• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Apacer

Apacer As510s Proii Series Sata Iii Ssd 128gb

1,055,000₫

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AS510S ProII Series SATA III SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB / 128GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB: Up to 440MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB: Up to 525MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB: Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB: Up to 205MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB: Up to 380MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB: Up to 410MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 53,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 72bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10~2000Hz/20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB: 850w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB: 870w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB: 900w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% ~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40 ~ +85°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L)100 x (W)69.9 x (H)7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC, VCCI, RCM, BSMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer As510s Proii Series Sata Iii Ssd 64gb

1,055,000₫

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AS510S ProII Series SATA III SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB / 128GB / 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB: Up to 440MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB: Up to 525MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB: Up to 530MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB: Up to 205MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128GB: Up to 380MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256GB: Up to 410MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 53,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 72bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10~2000Hz/20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64GB: 850w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB: 870w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB: 900w/85w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% ~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40 ~ +85°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L)100 x (W)69.9 x (H)7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC, VCCI, RCM, BSMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer Asmini Portable Mini Ssd 240gb

1,055,000₫

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ASMini Portable Mini SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SuperSpeed USB 3.1 Gen 1 Type-C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 60,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 72bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1500G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80Hz~2000Hz/20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000mA/100mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5%~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ℃ ~ 70 ℃- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-55°C ~ +150°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(W)54 x (L)81 x (H) 6 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC, VCCI, RCM, BSMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer As720 Dual Interface Ssd 480gb

1,040,000₫

Features:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0 Gb/s interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 120 GB, 240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Outstanding read/write performance via USB interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Terrific sequential read/write via SATA interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC engine correcting up to 55bit/512-byte sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Easy data storage & backup via USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Portable storage applications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Exceptional IOPS: up to 78,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS at 4KB random read and- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75,000 IOPS at 4KB random write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports S.M.A.R.T. commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wear leveling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sudden Power Off Recovery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC certifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports NCQ commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

====================================================- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface USB 3.1 Gen 2 Type-C & SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 540MB/ SATA III 6GB/s : Up to 540MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 450MB/s SATA III 6GB/s : Up to 450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write) Up to 70,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support Up to 55 bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock 3,000G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration 30G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption USB 3.1 Gen 2 Tpye-C:1.15A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III 240GB:750mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity 5%~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature 0 ? ~ 70 ?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature -40? ~ 85?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (L)100 x (W)69.9 x (H)7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer As720 Dual Interface Ssd 240gb

1,055,000₫

Features:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0 Gb/s interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 120 GB, 240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Outstanding read/write performance via USB interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Terrific sequential read/write via SATA interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC engine correcting up to 55bit/512-byte sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Easy data storage & backup via USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Portable storage applications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Exceptional IOPS: up to 78,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS at 4KB random read and- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75,000 IOPS at 4KB random write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports S.M.A.R.T. commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wear leveling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sudden Power Off Recovery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC certifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports NCQ commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

====================================================- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface USB 3.1 Gen 2 Type-C & SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 540MB/ SATA III 6GB/s : Up to 540MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 450MB/s SATA III 6GB/s : Up to 450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write) Up to 70,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support Up to 55 bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock 3,000G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration 30G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption USB 3.1 Gen 2 Tpye-C:1.15A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III 240GB:750mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity 5%~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature 0 ? ~ 70 ?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature -40? ~ 85?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (L)100 x (W)69.9 x (H)7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer As720 Dual Interface Ssd 120gb

1,055,000₫

Features:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0 Gb/s interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 120 GB, 240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Outstanding read/write performance via USB interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Terrific sequential read/write via SATA interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC engine correcting up to 55bit/512-byte sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Easy data storage & backup via USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Portable storage applications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Exceptional IOPS: up to 78,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS at 4KB random read and- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75,000 IOPS at 4KB random write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports S.M.A.R.T. commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wear leveling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sudden Power Off Recovery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC certifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supports NCQ commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

====================================================- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface USB 3.1 Gen 2 Type-C & SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 540MB/ SATA III 6GB/s : Up to 540MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 450MB/s SATA III 6GB/s : Up to 450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write) Up to 70,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support Up to 55 bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock 3,000G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration 30G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption USB 3.1 Gen 2 Tpye-C:1.15A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA III 240GB:750mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity 5%~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature 0 ? ~ 70 ?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature -40? ~ 85?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (L)100 x (W)69.9 x (H)7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer Pt920 Commando Pcie Gen 3 X4 Ssd 480gb

1,040,000₫

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PT920 COMMANDO PCIe Gen 3 x4 SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB / 480GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Expresss 3.0 x4, backwards compatible with PCIe Gen1(2.5Gbps),- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2(5Gbps), Gen3(8Gbps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:Up to 2,500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:Up to 2,500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:Up to 860MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:Up to 1,350MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:Up to 160,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:Up to 175,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 120 bits/2KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5~800Hz/3.13G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:1,455mA/120mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:2,095mA/120mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% ~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L)160 x (W)120 x (H)22 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC, VCCI, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Apacer Pt920 Commando Pcie Gen 3 X4 Ssd 240gb

1,055,000₫

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Read Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained Write Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs (4K Random Write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Consumption (Active/Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Humidity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standard Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Certificate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PT920 COMMANDO PCIe Gen 3 x4 SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB / 480GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Expresss 3.0 x4, backwards compatible with PCIe Gen1(2.5Gbps),- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2(5Gbps), Gen3(8Gbps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:Up to 2,500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:Up to 2,500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:Up to 860MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:Up to 1,350MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:Up to 160,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:Up to 175,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 120 bits/2KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5~800Hz/3.13G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240GB:1,455mA/120mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480GB:2,095mA/120mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5% ~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40°C ~ +95°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(L)160 x (W)120 x (H)22 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS, CE, FCC, VCCI, BSMI, RCM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 Years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011