Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ADATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ultimate SU700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ASU700SS-120GT-C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
120GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3D NAND - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Maxiotek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 560 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 550 MBps (CDM-QD32T1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 500 MBps (AS SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 320 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 320 MBps (CDM-QD32T1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 300 MBps (AS SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 30,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 70,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,000,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3D NAND Flash for higher durability and capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
WriteBooster: enhances transmission speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wide capacity range: 120GB to 960GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Agile ECC (Error Correction Code) Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
V.P.R. (Virtual Parity Recovery) technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Frequency Control for system stability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AES 256-bit encryption for data protection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Suitable for desktops and notebooks - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40°C ~ +85°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G/0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions & Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
69.85mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
100.45mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
47.50g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt