• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Toshiba Hdd Al13Sxb300N 300Gb

1,058,000₫

Đặc tả ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL13SXB300N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gbytes định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng mỗi sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MBps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 6.0Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm thời gian (đọc / viết) ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.5 / 8.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu được ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (HxLxW) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 / 100,45 / 70,1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.200 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25G, 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5C-60C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40C - 70C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hiện tại 12VDC (đọc / ghi, không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.8w / 8.0w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

IC L8545 SQ

1,100,000₫

Pin Hp Zbook 14

435,000₫

Pin Dell M1330

240,000₫

Sạc Laptop Samsung

1,100,000₫

Intel®Ssd 2.5" Dc S3510 240 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              260 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         10200 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  3.06 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         140 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3510 120 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               475 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              135 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         5300 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  2.14 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         70 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc S3510 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Capacity:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 80GB, 120GB , 240GB, 480GB, 800GB, 1.2TB, 1.6TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Components:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 16nm NAND Flash Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Standard Endurance Technology (SET) Multi-Level Cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Form Factor: 2.5–inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Read and Write IOPS1,2 (Full LBA Range, IOMeter* Queue Depth 32)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 4KB3 Reads: Up to 68,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 4KB Writes: Up to 20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 8KB3 Reads: Up to 46,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 8KB Writes: Up to 10,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Bandwidth Performance1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Sustained Sequential Read: Up to 500 MB/s4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Sustained Sequential Write: Up to 460 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Endurance: 0.3 drive writes per day5 for 5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 80GB: 45TBW – 120GB: 70TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 240GB: 140TBW – 480GB: 275TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - 800GB: 450TBW – 1.2TB: 660TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - 1.6TB: 880TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Latency (average sequential)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Read: 55 µs (TYP)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Write: 66 µs (TYP)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Quality of Service6,8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Read/Write: 500 µs / <5 ms (99.9%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Performance Consistency7,8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Read/Write: Up to 95%/95% (99.9%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • AES 256-bit Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Altitude9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating: -1,000 to 10,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating10: 10,000 to 15,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Non-operating: -1,000 to 40,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Product Ecological Compliance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − RoHS*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Compliance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − SATA Revision 3.0; compatible with SATA 6Gb/s, 3Gb/s and 1.5Gb/s interface rates- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − ATA/ATAPI Command Set – 2 (ACS-2 Rev 7); includes SCT (Smart Command Transport) and device statistics log support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Enhanced SMART ATA feature set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Native Command Queuing (NCQ) command set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Data set management Trim command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Power Management- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 5V or 5V+12V SATA Supply Rail11- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − SATA Interface Power Management- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − OS-aware hot plug/removal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Enhanced power-loss data protection feature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Power12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Active: Up to 6.8 W8 (TYP) 2.5”- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Idle: 600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Weight:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 80GB, 120GB, 240GB, 480GB: 82 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 800GB: 88 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 1.2TB, 1.6TB: 94 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating: 0° C to 70° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Non-Operating13: -55° C to 95° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Temperature monitoring and logging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Thermal throttling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Shock (operating and non-operating): 1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating: 2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Non-Operating: 3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Uncorrectable Bit Error Rate (UBER): 1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Mean Time Between Failures (MTBF): 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − End-to-End data protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Certifications and Declarations- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − UL*, CE*, C-Tick*, BSMI*, KCC*, Microsoft* WHCK, VCCI*, SATA-IO*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows 7* and Windows 8*, and Windows 8.1*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2012* R2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2012*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2008* Enterprise 32/64bit SP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2008* R2 SP1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2003* Enterprise R2 64bit SP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − VMWare* 5.1, 5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Red Hat* Enterprise Linux* 5.5, 5.6, 6.1, 6.3, 7.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − SUSE* Linux* Enterprise Server 10, 11 SP1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − CentOS* 64bit 5.7, 6.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Intel® SSD Toolbox with Intel® SSD Optimizer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3608 Series 1.6 Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18/30W read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.76 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3608 Series 4 Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20/40 read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

21.9 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3608 Series 3.2 Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18/35 read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17.52 PWB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 100 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3610- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3700 Series 800 Gb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng D3700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Elkdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 2x2 dual port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3700 Series 1.6 Tb

1,058,000₫

Sức chứa 1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày ra mắt Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 2100 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến) 1500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng) 470000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span) 100000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - viết 30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động 25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Không hoạt động 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành 2,17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động 3,13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động) 1.000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền (Lifetime Writes) 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF) 2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi Bit Không Sửa được (UBER) 1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.0 2x2 cổng PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET) Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 180 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loyd Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

510 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

81 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2900 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.65- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit error in 10^16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 240 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Loyd Star- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

535 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

106 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

54000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.65- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.500G ở 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng Độ bền (Tuổi thọ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 Triệu Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi Bit Không sửa được (Uber)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10 ^ 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loyd Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

510 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

118 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55300 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4700 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.69- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 1 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loyd Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

502 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

114 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

59000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3900 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.69- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3600 Series 2 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC D3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm trước đây là Elkdale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

470000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá độ bền (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 2x2 2 cổng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc D3600 Series 1 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC dòng D3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Elkdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 2x2 dual port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3520 Series 2 Tb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 11W (Write), 9W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1480 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc P3520 1.2 Tb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 11W (Write), 9W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1480 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P3520 Series 2 Tb

1,058,000₫

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1350 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 12W (Write), 10W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011