Features:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA 6.0 Gb/s interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB 3.1 interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity: 120 GB, 240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Outstanding read/write performance via USB interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Terrific sequential read/write via SATA interface: up to 550 MB/s for read and 460 MB/s for write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ECC engine correcting up to 55bit/512-byte sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Easy data storage & backup via USB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
connection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Portable storage applications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Exceptional IOPS: up to 78,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IOPS at 4KB random read and- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
75,000 IOPS at 4KB random write2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supports S.M.A.R.T. commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wear leveling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sudden Power Off Recovery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RoHS, CE, FCC certifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supports NCQ commands- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
====================================================- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface USB 3.1 Gen 2 Type-C & SATA III 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained Read Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 540MB/ SATA III 6GB/s : Up to 540MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained Write Performance(MB/sec) USB 3.1 Gen 2 Type-C : Up to 450MB/s SATA III 6GB/s : Up to 450MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IOPs (4K Random Write) Up to 70,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ECC Support Up to 55 bit/1KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock 3,000G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration 30G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Low Power Consumption USB 3.1 Gen 2 Tpye-C:1.15A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III 240GB:750mA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Humidity 5%~95%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Standard Operating Temperature 0 ? ~ 70 ?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature -40? ~ 85?- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (L)100 x (W)69.9 x (H)7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt