Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ADATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ultimate SU800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ASU800SS-512GT-C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
512GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3D TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 560 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 550 MBps (Crystal Disk Mark) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 520 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 500 MBps (Crystal Disk Mark) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,000,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3D TLC NAND Flash - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SMI Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Advanced hardware LDPC ECC Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intelligent SLC Caching and DRAM cache buffer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DEVSLP (Device Sleep) supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
High TBW for extended drive longevity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Free software: SSD Tool box and Migration Utility - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supports S.M.A.R.T., TRIM Command, and NCQ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40°C ~ +85°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G/0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions & Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
69.85mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
100.45mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
47.50g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt