• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Hp 500 Gb 3.5" Internal Hard Drive - Sata

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum External Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 MB/s (6 Gbit/s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

658071-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3500 Series 1.6 Tb 2.5" Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14600 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

880 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

94 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Md06Aca600V 6 Tb

1,045,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EXPANSION & CONNECTIVITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bays- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x internal - 3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PERFORMANCE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.5 ms (average)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISCELLANEOUS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RELIABILITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Start / Stop Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storageworks Lto Ultrium 5 Tape Drive 3 Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.50 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.94 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12.2"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

StorageWorks LTO Ultrium 5 Tape Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Library and Tape Tools Utilities- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

User Manuals- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Cartridge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini SAS Cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Documentation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH957SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storageworks Lto Ultrium 5 Tape Drive 1.50 Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.50 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Host Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-3 (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17.64 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

StorageWorks LTO Ultrium 5 Tape Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Library and Tape Tools Utilities- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

User Manuals- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software CD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Protector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Cartridge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini SAS Cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Cord- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Documentation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH958SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3500 Series 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

700 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

660 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

94 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 1.80 Tb 2.5" Internal Hard Drive

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.80 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.10 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.2"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

791034-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 6 Tb 3.5" Internal Hard Drive - Sata

1,072,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

753874-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Silicon Power Ddr4 288-Pin Unbuffered Dimm_Dual Channel Kit

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Product Features:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • High performance at transfer bandwidth reaching 17GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Low voltage of 1.2V for less power consumption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Original and high quality memory module- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • 100% tested for stability, durability and compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Lifetime warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Specifications:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Type:DDR4-2133 Unbuffered without ECC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Pins:288-Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Speed:DDR4-2133 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Capacity:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Single Package ─ 4GB、8GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual Channel Kit ─ 8GB (4GB*2)、16GB(8GB*2)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quad Channel Kit ─ 16GB (4GB*4)、32GB(8GB*4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Chip Specification:512M*8 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Voltage:1.2 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • CAS Latency:CL15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 3 Tb 3.5" Internal Hard Drive - Sata

1,045,000₫

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Special offers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reviews- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ADD TO CART- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.2"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

861693-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mc04Aca600E 6Tb

1,045,000₫

Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               3,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SATA 6 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (duy trì)    170 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     800.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Nhàn rỗi - B)              6.0 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             770 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng chính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn công nghiệp 3,5-inch 26,1 mm Height Form-Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy công suất lớn (6 TB Models) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.200 rpm Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 6.0 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số TB được chuyển cho mỗi năm Đánh giá công việc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng công nghệ tiên tiến về định dạng 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các sản phẩm cùng loại:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storeever Lto-6 Ultrium 6250 Sas External Tape Drive 2.50 Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.50 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.25 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6Gb/s SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4 (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-6 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

407.78 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1019.45 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WORM Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17.64 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.9"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 SAS External Tape Drive/S-Buy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tape CD-ROM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-6 Ultrium 6.25 TB RW Data Cartridge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Cord- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mini-SAS SFF8088 to SFF8088 Cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Documentation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH970SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mc04Aca500E 5Tb

1,045,000₫

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại thiết bị Ổ cứng - nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIAO DIỆN ĐƯỢC CUNG CẤP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại trình kết nối 7 cổng Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng ổ cứng nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor (Ngắn) 3,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu (Ngắn) (số liệu) 8,9 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MỞ RỘNG & KẾT NỐI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện 1 x SATA 6 Gb / s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HIỆU SUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình MC04ACA500E- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BAY BẮT BUỘC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số lượng 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 1.20 Tb 2.5" Internal Hard Drive - Sas

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.20 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15.87 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

781518-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Lto Ultrium 4 Tape Drive 1.60 Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.60 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Host Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-3 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.40 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.6"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH920SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storageworks Lto Ultrium 4 Tape Drive 1.60 Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.60 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Host Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-3 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.40 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.6"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH920SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mc04Aca200E 2Tb

1,072,000₫

Doanh nghiệp Cloud HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình         MC04ACA200E- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số cơ bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SATA-2.6 / 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   2TB / 2000GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối dữ liệu hợp lý (HOST)           512 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài Dữ liệu lôgic (DISK)      4.096 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buổi biểu diễn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 rpm ± 0.1%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (duy trì)    140 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 cho mỗi 10e15 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     800.000 hors- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động 24 x 7               Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng công việc      180 TB / năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5%, 12 V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     11,3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          6.0 W Typ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            Tối đa 26,1 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          101,6 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lenth    Tối đa 147 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             720 g tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

những yêu cầu về môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     5 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (không hoạt động)        -40 đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (vận hành)            5 đến 90% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (Không hoạt động)            5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (hoạt động)         -305 đến +3,048 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (không hoạt động)            -305 đến +12,192 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (vận hành)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7,35 m / s2 {0,75 G} (5 đến 300 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,45 m / s2 {0,25 G} (300 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (không hoạt động)    49 m / s2 {5,0 G} (5 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Hoạt động) 686 m / s2 {70 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (không hoạt động)  2.940 m / s2 {300 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storageworks Lto Ultrium 4 Tape Drive 800 Gb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.60 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-3 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-2 (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WORM Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.94 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HP Ultrium 1760 Internal SAS Tape Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HP Tape CD-ROM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HP LTO4 Ultrium 1.6 TB RW Data Cartridge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-SAS SFF8482 to SFF8087 cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Documentation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH919SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 900 Gb 2.5" Internal Hard Drive – Sas

1,045,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15.87 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

785069-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 1 Tb 2.5" Internal Hard Drive - Sata

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum External Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 MB/s (6 Gbit/s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

655710-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3500 Series 120 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

440 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11 grams +/- 1 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 1 Tb 3.5" Internal Hard Drive

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum External Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

768 MB/s (6 Gbit/s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.2"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

657750-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011