Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AST680S THUNDERBIRD SATA III SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB / 128GB / 240GB / 480GB / 960GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
240GB:256MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
480GB:512MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
960GB:1024MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB: Up to 440MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
128GB: Up to 525MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
240GB: Up to 520MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
480GB: Up to 550MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
960GB: Up to 520MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB: Up to 205MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
128GB: Up to 380MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
240GB: Up to 480MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
480GB: Up to 520MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
960GB: Up to 485MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 90,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 72bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G/2msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
80~2000Hz/20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
64GB: 870w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
128GB: 870w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
240GB: 3350w/645w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
480GB: 3680w/655w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
960GB: 1200mA/150mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5% ~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40°C ~ +85°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
(L)100 x (W)69.9 x (H)7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
60g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RoHS, CE, FCC, VCCI, RCM, BSMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt