GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Asus X99 Deluxe và Rampage V Extreme- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 16 GB (4x4 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3200MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 16-18-18-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Ultra L5 2.5” Ssd 120Gb

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ultra L5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253L5120GMC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 550 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 520 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 150 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 70.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 40.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA Rev. 3.0 (6Gb / s), khả năng tương thích ngược với SATA Rev. 2.0 (3Gb / s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART, Trim Command, NCQ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình Lỗi Hiệu chỉnh Nền móng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mang toàn cầu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Quản lý Bad Block- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C đến 55 ° C / 5% ~ 95% RH, không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,90mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 82,00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (4 X 8Gb) Ddr4 Dram 3400Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel X99 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4 x 8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 16-18-18-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Ultra L5 2.5” Ssd 240Gb,

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ultra L5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253L5240GMC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 550 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 520 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 290 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 75.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 70.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA Rev. 3.0 (6Gb / s), khả năng tương thích ngược với SATA Rev. 2.0 (3Gb / s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART, Trim Command, NCQ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cấu hình Lỗi Hiệu chỉnh Nền móng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mang toàn cầu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Quản lý Bad Block- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C đến 55 ° C / 5% ~ 95% RH, không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,90mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1,98 oz.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (2X16Gb) Ddr4 Dram 3000Mhz C15 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x 16GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel X99 và 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (2x16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3000MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 15-17-17-35- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group Ultra L5 2.5” Ssd 480Gb,

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L5 LITE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T2535T480G0C101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 530 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 420 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 70.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 70.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhanh hơn 4 lần so với ổ cứng: Tăng sức sống cho hệ thống - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao: Đọc tốc độ lên tới 500 MB / s để tăng cường khả năng đáp ứng và hiệu suất của hệ thống - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ít yếu tố hình dáng: ổ 2.5 inch có sẵn trong 7mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí là máy tính xách tay mỏng hơn) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART: Theo dõi trạng thái ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM: Duy trì hiệu năng tối đa của các hệ điều hành tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,90mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 16Gb (4X4Gb) Ddr4 Dram 3300Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 4GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Asus X99 Deluxe và Rampage V Extreme- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 16 GB (4x4 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3300MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 16-18-18-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group L3 Evo 2.5” 120Gb

850,000₫

Mô tả sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L3 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253LE120GTC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 530 MBps (ATTO)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 500 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 400 MBps (ATTO)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 360 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 70.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 20.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu năng mạnh mẽ: bộ điều khiển SSD Quad-Core với hiệu năng SATA Rev 3.0 (6Gb / s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao: tốc độ đọc / ghi lên đến 500 MB / s (480 / 960GB) để tăng cường khả năng đáp ứng và hiệu năng của hệ thống- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố dạng dáng: 2,5 inch có sẵn trong 7mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí là máy tính xách tay mỏng hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ S.M.A.R.T .: theo dõi trạng thái ổ đĩa của bạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM: duy trì hiệu năng tối đa của các hệ điều hành tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 5% đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 115,00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (4X8Gb) Ddr4 Dram 2666Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel® X99- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4x8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ được kiểm tra: 16-18-18-35- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group L3 Evo 2.5” 240Gb

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L3 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253LE240GTC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 530 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 500 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 470 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 430 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 80.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 35.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu quả mạnh mẽ: Quad-Core bộ điều khiển với SATA Rev 3.0 (/ s 6Gb) hiệu suất SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 hiệu suất cao: đọc / ghi tốc độ lên đến 500 MB / s (480 / 960GB) để thúc đẩy tổng thể đáp ứng hệ thống và hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Slim yếu tố hình thức: 2,5-inch ổ đĩa có sẵn trong 7.00mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí slimmer máy tính xách tay) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART: theo dõi tình trạng của ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM: duy trì hiệu suất tối đa của hệ điều hành tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C đến 55 ° C / 5% ~ 95% RH, không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 115,00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Team Group L3 Evo 2.5” 480Gb

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L3 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253LE480GTC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 480GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 530 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 500 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 500 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 470 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên tới 85.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 50.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu quả mạnh mẽ: Quad - Core SSD điều khiển với SATA Rev 3.0 (/ s 6Gb) hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao: tốc độ đọc / ghi lên đến 500 MB / s (480 / 960GB) để thúc đẩy tổng thể đáp ứng hệ thống và hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Slim yếu tố hình thức: 2,5-inch ổ đĩa có sẵn trong 7.00mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí slimmer máy tính xách tay) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART: theo dõi tình trạng của ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM: duy trì hiệu suất tối đa của hệ điều hành tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C đến 55 ° C / 5% ~ 95% RH, không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 115,00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (4X8Gb) Ddr4 Dram 2400Mhz C14 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel® X99- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4x8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 14-16-16-31- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Vengeance® Lpx 32Gb (4X8Gb) Ddr4 Dram 3200Mhz C14 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x 8GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vengeance Airflow- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền Intel 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (4x8GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 3200MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 14-16-16-36- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.35V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group L3 Evo 2.5” Ssd 960Gb

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L3 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253LE960GTC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 960GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 530 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 500 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 500 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 lên đến 470 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên tới 85.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 60.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu quả mạnh mẽ: Quad - Core SSD điều khiển với SATA Rev 3.0 (/ s 6Gb) hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao: tốc độ đọc / ghi lên đến 500 MB / s (480 / 960GB) để thúc đẩy tổng thể đáp ứng hệ thống và hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Slim yếu tố hình thức: 2,5-inch ổ đĩa có sẵn trong 7mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí slimmer máy tính xách tay) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART: theo dõi tình trạng của ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM: duy trì hiệu suất tối đa của hệ điều hành tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 5% đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 115,00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (2X16Gb) Ddr4 Dram 2666Mhz C16 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x 16GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel X99 và 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (2x16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 2666MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ được kiểm tra: 16-18-18-35- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer Ah180 Usb 3.1 Type-C Dual Flash Drive 16Gb

859,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group L7 Evo 2.5” Ssd 60Gb

60,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 chung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại Loại              người tiêu thụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được đề xuất cho Gaming           không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 loạt       L7 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mẹo SSD             nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức              2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đa cấp Cell         vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 giao diện             SATA-III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 khả năng             60 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ làm việc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa.          460 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết tối đa          200 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB       Tối đa 20K IOPS.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tập lệnh 4KB ngẫu nhiên             Tối đa 30K IOPS.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 tính năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 chiều cao            7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chống sốc          1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động        0 đến 70 độ C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 kích thước          100 x 69,9 x 7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 công nghệ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM      vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SMART Hỗ trợ  vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Vengeance® Lpx 32Gb (2X16Gb) Ddr4 Dram 2400Mhz C14 - Red

859,000₫

Nội dung và Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung gói hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x 16GB bộ nhớ mô-đun- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nền tảng Intel X99 và 100 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ: 32GB (2x16GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ: 2400MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đã kiểm tra độ trễ: 14-16-16-31- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp: 1.2V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng: Unbuffered DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghim ra: 288 Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel XMP 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heatspreader: Nhôm Anodized- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer Ah118 Usb 2.0 Flash Drive 64Gb

840,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group L7 Evo 2.5” Ssd 120Gb,

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L7 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253L7120GTC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 530 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 360 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 25.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 32.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao - Đọc tốc độ lên đến 500 MB / s để tăng cường khả năng đáp ứng toàn bộ hệ thống và tính năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ổn dạng hình dạng Slim - 2,5 inch ổ cứng có sẵn trong 7mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí cả máy tính xách tay mỏng) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART - theo dõi tình trạng của ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM - duy trì hiệu năng tối đa của các hệ điều hành tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ chế độ DevSleep - tiết kiệm pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 5% đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,90mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0,3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Team Group L7 Evo 2.5” Ssd 240Gb,

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L7 EVO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T253L7240GTC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 240GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 530 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 370 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 25.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 33.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao - Đọc tốc độ lên đến 500 MB / s để tăng cường khả năng đáp ứng toàn bộ hệ thống và tính năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ổn dạng hình dạng Slim - 2,5 inch ổ cứng có sẵn trong 7mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí cả máy tính xách tay mỏng) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART - theo dõi tình trạng của ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM - duy trì hiệu năng tối đa của các hệ điều hành tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ chế độ DevSleep - tiết kiệm pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 5% đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Apacer Ah118 Usb 2.0 Flash Drive 32Gb

840,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Team Group L5 Lite 2.5” 60Gb

860,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 L5 LITE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 T2535T060G0C101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 60GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 500 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 100 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tối đa 30.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 25.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhanh hơn 4 lần so với ổ cứng: Tăng sức sống cho hệ thống - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất cao: Đọc tốc độ lên tới 500 MB / s để tăng cường khả năng đáp ứng và hiệu suất của hệ thống - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ít yếu tố hình dáng: ổ 2.5 inch có sẵn trong 7mm để phù hợp với nhiều hệ thống hơn (thậm chí là máy tính xách tay mỏng hơn) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ SMART: Theo dõi trạng thái ổ đĩa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hỗ trợ TRIM: Duy trì hiệu năng tối đa của các hệ điều hành tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 20G (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,90mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0,3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Apacer Ah118 Usb 2.0 Flash Drive 16Gb

840,000₫

Màu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung cấp năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chứng chỉ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ flash USB AH118 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đen / hồng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8GB / 16GB / 32GB / 64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB tốc độ cao 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB bus được hỗ trợ; Không yêu cầu nguồn điện ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Windows 10 / 8,1 / 8/7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Mac OS 10.6.X trở lên - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Linux Kernel 2.6.X trở lên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plug and Play- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến +60 ° C (32 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến + 140 ° F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L) 24,9 (27,5) x (W) 18,1 x (H) 9,8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5g (Với phụ kiện)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CE, FCC, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011