• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Toshiba Ssd Px04Smb320 3,200Gb

1,072,000₫

Intel Model Number      PX04SMB320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3.2TB / 3,200GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature (Operating)            0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity (Operating)    5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (Operating)     21.27 m/s {2.17 Grms} (5 to 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating)           9,800 m/s {1,000 G} (0.5 ms duration)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Smb080 800Gb

1,072,000₫

Thông số cơ bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bộ nhớ        MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   3.200 GB              1.600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc duy nhất 64KiB bền vững     1.500 MiB / s      1.900 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi chép tuần tự 64KiB duy trì    750 MiB / s          850 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Duy trì đọc 4KiB bền vững            270.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi chép ngẫu nhiên 4KiB bền vững        85.000 IOPS        90.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 7%, 12 V ± 7%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng)    3.2 Loại W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             150 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     0 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối (Hoạt động)     5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (vận hành)   21,27 m / s 2  {2,17 Grms} (5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Hoạt động) 9.800 m / s 2  {1.000 G} (thời lượng 0.5 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Hdd Ultrastar He12 12Tb

1,072,000₫

MODEL NUMBERS: For a complete list of available model numbers, visit the P/N Selector tab.
CAPACITY: One MB is equal to one million bytes, one GB is equal to one billion bytes and one TB equals 1,000GB (one trillion bytes) when referring to hard drive capacity. Accessible capacity will vary from the stated capacity due to formatting and partitioning of the hard drive, the computer’s operating system, and other factors.
RELIABILITY: MTBF/AFR - Specifications are based on a sample population and are estimated by statistical measurements and acceleration algorithms under typical operating conditions for this drive model. MTBF and AFR ratings do not predict an individual drive’s reliability and do not constitute a warranty.
SECTOR SIZE: Advanced Format drive means 4K (4096-byte) physical sectors.
DATA BUFFER: Portion of buffer capacity used for drive firmware.
TRANSFER RATE: MiB/s is 220 bytes, MB/s is 106 bytes.
SEEK TIME: Excludes command overhead.
OPERATING POWER: SATA models: 8KB Queue Depth = 1 @ 40 IOPS, SAS models: 4KB Queue Depth = 4
IDLE POWER: specification is based on use of Idle_AMODEL NUMBERS: For a complete list of available model numbers, visit the P/N Selector tab.
CAPACITY: One MB is equal to one million bytes, one GB is equal to one billion bytes and one TB equals 1,000GB (one trillion bytes) when referring to hard drive capacity. Accessible capacity will vary from the stated capacity due to formatting and partitioning of the hard drive, the computer’s operating system, and other factors.
RELIABILITY: MTBF/AFR - Specifications are based on a sample population and are estimated by statistical measurements and acceleration algorithms under typical operating conditions for this drive model. MTBF and AFR ratings do not predict an individual drive’s reliability and do not constitute a warranty.
SECTOR SIZE: Advanced Format drive means 4K (4096-byte) physical sectors.
DATA BUFFER: Portion of buffer capacity used for drive firmware.
TRANSFER RATE: MiB/s is 220 bytes, MB/s is 106 bytes.
SEEK TIME: Excludes command overhead.
OPERATING POWER: SATA models: 8KB Queue Depth = 1 @ 40 IOPS, SAS models: 4KB Queue Depth = 4
IDLE POWER: specification is based on use of Idle_A

Box 2.5 Sata

1,061,000₫

Usb Wifi Bh:03T

1,041,000₫

Hgst Touro™ Desk Black 3000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows XP®, Windows Vista®, Windows 7TM và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính đang chạy với Windows® XP, Windows® Vista hoặc Windows 7 ™ và - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

người dùng Mac® có sẵn USB 2.0 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và cổng USB 2.0 có sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 3TB –còn sẵn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Touro™ Desk Black 2000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows XP®, Windows Vista®, Windows 7TM và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính đang chạy với Windows® XP, Windows® Vista hoặc Windows 7 ™ và - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

người dùng Mac® có sẵn USB 2.0 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và cổng USB 2.0 có sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 2TB –còn sẵn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Touro™ Desk Black 1000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows XP®, Windows Vista®, Windows 7TM và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính đang chạy với Windows® XP, Windows® Vista hoặc Windows 7 ™ và - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

người dùng Mac® có sẵn USB 2.0 : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và cổng USB 2.0 có sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 1TB –còn sẵn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Touro™ Desk Pro Black 4000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows 7 ™, Windows® Vista, Windows® XP và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy Windows 7 ™, Windows® Vista hoặc Windows® XP và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 sẵn có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người dùng Mac®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và USB 3.0 hoặc USB 2.0 có sẵn Hải cảng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng:4 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Touro™ Desk Pro Black 3000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows 7 ™, Windows® Vista, Windows® XP và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy Windows 7 ™, Windows® Vista hoặc Windows® XP và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 sẵn có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người dùng Mac®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và USB 3.0 hoặc USB 2.0 có sẵn Hải cảng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng:3 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Touro™ Desk Pro Black 2000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows 7 ™, Windows® Vista, Windows® XP và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy Windows 7 ™, Windows® Vista hoặc Windows® XP và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 sẵn có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người dùng Mac®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và USB 3.0 hoặc USB 2.0 có sẵn Hải cảng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng:2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Touro™ Desk Pro Black 1000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                USB 3.0, ổ cắm Standard-B 9 chân / USB 2.0, ổ cắm Standard-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          12 VDC, 1.5A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các hệ điều hành:            Windows 7 ™, Windows® Vista, Windows® XP và Mac OS® X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trình duyệt Web:             Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         129mm x 183mm x 60mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            Ước tính 2,1 lbs (0,97 kg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy Windows 7 ™, Windows® Vista hoặc Windows® XP và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 sẵn có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người dùng Mac®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.5 trở lên và USB 3.0 hoặc USB 2.0 có sẵn Hải cảng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Touro Mobile External Hard Drive 3000Gb

1,072,000₫

Giao diện:           Tương thích USB 3.0, tương thích USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối:                Kết hợp USB 3.0, ổ cắm Micro-B 9 cổng / USB 2.0, ổ cắm Micro-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu:    USB 3.0: tối đa 5 Gbit / giây; USB 2.0: lên đến 480 Mbit / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực:          USB bus-powered- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động:       41 ° - 95 ° F (5 ° - 35 ° C)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối:             20-80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước:         500GB, 1TB: 13mm (H) X 80mm (W) X 115mm (D) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2TB, 3TB: 19mm (H) X 80mm (W) X 110mm (D- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng:            500GB, 1TB: 147gm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2TB, 3TB: 227gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hệ thống:            Người dùng Windows®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy Windows 10, 8.1 hoặc 7 và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 sẵn có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người dùng Mac®: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS® 10.9 trở lên và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 có sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Touro Mobile External Hard Drive 1000Gb

1,072,000₫

Định danh sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GTIN0705487196115- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NHÃN HIỆUHGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MPN0S03802- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC0705487196115- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng chính của sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình0S03802- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quốc gia / Khu vực Sản xuấtTrung Quốc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng lưu trữ1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểmUSB-Powered, Lưu trữ đám mây, usb 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diệnUSB 3.0, USB 2.0, SATA III, chúng tôi, USB 3.0, USB 2.0, Portable - USB 3.0, USB 3.0 tương thích, usb 3.0, usb 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KiểuPortable HDD ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩmĐiện thoại di động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MàuĐen- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay5400RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng0,49 pounds- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Touro S Ultra-Portable Hard Drive 500Gb

1,072,000₫

Sức chứa              500 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             Tương thích USB 3.0 / USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối  Kết hợp USB 3.0, ổ cắm Micro-B 9 cổng / USB 2.0, ổ cắm Micro-B 5 chân- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu     USB 3.0: Tối đa 5 Gb / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0: Tối đa 480 Mb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực           USB bus-powered- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động         41 đến 95 ° F / 5 đến 35 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối              20 đến 80% không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Windows 8, 7, Vista, XP và Mac OS X (10.5 trở lên)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Trình duyệt Web                Internet Explorer (7 hoặc mới hơn), Mac Safari (4 hoặc mới hơn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

yêu cầu hệ thống             Người dùng Windows: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy Windows 8, 7, Vista hoặc XP và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0 sẵn có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Người dùng Mac: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ thống máy tính chạy với Mac OS 10.5 trở lên và cổng USB 3.0 hoặc USB 2.0; Chỉ những máy tính dựa trên bộ xử lý Intel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng ổ        NTFS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          3,1 x 4,5 x 0,4 "/ 80 x 115 x 9,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             4,5 oz / 128 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 800Gb

1,072,000₫

Kết nối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu nối: Serial ATA 7-pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại trình kết nối: SAS 12Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nội dung Drive, tài liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cắm: Nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu: 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mục tiêu sử dụng: Máy chủ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu: 12 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng / Kết nối Cổng 7-pin SAS 12Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Notes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về điện : 5V và 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động (W, điển hình): 9 hoặc 11 (có thể cấu hình) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W): 3.8 đến 4.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chính sách hoàn trả Sản phẩm này là tùy thuộc vào chính sách hoàn trả của chúng tôi. Vui lòng xem chính sách hoàn trả đầy đủ hoàn chỉnh của chúng tôi để biết chi tiết.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng: 800.000 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UNSPSC 43201803- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành - Lao động 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành - Phụ tùng 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd, 1.6Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu203-16f     Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 3DWPD (FIPS)    Mô hình                SDLL1CLR-016T-CFA1 0TS1386     Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1CLR-016T-CFA1 0TS1386 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              1.6TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa FIPS  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1CLR-016T-CFA1 0TS1386 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      86-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 480Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu201-4a      Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 1DWPD (SE)        Mô hình                SDLL1DLR-480G-CAA1 0TS1391   Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1DLR-480G-CAA1 0TS1391 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              480GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 1 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa ISE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1DLR-480G-CAA1 0TS1391 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      37-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 960Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu201-9a      Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 1DWPD (SE)        Mô hình                SDLL1DLR-960G-CAA1 0TS1395   Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1DLR-960G-CAA1 0TS1395 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              960GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 1 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa ISE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1DLR-960G-CAA1 0TS1395 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      37-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 1.92Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu201-19a    Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 1DWPD (SE)        Mô hình                SDLL1CLR-020T-CAA1 0TS1399    Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1CLR-020T-CAA1 0TS1399 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              1,92TB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 1 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa ISE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1CLR-020T-CAA1 0TS1399 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      37-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 3.84Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu203-38c    Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 3DWPD (ISE)       Mô hình                SDLL1MLR-032T-CCA1 0TS1388   Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1MLR-032T-CCA1 0TS1388 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              3.2TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa SE (không có)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1MLR-032T-CCA1 0TS1388 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      86-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 7.68Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu201-76c    Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 1DWPD (ISE)       Mô hình                SDLL1HLR-076T-CCA1 0TS1408    Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1HLR-076T-CCA1 0TS1408 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              7.68TB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 1 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa SE (không có)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1HLR-076T-CCA1 0TS1408 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      37-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 400Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu303-4d      Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 3DWPD (SED)     Mô hình                0B34980 HUSMR3240ASS201       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34980 HUSMR3240ASS201 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              400GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND đa cấp đa năng 3D (MLC) NAND      Mã hóa SED  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34980 HUSMR3240ASS201 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      170-400K              Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           2050  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           3.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd, 800Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu303-8c       Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 3DWPD (SE)        Mô hình                0B34962 HUSMR3280ASS204       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34962 HUSMR3280ASS204 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              800GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND đa cấp đa năng 3D (MLC) NAND      Mã hóa SE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34962 HUSMR3280ASS204 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      170-400K              Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           2050  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           3.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2022. Trungtambaohanh.com +Cấp cứu dữ liệu Data Recovery còn Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011