• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Hitachi

Hdd Hitachi Sata 40Gb - 2.5'

1,075,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Travelstar 4K40 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       683728185961 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               40GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          2MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   4200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         100Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Transfer Rate         46.25 Mbit/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           12 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission                26 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.37 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    2.76 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   3.94 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.21 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Ata 250Gb - 3.5'

1,075,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Condition:           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

New: A brand-new, unused, unopened, undamaged item in its original packaging (where packaging is applicable). Packaging should be the same as what is found in a retail store, unless the item is handmade or was packaged by the manufacturer in non-retail packaging, such as an unprinted box or plastic bag. See the seller's listing for full details. See all condition definitions      Brand:   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MPN:    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0A33408 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface:            PATA/IDE/EIDE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage Capacity:             250GB   Internal/External:            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Speed:               7200RPM             Form Factor:      3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache:  8MB       Type:     Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC:      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0102645800943 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Ata 160Gb - 3.5'

1,075,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hitachi GST - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Deskstar 7K160 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDS721616PLA380 (0A32728) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Seek Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Native Command Queuing for maximum data speeds  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thermal Monitoring and Fly Height Control for high reliability  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SMART Command Transport optimized response times  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS Complaint - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Group - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PACKAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Style - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Ata 120Gb - 3.5'

1,005,000₫

Brand    Hitachi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   Deskstar 180GXP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UPC       705332591829 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               120GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          2MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   7200RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             ATA/ATAPI-6, DMA/ATA-100 (Ultra) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Desktop Computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         133Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           8.8 ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   0.99 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    3 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   5.74 in. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 1.41 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hdd Hitachi Sata 1.5Tb - 3.5'

1,075,000₫

Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hitachi GST - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Deskstar 7K3000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDS723015BLA642 (0F12114) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.5TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlights - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 7200 RPM performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 6Gb/s SATA interface for improved performance over previous generation product - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Eco-friendly, Halogen-free design - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Designed to leverage new platforms and modern operating systems  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Applications / Environments - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Consumer and commercial computers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- External storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- PC gaming - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Video editing arrays - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 960Gb

1,075,000₫

Ultrastar SN260Ultrastar SN200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfacePCIe 3.0 x8 NVMe 1.2PCIe 3.0 x4 or 2x2 NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB6.4TB, 3.2TB, 1.6TB, 800GB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB, 960GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form FactorHH-HL add-in cardU.2 2.5-inch drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (max MB/s, 128KiB) 6,1703,350- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (max MB/s, 128KiB) 2,2002,100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (max IOPS, 4KiB) 1,200,000835,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (max IOPS, 4KiB) 200,000 | 75,000200,000 | 75,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mixed Random Read/Write (max IOPS 70%R/30%W, 4KiB)580,000 | 240,000550,000 | 240,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency20μs (Write, 512B)20μs (Write, 512B)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Rate (non-recoverable, bits read)< 1 in 1017< 1 in 1017- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M hours)2M hours2M hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Annual Failure Rate (AFR)0.44%0.44%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty (yrs)5 years5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance3 | 1 (Drive writes per day)3 | 1 (Drive writes per day)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Durability3-month at 40°C3-month at 40°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating (W, typical)2525- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (W)99- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm)14.4915- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm)167.65 x 68.9100.45 x 69.85- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight, Without Bracket (g)230 / 229184 / NA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature0°C to 55°CN/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case TemperatureN/A0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM)300N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 3.84Tb

1,073,000₫

Ultrastar SN260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SN200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HH-HL add-in card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (max MB/s, 128KiB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6,170- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (max MB/s, 128KiB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (max IOPS, 4KiB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,200,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (max IOPS, 4KiB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

200,000 | 75,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mixed Random Read/Write (max IOPS 70%R/30%W, 4KiB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550,000 | 240,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20μs (Write, 512B)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Rate (non-recoverable, bits read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

< 1 in 1017- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M hours)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Annual Failure Rate (AFR)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.44%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty (yrs)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 | 1 (Drive writes per day)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Durability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3-month at 40°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating (W, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (W)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14.49- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

167.65 x 68.9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight, Without Bracket (g)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

230 / 229- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST ULTRASTAR SN200 SERIES PCIE SSD 7.68TB

1,073,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Stock code          SSU2-h203-32- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    HGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    Ultrastar SN200 3DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   HUSMR7632BDP301 0TS1308- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type      2.5" U.2 NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROHS     Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Date added        07/12/2016- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HUSMR7632BDP301 0TS1308 Spec Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               3.2TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor / drive height            15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM      SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platter size          2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Access Time       0.085- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Guarantee          5yr- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability             2m Hours MTBF / 3 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Type             ?NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HUSMR7632BDP301 0TS1308 Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      <830K- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read speed (Max)           3300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Write speed (Max)          2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (kg)        0.2kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (bare)    184g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Watts    25W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Watts (Idle)        9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating)           1000g/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Non-Operating) 1000g/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 100GB

1,073,000₫

Model Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal / External           Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          8 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Seek Read         13 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency              7.04 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface transferring rates         150 (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        100 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Heads            2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes Per Sector               512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed             4260 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces/Controllers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA     SATA 1.5Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm (2.75 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   9.5 mm (0.37 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.2 mm (3.94 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 97 g (3.42 ounces)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Miscellaneous- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Input Voltage    +5 VDC (+/-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 200GB

1,073,000₫

Hard drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive capacity          200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive interface        Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive speed             4200 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard drive size  2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive device, buffer size               8 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read seek           13 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device type        HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average latency               7.04 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes per sector               512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard disk number of heads         2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Start/stop cycles              600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (typical)      2.15 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (standby)  0.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power consumption (PowerSave)            0.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational conditions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating temperature (T-T)      -30 - 85 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage temperature (T-T)          -40 - 95 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating vibration         3 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-operating vibration               5 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating altitude           -300 - 5500 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-operating altitude -300 - 15000 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating shock               300 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non-operating shock     800 G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight & dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.8 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   9.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.2 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 97 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 250GB

1,073,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

References- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Find CodeK480444- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer / BrandHGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer's SKU0A60316- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk Capacity250GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Capacity250GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk Size2.5 Inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Size2.5 Inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Disk Speed4200RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive InterfaceSATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

InterfaceSATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer/RAM8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Heads2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental-30 to 85°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Non Operating Temperature-40 to 95°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating)300Gs for 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Non Operating)800Gs for 1ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (Non-Operating)5 G, with 10 - 500 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics (Seek Mode)3.0dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics (Idle Mode)2.4dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form FactorHard Disk Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure typeInternal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pack Quantity1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions6.985cm (W) x 10.0cm (D) - Weight 0.097kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD ENDURASTAR J4K320 320GB

1,073,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 1.5Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320 / 250 / 200 / 100 / 80- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recording Zones- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

31- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Heads (physical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Disks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Areal Density (Gbits/sq. in.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

425- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4260- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.04- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Rate (non-recoverable, bits read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

< 1 per 10^13 bits transferred- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Availability (hrs/day x days/wk)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

24x7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (Bels)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational (Bels, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5 VDC (+/-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup (W, peak, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Idle (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standby (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sleep (W)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions, Without Bracket (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69.85 x 100.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight, Without Bracket (g)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

97- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-30° to 85° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300G (2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (5 to 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 3G (10-500Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Altitude (m)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-450 to 5,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40° to 95° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800G (1ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (5 to 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 5G (10-500Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Altitude (m)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-300 to 15,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD CINEMASTAR C5K1000 640GB

1,073,000₫

General Information      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    HGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type      Hard Drives- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number(MPN)      HCC541064A9E680- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Details               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor  2.5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 640GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Speed   5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache  8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Details     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 640GB for your data storage needs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s interface optimizes burst performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed: 5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: 2.5 inch and Cache: 8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 LBS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (inches)  2.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (inches) 0.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth (inches)  3.9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD CINEMASTAR C5K1000 750GB

1,040,000₫

General Information      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    HGST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type      Hard Drives- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number(MPN)           HCC541075A9E680- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Details               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface  SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Speed   5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache   8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Details     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity: 750GB for your data storage needs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s interface optimizes burst performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed: 5.4K RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: 2.5 inch and Cache: 8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.22 LBS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width (inches)  2.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height (inches) 0.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth (inches)  3.9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST HDD CINEMASTAR C5K1000.B 1TB

1,040,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HCC541010B9E360 / 1W10113- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)  1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)  512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)  16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM)  5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms)  5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max)  300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)  1152- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical) 15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power on Hours (POH) Per Month  732- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles   600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Availability (hrs/day x days/wk)   24x7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (Bels)  2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational (Bels, typical)  2.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5VDC (+-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dissipation Startup (W, peak, max)  5.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9.5 (+-2)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, typical)  115- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating) Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400G (2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Base Casting temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0° to 65° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G (2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Base Casting temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40° to 70° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Hdd Cinemastar Z5k500 500gb

1,010,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HCC545050A7E630 / 0J42255- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)  500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recording Zones  24- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Heads (physical) 4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Disks  2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)  512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Areal Density (Gbits/sq. in.)  375- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)  32- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM) 5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms) 5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max) 300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max) 875- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical)  15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power on Hours (POH) Per Month 730- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles 600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Acoustics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Idle (Bels)  2.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operational (Bels, typical)  2.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5 VDC (+/-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup Current (A, max) 4.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg) 1.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Idle (W, avg) 1.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm) 9.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, max) 95- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature 0° to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400G (2 ms) 225G (1ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature  -40° to 65°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave) 1000G (1ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST MOBILE HARD DRIVE TRAVELSTAR Z5K1 1TB

1,040,000₫

General
Model # / Part #
HTS541010B7E610 / 1W10028
Interface
SATA 6Gb/s
Capacity (GB)
1TB
Sector Size (Variable, Bytes/sector)
512e
Max Areal Density (Gbits/sq. in.)
1060
Performance
Data Buffer (MB)
128
Rotational Speed (RPM)
5400
Latency Average (ms)
5.5
Interface Transfer Rate (MB/sec, max)
600
Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)
1040
Seek Time (read, ms, typical)
11
Seek Time: Track to Track (typical) ms (read)
1.2
Seek Time: Full Stroke (typical) ms (read)
21
Reliability
Load/Unload Cycles
600,000
Acoustics
Idle (Bels)
1.9
Operational (Bels, typical)
2.1
Power
Requirement
+5VDC (+/-5%)
Startup (W, peak, max)
5.0
Read/Write (W, avg)
1.5
Seek (W, avg)
1.6
Idle (W)
0.5
Standby (W, avg)
0.12
Sleep (W)
0.12
Physical Size
Z-Height (mm)
7.0 (+/- 0.2)
Width (mm)
69.97 (+/-0.13)
Length (mm)
100.20 (+/-0.25)
Weight (g, typical)
92
Environmental (operating)
Ambient Temperature
0° to 60° C
Shock
400G (2ms)
Environmental (non-operating)
Ambient Temperature
-40° to 65° C
Shock
1000G (1ms)
General
Model # / Part #
HTS541010B7E610 / 1W10028
Interface
SATA 6Gb/s
Capacity (GB)
1TB
Sector Size (Variable, Bytes/sector)
512e
Max Areal Density (Gbits/sq. in.)
1060
Performance
Data Buffer (MB)
128
Rotational Speed (RPM)
5400
Latency Average (ms)
5.5
Interface Transfer Rate (MB/sec, max)
600
Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)
1040
Seek Time (read, ms, typical)
11
Seek Time: Track to Track (typical) ms (read)
1.2
Seek Time: Full Stroke (typical) ms (read)
21
Reliability
Load/Unload Cycles
600,000
Acoustics
Idle (Bels)
1.9
Operational (Bels, typical)
2.1
Power
Requirement
+5VDC (+/-5%)
Startup (W, peak, max)
5.0
Read/Write (W, avg)
1.5
Seek (W, avg)
1.6
Idle (W)
0.5
Standby (W, avg)
0.12
Sleep (W)
0.12
Physical Size
Z-Height (mm)
7.0 (+/- 0.2)
Width (mm)
69.97 (+/-0.13)
Length (mm)
100.20 (+/-0.25)
Weight (g, typical)
92
Environmental (operating)
Ambient Temperature
0° to 60° C
Shock
400G (2ms)
Environmental (non-operating)
Ambient Temperature
-40° to 65° C
Shock
1000G (1ms)

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z5K500.B 500Gb

1,091,000₫

Standard Models- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model # / Part #- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HTS545050B7E660 / 1W10013- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6Gb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity (GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sector Size (Variable, Bytes/sector)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Buffer (MB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency Average (ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate (MB/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Media Transfer Rate (Mbits/sec, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1176- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time (read, ms, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Load/Unload Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Requirement- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+5VDC (+-5%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Startup (W, peak, max)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Read/Write (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Power Idle (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.55- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Standby (W, avg)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sleep (W)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Height (mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (width x depth, mm)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 x 100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (g, typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

92- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0° to 60° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400G/2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental (non-operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40° to 65° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (half-sine wave)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z5K500 250Gb

1,018,500₫

Specifications
Model / Part No. HTS545050A7E680 / 0J38065
HTS545050A7E681 / 0J39415
HTS545050A7E685 / 0J43135
HTS545032A7E680 / 0J38063
HTS545032A7E681 / 0J39413
HTS545032A7E685 / 0J43133
HTS545025A7E680 / 0J38062
HTS545025A7E681 / 0J39412
HTS545025A7E685 / 0J43132
HTE545050A7E680 / 0J39685
HTE545032A7E680 / 0J39683
Configuration
Interface SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s
Capacity (GB)1 500 / 320 / 250 500 / 320
Sector size (bytes)2 512e f
Recording zones 30 f
Areal density (max, Gbit/sq.in.) 630 f
Performance
Data buffer (MB)3 8 f
Rotational speed (RPM) 5400 f
Latency average (ms) 5.5 f
Media transfer rate (max, Mbits/sec) 1004 f
Interface transfer rate (MB/sec) 600 600
Seek time
Average (typical) ms (read)4 13 f
Track to track (typical) ms (read) 1 f
Full stroke (typical) ms (read) 25 f
Reliability
Load/Unload cycle 600,000 f
Power on hours (POH) per month N/A 730
Availability5 N/A 24x7
Power
Requirement +5VDC (+-5%) f
Dissipation (typical)
Startup (W, peak, max) 4.5 f
Seek, (W, avg.) 1.8 f
Read/Write, (W, avg.) 1.6 f
Performance idle, (W, avg.) 1.5 f Idle (avg.)
Active idle, (W, avg.) 0.8 N/A
Low power idle, (W, avg.) 0.5 N/A
Standby, (W, avg.) 0.2 f
Sleep 0.1 f
Physical size
Height (max, mm) 7 f
Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100 f
Weight (max, g) 95 f
Environmental (operating)
Shock (half-sine wave) 400G/2ms, 225G/1ms f
Ambient temperature 0° to 60° C f
Environmental (non-operating)
Shock (half-sine wave) 1000G/1 ms f
Ambient temperature -40° to 65° C f
Acoustics (A-weighted sound power)
Idle (typical, Bels) 1.9 f
Seek (typical, Bels) 2.1 f

Hgst Mobile Hard Drive Travelstar Z5K500 500Gb

1,091,000₫

Specifications
Model / Part No. HTS545050A7E680 / 0J38065
HTS545050A7E681 / 0J39415
HTS545050A7E685 / 0J43135
HTS545032A7E680 / 0J38063
HTS545032A7E681 / 0J39413
HTS545032A7E685 / 0J43133
HTS545025A7E680 / 0J38062
HTS545025A7E681 / 0J39412
HTS545025A7E685 / 0J43132
HTE545050A7E680 / 0J39685
HTE545032A7E680 / 0J39683
Configuration
Interface SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s
Capacity (GB)1 500 / 320 / 250 500 / 320
Sector size (bytes)2 512e f
Recording zones 30 f
Areal density (max, Gbit/sq.in.) 630 f
Performance
Data buffer (MB)3 8 f
Rotational speed (RPM) 5400 f
Latency average (ms) 5.5 f
Media transfer rate (max, Mbits/sec) 1004 f
Interface transfer rate (MB/sec) 600 600
Seek time
Average (typical) ms (read)4 13 f
Track to track (typical) ms (read) 1 f
Full stroke (typical) ms (read) 25 f
Reliability
Load/Unload cycle 600,000 f
Power on hours (POH) per month N/A 730
Availability5 N/A 24x7
Power
Requirement +5VDC (+-5%) f
Dissipation (typical)
Startup (W, peak, max) 4.5 f
Seek, (W, avg.) 1.8 f
Read/Write, (W, avg.) 1.6 f
Performance idle, (W, avg.) 1.5 f Idle (avg.)
Active idle, (W, avg.) 0.8 N/A
Low power idle, (W, avg.) 0.5 N/A
Standby, (W, avg.) 0.2 f
Sleep 0.1 f
Physical size
Height (max, mm) 7 f
Dimensions (width x depth, mm) 70 x 100 f
Weight (max, g) 95 f
Environmental (operating)
Shock (half-sine wave) 400G/2ms, 225G/1ms f
Ambient temperature 0° to 60° C f
Environmental (non-operating)
Shock (half-sine wave) 1000G/1 ms f
Ambient temperature -40° to 65° C f
Acoustics (A-weighted sound power)
Idle (typical, Bels) 1.9 f

Tìm kiếm

© 2022. Trungtambaohanh.com +Cấp cứu dữ liệu Data Recovery còn Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011