• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Intel® Ssd M.2 Dc S3500 Series 340 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

340 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

355 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

67000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11 grams +/- 1 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 600 Gb 2.5" Internal Hard Drive - Sas

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15.87 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

759212-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 900Gb 2.5" Internal Hard Drive - Sas

1,045,000₫

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15.87 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

785069-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 400 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               75000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  4.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 2Tb 3.5" Internal Hard Drive - Sata

1,072,000₫

L HARD DRIVE - SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Prev- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Next- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HP 2 TB 3.5" Internal Hard Drive - SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write the first review- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Free shipping & free returns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2TB 6G SATA 7.2K rpm LFF (3.5in) Non-hot Plug Standard 1yr Warranty Hard Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See all Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$299.00  Add to cart  Ships within 1 business day  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product #YZ4016- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Special offers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reviews- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ADD TO CART- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

801884-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 200 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               75000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  3.0 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp 1Tb 3.5" Internal Hard Drive - Sata

1,045,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Prev- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Next- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HP 1 TB 3.5" Internal Hard Drive - SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write the first review- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Free shipping & free returns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1TB 6G SATA 7.2K rpm LFF (3.5in) SC Midline 1yr Warranty Hard Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See all Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$269.00  Only 5 Left! Add to cart  Ships within 1 business day  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product #7K4054- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Special offers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reviews- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Only 5 Left!- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ADD TO CART- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.1"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.2"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

861691-B21- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storageworks Lto Ultrium 5 Tape Drive 1.50Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.50 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.94 lb- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12.2"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.4"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17.7"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

StorageWorks LTO Ultrium 5 Tape Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Library and Tape Tools Utilities- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

User Manuals- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Cartridge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini SAS Cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Documentation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH957SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hp Storeever Lto-6 Ultrium 6250 Sas Internal Tape Drive 2.50Tb

1,045,000₫

Native Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.50 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compressed Storage Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.25 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Host Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formats supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-4 (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-5 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-6 (Read/Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Native Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

422.34 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Maximum Compressed Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.03 GB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WORM Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 SAS Internal Tape Drive/S-Buy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tape CD-ROM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LTO-6 Ultrium 6.25 TB RW Data Cartridge- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mini-SAS SFF8482 to SFF8087 Cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Documentation- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hewlett Packard Enterprise- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

http://www.hpe.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EH969SB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình khối Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần ghi (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

520 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.0 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0,6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 G / 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 gram + -2 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình khối Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

460 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

39000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền vững- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16.9PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể điều chỉnh được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 ^ 17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 400 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

470 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.3PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10^17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 Grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 200 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3710- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.0W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10^17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

520 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

45000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

24.3PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10^17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

94 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  5.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 1.6 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         27000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  6.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 94 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  6.4 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 94 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3500 Series 1.2 Tb

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

420000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

657 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3500 Series 1.2 Tb

1,072,000₫

Dung lượng 1.2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 1200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 420000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động 15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không 4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 657 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc P3500 400 Gb

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

420000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

219 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 115gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3500 Series 2 Tb

1,072,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC P3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây Pleasantdale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2700 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần ghi (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1800 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

430000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng Độ bền (Thời hạn sử dụng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1095 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

lên đến 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3500 Series 2 Tb

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               375 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              110 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         8400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  1.91 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         45 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               80 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3510 80 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3510- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm trước đây là Haleyville- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình khối Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo thứ tự (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

110 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,91 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Tuổi thọ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

45 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 gram +/- 2 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3510 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Dung lượng 800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 460 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 67000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 15300 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động 4.74 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không 700 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 450 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) 1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3510 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng S3510- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

440 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15100 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.45 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

275 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011