Tech Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Device Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.92 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash Memory Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multi-level cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600 MBps (external)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Expansion & Connectivity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x SATA 6 Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatible Bay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dell PowerEdge R330 (2.5"), R430 (2.5"), R630 (2.5"), R730 (2.5"), R730xd (2.5"), T430 (2.5"), T630 (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quick Specs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Solid state drive - hot-swap- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.92 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash Memory Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multi-level cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mixed-Use- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Designed For- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PowerEdge R330 (2.5"), R430 (2.5"), R630 (2.5"), R730 (2.5"), R730xd (2.5"), T430 (2.5"), T630 (2.5")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt