General - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB random read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB random write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Controller chip - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hybrid disk (SSHD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Maximum read speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
420 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Maximum write speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
370 MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Size - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
120 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Price/GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0.71 £/GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TBW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type of flash memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Connectors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
External connection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Firewire - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type of USB connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB version - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal connection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (WxHxD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
49.5 × 9.4 × 80 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
30 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power supply - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operational Power Consumption (min-max) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power consumption (standby) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Contribute - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt