• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Adata

Thẻ Nhớ Adata 512Gb - Sd

1,096,000₫

Color     Black/Red - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB/512GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (L x W x H)  80 x 80 x 15.2 mm / 3.15 x 3.15 x 0.6" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 90g / 3.2oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB 3.1 (backward compatible with USB2.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance     Read : Up to 440MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Write : Up to 430MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 *Performance may vary based on SSD capacity, hardware test platform, test software, operating system  and other system variables. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system requirements               Windows XP/Vista/7/8/8.1/10 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mac OS X 10.6 or later - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Linux Kernel 2.6 or later - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Android 5.0 or later - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Op. Temperature             5°C (41°F) to 50°C (122°F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Op. Voltage        DC 5V, 900mA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessories        USB 3.1 cable, Quick Start Guide - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             3 years - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Note      1.Compatibility with specific host devices may vary and could be affected by system environment. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Thẻ Nhớ Adata 512Gb - Micro Sd

1,096,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ADATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultimate SU800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ASU800SS-512GT-C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 560 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 550 MBps (Crystal Disk Mark) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 520 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 500 MBps (Crystal Disk Mark) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D TLC NAND Flash - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SMI Controller - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced hardware LDPC ECC Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intelligent SLC Caching and DRAM cache buffer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DEVSLP (Device Sleep) supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

High TBW for extended drive longevity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Free software: SSD Tool box and Migration Utility - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports S.M.A.R.T., TRIM Command, and NCQ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +85°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500G/0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions & Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.00mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69.85mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100.45mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

47.50g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011