• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD HITACHI-HGST

Hdd Hitachi Ata 500Gb - 2.5'

1,075,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   HTS545050B9A302 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               500GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA I, Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              Mac, PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.74 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.93 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.72 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Ata 80Gb - 2.5'

1,010,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Travelstar 5K100 HTS541080G9AT00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       0000058415627 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               80GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         100Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Transfer Rate         61.63 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                27 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Sata 1.5Tb - 3.5'

1,075,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hitachi GST - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Deskstar 7K3000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDS723015BLA642 (0F12114) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.5TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlights - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 7200 RPM performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 6Gb/s SATA interface for improved performance over previous generation product - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Eco-friendly, Halogen-free design - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Designed to leverage new platforms and modern operating systems  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Applications / Environments - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Consumer and commercial computers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- External storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- PC gaming - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Video editing arrays - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Sata 160Gb - 2.5'

1,010,000₫

Hard Disk Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  HITACHI HTS545016B9SA00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Disk Family - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Travelstar 5K500.B - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  160 GB (160 x 1 000 000 000 bytes) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Number Of Disks - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Number Of Heads - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Rotational Speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Rotation Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  11.11 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Average Rotational Latency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  5.56 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Disk Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Serial-ATA/150 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Buffer-Host Max. Rate - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  150 MB/seconds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Buffer Size - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  8192 KB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Drive Ready Time (typical) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  3.5 seconds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Average Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Track To Track Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  1 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Full Stroke Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  20 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Width - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  70 mm (2.76 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  100 mm (3.94 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Height - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  9.5 mm (0.37 inch) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  95 grams (0.21 pounds) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Acoustic (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.4 Bel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Acoustic (Min performance and volume) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.6 Bel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Acoustic (Max performance and volume) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  2.6 Bel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Required Power For Spinup - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  900 mA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Power Required (Seek) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  1.7 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Power Required (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  0.8 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Power Required (Standby) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  0.2 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Manufacturer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  Hitachi Global Storage Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Sata 2Tb - 2.5'

1,075,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Ultrastar 7K3000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       807874237378 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               2TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   4 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    5.8 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   1 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 1.4 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Sata 320Gb - 2.5'

1,010,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   HTS545032B9A300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       094922822154, 829686001459 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               320GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   5400RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS, SATA I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hot Swap             Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    0.28 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   0.39 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Sata 40Gb - 2.5'

1,075,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Travelstar 4K40 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       683728185961 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               40GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          2MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   4200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         100Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Transfer Rate         46.25 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                26 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.21 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

HGST HDD CINEMASTAR C5K1000 640GB

1,073,000₫

General Information      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    HGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type      Hard Drives- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number(MPN)      HCC541064A9E680- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Details               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor  2.5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 640GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Speed   5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache  8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Details     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 640GB for your data storage needs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s interface optimizes burst performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed: 5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: 2.5 inch and Cache: 8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 LBS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (inches)  2.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (inches) 0.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth (inches)  3.9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD CINEMASTAR C5K1000 750GB

1,040,000₫

General Information      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    HGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type      Hard Drives- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number(MPN)           HCC541075A9E680- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Details               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface  SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Speed   5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache   8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Details     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 750GB for your data storage needs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s interface optimizes burst performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed: 5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: 2.5 inch and Cache: 8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 LBS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (inches)  2.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (inches) 0.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth (inches)  3.9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD CINEMASTAR C5K1000.B 1TB

1,040,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HCC541010B9E360 / 1W10113- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)  1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)  512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)  16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM)  5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms)  5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max)  300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)  1152- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical) 15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power on Hours (POH) Per Month  732- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles   600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Availability (hrs/day x days/wk)   24x7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (Bels)  2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational (Bels, typical)  2.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5VDC (+-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dissipation Startup (W, peak, max)  5.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9.5 (+-2)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, typical)  115- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating) Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400G (2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Base Casting temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0° to 65° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G (2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Base Casting temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40° to 70° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Hdd Cinemastar Z5k500 500gb

1,010,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HCC545050A7E630 / 0J42255- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)  500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recording Zones  24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Heads (physical) 4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Disks  2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)  512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Areal Density (Gbits/sq. in.)  375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)  32- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM) 5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms) 5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max) 300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max) 875- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical)  15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power on Hours (POH) Per Month 730- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles 600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (Bels)  2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational (Bels, typical)  2.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5 VDC (+/-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup Current (A, max) 4.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg) 1.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Idle (W, avg) 1.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm) 9.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, max) 95- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature 0° to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400G (2 ms) 225G (1ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature  -40° to 65°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave) 1000G (1ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 100GB

1,073,000₫

Model Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal / External           Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Seek Read         13 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency              7.04 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface transferring rates         150 (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        100 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Heads            2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes Per Sector               512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed             4260 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces/Controllers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA     SATA 1.5Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm (2.75 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   9.5 mm (0.37 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.2 mm (3.94 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 97 g (3.42 ounces)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Miscellaneous- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input Voltage    +5 VDC (+/-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 200GB

1,073,000₫

Hard drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive capacity          200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive interface        Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive speed             4200 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive size  2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive device, buffer size               8 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read seek           13 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device type        HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average latency               7.04 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes per sector               512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard disk number of heads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Start/stop cycles              600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (typical)      2.15 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (standby)  0.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (PowerSave)            0.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational conditions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating temperature (T-T)      -30 - 85 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage temperature (T-T)          -40 - 95 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating vibration         3 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-operating vibration               5 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating altitude           -300 - 5500 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-operating altitude -300 - 15000 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating shock               300 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-operating shock     800 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight & dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   9.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.2 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 97 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 250GB

1,073,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

References- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Find CodeK480444- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer / BrandHGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer's SKU0A60316- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk Capacity250GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Capacity250GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk Size2.5 Inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Size2.5 Inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk Speed4200RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive InterfaceSATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfaceSATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer/RAM8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heads2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental-30 to 85°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non Operating Temperature-40 to 95°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating)300Gs for 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Non Operating)800Gs for 1ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (Non-Operating)5 G, with 10 - 500 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics (Seek Mode)3.0dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics (Idle Mode)2.4dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form FactorHard Disk Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure typeInternal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pack Quantity1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions6.985cm (W) x 10.0cm (D) - Weight 0.097kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 320GB

1,073,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 1.5Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320 / 250 / 200 / 100 / 80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recording Zones- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

31- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Heads (physical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Disks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Areal Density (Gbits/sq. in.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.04- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Rate (non-recoverable, bits read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

< 1 per 10^13 bits transferred- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Availability (hrs/day x days/wk)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

24x7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (Bels)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational (Bels, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5 VDC (+/-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup (W, peak, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Idle (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standby (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sleep (W)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions, Without Bracket (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69.85 x 100.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight, Without Bracket (g)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

97- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-30° to 85° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300G (2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (5 to 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 3G (10-500Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Altitude (m)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-450 to 5,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40° to 95° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800G (1ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (5 to 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 5G (10-500Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Altitude (m)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-300 to 15,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Hdd Ultrastar 7K2 1Tb

1,040,000₫

Model

Brand
HGST
Series
Ultrastar 7K2
Model
HUS722T1TALA604 (1W10001)

Performance

Interface
SATA 6.0Gb/s
Capacity
1TB
RPM
7200 RPM
Cache
128MB
Average Seek Time
7.7ms
Average Write Time
8.3ms
Average Latency
4.2ms

Features

Features
Up to 2TB capacity in a standard 3.5-inch form factor

Enhanced RAFF anti-vibration technology for robust performance in multi-drive environments

Reliable, field-proven design

SATA 6Gb/s with 512-byte (512n) supports legacy enterprise applications

2M hours MTBF rating
Usage
For Enterprise Storage

Dimensions

Form Factor
3.5"
Height (maximum)
26.10mm
Width (maximum)
101.60mm
Length (maximum)
147.00mm

Hgst Hdd Ultrastar 7K6000 2Tb

1,072,000₫

GENERAL

  • Capacity
    2 TB
  • Interface
    SATA 6Gb/s
  • Bytes per Sector
    512
  • Buffer Size
    128 MB
  • Weight
    25.22 oz
  • Manufacturer
    Western Digital Corp.

INTERFACE PROVIDED

  • Qty
    1
  • Connector Type
    7 pin Serial ATA
  • Storage Interface
    Serial ATA-600

MISCELLANEOUS

  • MTBF
    2000000 sec

PERFORMANCE

  • Internal Data Rate
    202 MBps
  • Seek Time
    7.6 ms (average)
  • Drive Transfer Rate
    600 MBps (external)
  • Average Latency
    4.16 ms
  • Spindle Speed
    7200 rpm

EXPANSION & CONNECTIVITY

  • Interfaces
    1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA

HARD DRIVE

  • Form Factor
    3.5" x 1/3H
  • Spindle Speed
    7200 rpm
  • Features
    24x7 continuous operation, Advanced Format technology, Rebuild Assist mode, Rotational Vibration Safeguard (RVS), Secure Erase function, media caching technology, non-volatile cache
  • Hard Drive Type
    internal hard drive
  • Form Factor (Short)
    3.5"
  • Form Factor (metric)
    8.9 cm x 1/3H
  • Form Factor (Short) (metric)
    8.9 cm
  • Storage Interface
    Serial ATA-600
  • Interface
    Serial ATA-600
  • Average Seek Time
    7.6 ms
  • Average Latency
    4.16 ms
  • Data Transfer Rate
    600 MBps
  • Internal Data Rate
    202 MBps
  • Buffer Size
    128 MB
  • Bytes per Sector
    512 Hz
  • Non-Recoverable Errors
    1 per 10^15
  • Load / Unload Cycles
    600,000

MANUFACTURER WARRANTY

  • Service & Support
    Limited warranty - 5 years

ENVIRONMENTAL PARAMETERS

  • Min Operating Temperature
    41 °F
  • Max Operating Temperature
    140 °F

HEADER

  • Brand
    HGST
  • Product Line
    HGST Ultrastar 7K6000
  • Model
    HUS726020ALE614
  • Packaged Quantity
    1
  • Compatibility
    PC

BAY REQUIRED

  • Type
    internal
  • Form Factor
    3.5" x 1/3H
  • Form Factor (metric)
    8.9 cm x 1/3H
  • Total Qty
    1

POWER CONSUMPTION

  • Mode
    active, low power idle
  • Value
    7.1 Watt, 9.1 Watt

DIMENSIONS & WEIGHT

  • Width
    4 in
  • Depth
    5.8 in
  • Height
    1 in
  • Weight
    25.22 oz

SERVICE & SUPPORT

  • Type
    5 years warranty

SERVICE & SUPPORT DETAILS

  • Full Contract Period
    5 years
  • Type
    limited warranty

SHOCK & VIBRATION TOLERANCE

  • Shock Acceleration (Operating)
    70 g
  • Shock Duration (Operating)
    2 ms half-sine pulse
  • Shock Acceleration (Non-operating)
    300 g
  • Shock Duration (Non-operating)
    1 ms half-sine pulse
  • Vibration Acceleration (Operating)
    0.67 g
  • Vibration Frequency Range (Operating)
    5-500 Hz
  • Vibration Acceleration (Non-operating)
    1.04 g
  • Vibration Frequency Range (Non-operating)
    5-500 Hz

RELIABILITY

  • Non-Recoverable Errors
    1 per 10^15
  • MTBF
    2,000,000 hours

GENERAL

  • Manufacturer
    Western Digital Corp.

    GENERAL

    • Capacity
      2 TB
    • Interface
      SATA 6Gb/s
    • Bytes per Sector
      512
    • Buffer Size
      128 MB
    • Weight
      25.22 oz
    • Manufacturer
      Western Digital Corp.

    INTERFACE PROVIDED

    • Qty
      1
    • Connector Type
      7 pin Serial ATA
    • Storage Interface
      Serial ATA-600

    MISCELLANEOUS

    • MTBF
      2000000 sec

    PERFORMANCE

    • Internal Data Rate
      202 MBps
    • Seek Time
      7.6 ms (average)
    • Drive Transfer Rate
      600 MBps (external)
    • Average Latency
      4.16 ms
    • Spindle Speed
      7200 rpm

    EXPANSION & CONNECTIVITY

    • Interfaces
      1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA

    HARD DRIVE

    • Form Factor
      3.5" x 1/3H
    • Spindle Speed
      7200 rpm
    • Features
      24x7 continuous operation, Advanced Format technology, Rebuild Assist mode, Rotational Vibration Safeguard (RVS), Secure Erase function, media caching technology, non-volatile cache
    • Hard Drive Type
      internal hard drive
    • Form Factor (Short)
      3.5"
    • Form Factor (metric)
      8.9 cm x 1/3H
    • Form Factor (Short) (metric)
      8.9 cm
    • Storage Interface
      Serial ATA-600
    • Interface
      Serial ATA-600
    • Average Seek Time
      7.6 ms
    • Average Latency
      4.16 ms
    • Data Transfer Rate
      600 MBps
    • Internal Data Rate
      202 MBps
    • Buffer Size
      128 MB
    • Bytes per Sector
      512 Hz
    • Non-Recoverable Errors
      1 per 10^15
    • Load / Unload Cycles
      600,000

    MANUFACTURER WARRANTY

    • Service & Support
      Limited warranty - 5 years

    ENVIRONMENTAL PARAMETERS

    • Min Operating Temperature
      41 °F
    • Max Operating Temperature
      140 °F

    HEADER

    • Brand
      HGST
    • Product Line
      HGST Ultrastar 7K6000
    • Model
      HUS726020ALE614
    • Packaged Quantity
      1
    • Compatibility
      PC

    BAY REQUIRED

    • Type
      internal
    • Form Factor
      3.5" x 1/3H
    • Form Factor (metric)
      8.9 cm x 1/3H
    • Total Qty
      1

    POWER CONSUMPTION

    • Mode
      active, low power idle
    • Value
      7.1 Watt, 9.1 Watt

    DIMENSIONS & WEIGHT

    • Width
      4 in
    • Depth
      5.8 in
    • Height
      1 in
    • Weight
      25.22 oz

    SERVICE & SUPPORT

    • Type
      5 years warranty

    SERVICE & SUPPORT DETAILS

    • Full Contract Period
      5 years
    • Type
      limited warranty

    SHOCK & VIBRATION TOLERANCE

    • Shock Acceleration (Operating)
      70 g
    • Shock Duration (Operating)
      2 ms half-sine pulse
    • Shock Acceleration (Non-operating)
      300 g
    • Shock Duration (Non-operating)
      1 ms half-sine pulse
    • Vibration Acceleration (Operating)
      0.67 g
    • Vibration Frequency Range (Operating)
      5-500 Hz
    • Vibration Acceleration (Non-operating)
      1.04 g
    • Vibration Frequency Range (Non-operating)
      5-500 Hz

    RELIABILITY

    • Non-Recoverable Errors
      1 per 10^15
    • MTBF
      2,000,000 hours

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011