GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product Form Factor Mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Platform Technology Intel vPro Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ManufacturerAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PROCESSOR / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Intel Core i5 (7th Gen) 7500 / 3.4 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Turbo Speed 3.8 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Number of Cores Quad-Core - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Type Intel Q270 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor Main Features Intel Turbo Boost Technology 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CACHE MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Size 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache Per Processor 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Per Processor Size 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Size 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Speed 2400 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features dual channel memory architecture - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Technology DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Size 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Supported Size 32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor SO-DIMM 260-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Slots Qty 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ENVIRONMENTAL PARAMETERS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sound Emission 19 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DISPLAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HARD DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type SSD - 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface Type SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SSD Form Factor 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface Class Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HARD DRIVE (2ND) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
STORAGE CONTROLLER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type 1 x SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface Type Serial ATA-600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HARD DRIVE (3RD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
COMMUNICATIONS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless Protocol 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OPTICAL STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive Type no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PROCESSOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Supported Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor Number i5-7500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Generation 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Manufacturer Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Clock Speed 3.4 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OPTICAL STORAGE (2ND) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive Type no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type 4 in 1 card reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supported Flash Memory Cards MultiMediaCard, SD Memory Card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
STORAGE REMOVABLE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HEADER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product Line ASUS VivoMini - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model VC68V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NETWORKING - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Link Protocol Bluetooth 4.2, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compliant Standards Wi-Fi CERTIFIED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless LAN Supported Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless NIC Intel Dual Band Wireless-AC 8260 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MISCELLANEOUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Color iron gray - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compliant Standards BSMI, CB, FCC, UL, VCCI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Flat Panel Mount Interface Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SYSTEM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type personal computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Platform Technology Intel vPro Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard Drive Capacity 256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MONITOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Monitor Type None. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CHASSIS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor desktop slimline - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Manufacturer Form Factor mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GRAPHICS CONTROLLER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processor Intel HD Graphics 630 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Interfaces DisplayPort, HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Monitors Supported 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DIMENSIONS & WEIGHT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width 7.8 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Depth 7.7 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height 1.9 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MAINBOARD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset Type Intel Q270 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AUDIO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sound Output Mode stereo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PRINTER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ENVIRONMENTAL STANDARDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ENERGY STAR Certified Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
EXPANSION / CONNECTIVITY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bays 2 (total) / 1 (free) x internal 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Slots 1 (total) / 0 (free) x CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 SO-DIMM 260-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 M.2 Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PHYSICAL CHARACTERISTICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor desktop slimline - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 2.51 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
POWER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type power adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OPERATING SYSTEM / SOFTWARE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OS Provided: Type Windows 10 Pro 64-bit Edition - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OS Provided Windows 10 Pro 64-bit Edition - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HARD DRIVE (4TH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VIDEO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processor Intel HD Graphics 630 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processor Series Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Monitors Supported 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Interfaces DisplayPort, HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ManufacturerAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt